Tá điền có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˥ ɗiə̤n˨˩ta̰ː˩˧ ɗiəŋ˧˧taː˧˥ ɗiəŋ˨˩
taː˩˩ ɗiən˧˧ta̰ː˩˧ ɗiən˧˧

Danh từSửa đổi

tá điền

  1. Nông dân làm ruộng thuê của địa chủ.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề