Thông tin thuật ngữ footsteps tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ footsteps
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
footsteps tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ footsteps trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ footsteps tiếng Anh nghĩa là gì.
footstep /'futstep/
* danh từ
- bước chân đi
- tiếng chân đi
- dấu chân, vết chân
!to follow in somobody's footsteps
- làm theo ai, theo gương ai
Thuật ngữ liên quan tới footsteps
- mixology tiếng Anh là gì?
- feudary tiếng Anh là gì?
- fairways tiếng Anh là gì?
- endostosis tiếng Anh là gì?
- buckwheat tiếng Anh là gì?
- baby-snatcher tiếng Anh là gì?
- choir tiếng Anh là gì?
- sky-diver tiếng Anh là gì?
- proplasm tiếng Anh là gì?
- orange-squash tiếng Anh là gì?
- hitchhikers tiếng Anh là gì?
- eluvium tiếng Anh là gì?
- abstain tiếng Anh là gì?
- acknowledgment tiếng Anh là gì?
- autobreeding tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của footsteps trong tiếng Anh
footsteps có nghĩa là: footstep /'futstep/* danh từ- bước chân đi- tiếng chân đi- dấu chân, vết chân!to follow in somobody's footsteps- làm theo ai, theo gương ai
Đây là cách dùng footsteps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ footsteps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
footstep /'futstep/* danh từ- bước chân đi- tiếng chân đi- dấu chân tiếng Anh là gì?
vết chân!to follow in somobody's footsteps- làm theo ai tiếng Anh là gì?
theo gương ai