Float factor là gì

Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.

Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm [hầu hết] có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.

Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.

Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ

STTTiếng AnhTiếng ViệtThêm1Distribution HeadMiệng Phân Phối Không Khí Lạnh2Distribution Management System [Dms]Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối3Distribution Of ElectricityPhân Phối Điện4Distribution SubtationTrạm Phân Phối5DisturbanceNhiễu6DisturbanceSự Nhiễu Loạn7DivedeChia8DiviationSự Khác Biệt9DividerBộ Chia 分壓器10DomesticTrong, Nội Địa11Door GrillGiống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa12Door Phone/Door OpenerChức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại [Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa]13Double InsulationCách Điện Kép14DoublerBộ Nhân Đôi15Downstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Cuối Nguồn16Dpc Dynamic Profile ControlĐiều Khiển Biến Dạng Động17Drain HoseCụm Ống Xả Nước18DrawbackNhược Điểm19Drive ShaftĐiều Khiển, Bánh Lái20DriverBộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機21DryKhô22Ds Drive SidePhía Dẫn Động23Dts Detail Technical SpecificationGhi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt24DualĐôi, Cặp25Dual-SupplyNguồn Đôi26DuctỐng27DuctỐng Dẫn Không Khí Lạnh28DuctỐng Gió29Due ToDo, Vì30During This ProcessTrong Suốt31DynamicĐộng32DynamoBình Phát Điện 原動機33Earth BarThanh Nối Đất34Earth ClampKẹp Nối Đất35Earth ConductorDây Dẫn Đất, Dây Nối Đất36Earth ConductorDây Nối Đất37Earth ElectrodeThanh Tiêu Sét Trong Đất38Earth Fault [Ef]Chạm Đất39Earth FaultChạm Đất40Earth FaultSự Cố Chạm Đất41Earth Fault RelayRơ Le Chạm Đất42Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb]Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò43Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb]Máy Cắt Chống Dòng Rò44Earth Leakage Circuit BreakerMáy Cắt Chống Dòng Rò45Earth Leakage ProtectionBảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất46Earth RodCực Nối Đất47Earthing Leads[Grounding Wire] Dây Tiếp Địa48Earthing LeadsDây Tiếp Địa49Earthing SystemHệ Thống Nối Đất50Earthing SystemHệ Thống Nối Đất51Economic Loading SchedulePhân Phối Kinh Tế Phụ Tải52EddyXoáy53Ef[Earth Fault], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất54EffectHiệu Ứng55EfficiencyHiệu Suất56El[Earth Leakage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò [Dùng Zct]57-ElcbCầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- [ Earth Leakage Circuit Breaker58ElectricĐiện, Thuộc Về Điện59Electric Door OpenerThiết Bị Mở Cửa60Electric GeneratorMáy Phát Điện61Electric Network GirdLưới Điện62Electric Network/GridMạng [Lưới] Điện63Electric Power SystemHệ Thống Điện [Htđ]64Electric PumpBơm Điện65Electrical AppliancesThiết Bị Điện Gia Dụng66Electrical ConductivityTính Dẫn Điện67Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện68Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện69Electrical NoiseĐộ Nhiễu Điện Cao70Electricity [N]Các Nguồn Sinh Điện71Electricity DistributionPhân Phối Điện72Electricity GenerationPhát Điện73Electricity MeterĐồng Hồ Điện74Electricity TransmissionTruyền Tải Điện75Electro Magnet [N]Nam Châm Điện76Electrode RodQue Điện Cực 電極棒77ElectrolysisĐiện Phân78ElectrolyteChất Điện Phân79ElectrolyticĐiện Phân80Electro-Magnetic ClutchBộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器81Electromechanical RelaysRơle Điện Cơ82Electronic TimingThiết Bị Điều Khiển Điện83ElectroplatingXi Mạ Điện [Bằng Điện Phân]84ElementPhần Tử85Elevation Ratio Of Adjacent TowerGóc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ86EliminatorBộ Khử 代用器89Emergency LightĐèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​90EmissionSự Phát Xạ91EmitterCực Phát92Endec Encorder/DecorderBộ Mã Hoá Va Giải Mã93Energy Management System [Ems]Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng94Energy=PowerNăng Lượng95Engine Pump [ Diezel Pump ]Bơm Dầu96Enhancement[Sự] Tăng Cường97EntDòng Điện Rò98Enterprise Resource Planning [Erp]Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung99EqualizerBộ Hiệu Chỉnh 均壓器100Equipotential BondingLiên Kết Đẳng Thế101Equivalent CircuitMạch Tương Đương102Error ModelMô Hình Sai Số103EssentialCần Thiết104EvaporatorDàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi105Excitation Switch [Exs]Công Tắc Kích Từ [Mồi Từ]106ExciterBộ Kích Động 勵磁機107ExciterMáy Kích Thích108Exciter FieldKích Thích Của Máy Kích Thích109Excitor [N]Bộ Kích Từ110Exhaust Stack [N]Ống [Thải] Khói111Exhaust StackỐng Thải Khói Cho Bơm112Exhauust FanQuạt Hút113Exitation SystemHệ Thống Kích Từ114ExploitKhai Thác, Kì Công115ExponentialĐường Cong Số Mũ116External InsulationCách Điện Ngoài117External System Connection [N]Hệ Thống Nối Ra Ngoài118ExtinguisherBiình Chữa Cháy 消孤器119Extinguisher[Abc & Co2]Bình Chữa Cháy[Bằng Bột Hay Co2]120Extra High Voltage [Ehv]Siêu Cao Áp121Extra High VoltageLưới Siêu Cao Thế122Extra High Voltage GridLưới Siêu Cao Thế123Extract AirKhông Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời124Extract FanQuạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời125Extremely High Voltage [Ehv]Siêu Cao Thế126Extremely High Voltage GridLưới Cực Cao Thế127F. Air CompressorHệ Thống Khí Nén128Fall TimeThời Gian Giảm129Fan MotorMoto Quat130Fan-OutKhả Năng Kéo Tải131FaucetVòi Nước132FaultDòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố133FaultSự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch134Fbk -Dcc Feed Back Crown ControlTín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm135Fc Function ConfigurationCấu Hình Chức Năng136Fce Reheating FurnaceGia Nhiệt Cho Lò137Fco _ Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi138FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFuse Cut Out139FcuFan Coil Unit140FdFloor DrainThoát SànFloor Drain141FeedbackHồi Tiếp142FeederCáp Tiếp Sóng 饋綫143Fg[Function Generator] Máy Phát Sóng144Fibre Loop Carrier [Flc]Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang145FieldCuộn Dây Kích Thích146FieldTrong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. [Như Điện Trường, Từ Trường]. Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng147Field AmpDòng Điện Kích Thích148Field Circuit [N]Mạch Kích Từ149Field Efect Transistor [Fet]Transistor Hiệu Ứng Trường150Field MagnetNam Châm Tạo Từ Trường151Field Shorting CircuitMạch Đập Từ Trường152Field VoltĐiện Áp Kích Thích153Field Winding [N]Cuộn Kích Từ154FilterBể Lọc155FilterBộ Lọc 濾波器156Fire DamperGắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan157Fire DetectorCảm Biến Lửa [Dùng Cho Báo Cháy]158Fire Hydrant Box [Indoor & Outdoor]Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà159Fire RetardantChất Cản Cháy160Fire RetardantChất Cản Cháy161Fire RetardantChất Cản Cháy.162FittingBộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件163FittingsCo,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống164FixedCố Định165Fixture /'Fikstʃə/Bộ Đèn166FixtureBộ Đèn167FixtureBộ Đèn High VoltageCao ThếBộ Đèn High Voltage168FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn ThiệnFloor Level169Fl Flatness MeterMáy Đo Mặt Phẵng170Flame DetectorCảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt171FlasherBộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器172Flexible DuctỐng Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán173Flexible PipeỐng Mềm174FlickerMáy Hiệu Ứng 閃爍電驛175FlickerNoise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F176Float Charging ModeGiai Đoạn Thả Nổi [Float] Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động177Float TankThùng Có Phao, Bình Có Phao178FloodĐèn Pha179Flourescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng180Flowing Water TankBể Nước Chảy181FlueỐng Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà182FluorescentĐèn Huỳnh Quang183Fluorescent Light /Fluorescent/Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng184Fluorescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng185Fly Ash [N]Bộ Phận Lọc Bụi186Fm _ Frequency ModulationBiến Điệu Tần Số187Forward [ Chuyển Hướng Gọi ]Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng [Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ188Fossil [Adj]Hóa Thạch189Fossil Fuel [N]Năng Lượng Hóa Thạch190Four-ResistorBốn-Điện Trở191FractionMột Phần192Fraction Impervious [Pervious]Khả Năng Thấm Nước193FrameBộ Khung 骨架194Free BoardKhoảng Cách Nước Dâng Cho Phép195Free Carbon DioxideCacbon Dioxit Tự Do196Free Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa Cống197FrequencyTần Số198FrequencyTần Số F199Frequency Modulation [Fm]Biến Điệu Tần Số200Frequency RangeDải Tần Số201Fresh Air FanQuạt Cấp Gió Tươi202Fsk Frequency Shift KeyingChốt Chuyển Đổi Tần Số203Fsu Finishing Mill SetupCài Đặt Cho Giá Cán Tinh204Ftc Finishing Delivery Temperature ControlĐiều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh205Ftp File Transfer ProtocolGiao Thức Vận Chuyển Têp Tin206Fuel ValveVan Nhiên Liệu207FundamentalCơ Bản208FundamentalCơ Bản, Cơ Sở209Fuse /FjuZ/Cầu ChìZ/210FuseBộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲211FuseCầu Chì212Fuse Cut Out [Fco]Cầu Chì Tự Rơi213GainHệ Số Khuếch Đại [Hskđ], Độ Lợi214Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm215Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm.216GalvanometerĐiện Kế 檢流計217GalvanometerThiết Bị Kiểm Điện Trở Suất218GantryCơ Cấu Di Chuyển Giàn219GasketLớp Đệm 墊圈220GateCổng221GateCổng 波閘222Gate ValveVan Cổng223Gathering TankBình Góp, Bể Góp224GaugeĐồng Hồ 電表225Gauging TankThùng Đong, Bình Đong226Gct Gate Commutate Turn-Off ThyristorĐiều Khiển Ngắt Thyristor227GearBánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪228GeneralizationSự Khái Quát Hóa229GenerationSản Suất230Generation Mix ForecastDự Báo Cấu Trúc Phát Điện231Generator /'Dʤenəreitə/Máy Phát Điện232GeneratorMáy Phát Điện233Geometric Mean RadiusBán Kính Trung Bình Hình Học [Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song]234GiGalvanizedSắt Tráng KẽmGalvanized235Giá Trị Định MứcRated Value]236GlGround LevelCao Độ CỏGround Level237Gm Gear MotorHộp Số Motor238GovernedẢnh Hưởng239GoverningChi Phối240GovernorBộ Điều Tốc241Governor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh242Graphical AnalysisPhân Tích Bằng Đồ Thị243GridLưới Điện 柵244GrilleKhung Giàn Lạnh245GrilleNắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua246Grille AssYCụm Khung Dàn Lạnh247Ground Enhancement Material [Gem]Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất248Ground FaultDòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất249Ground Fault Circuit Interrupter GfciNgắt Điện Tự Động Chống Ground Fault250Ground Fault ProtectionBảo Vệ Chống Ground Fault251Ground PotentialĐiện Thế Đất252Ground ReservoirBể Chứa Xây Kiểu Ngầm253Ground RodCọc Tiếp Đất 接地棒254Ground TerminalCực [Nối] Đất255Ground Water StreamDòng Nước Ngầm256Ground WireDây Nối Đất257Ground Wire; EarthDây Tiếp Đất258Grounded-EmitterCực Phát Nối Đất259Gutter Flow CharacteristicsĐặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh260GyrotasCabin Lái261Half-CycleNửa Chu Kỳ262Half-WaveNửa Sóng263Halogen Bulb /KwɔTs 'Hæloudʤen Bʌlb/Đèn HalogenTs 'Hæloudʤen Bʌlb/ 100A [At Khối]535MonitorBộ Điều Chỉnh 監視器536MonitorThiết Bị Kiểm Tra537MosfetMetal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor538MotionChuyển Động539MotorĐộng Cơ 電動機540Motor Operated Control ValveVan Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện541Mounting PlateGiá Đỡ Ngoài Mô Tơ542Mpc Motor Circuit ProtectorMạch Bảo Vệ Motor543Mpi Multi Point InterfaceGiao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm544Mtr Material Tracking SystemHệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu545Multi Input Multi Output [Mimo]Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra546MultiplierBộ Nhân 倍加器547Mushroom ValveVan Đĩa548Music [Bgm- Back Ground Music]Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài Happy Birthday Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các549Mutual CouplingHỗ Cảm550Mv SwichgearMedium- Voltage Switchgear551National Load Dispatch CenterTrung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia552N-ChannelKênh N553NeedleKim 針554Negative [Adj]Âm555NegativeÂm556Negative Phase Sequence [Nps]Thứ Tự Pha Nghịch557Negative Sequence Time Overcurrent RelayRơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian558Neon LightĐèn Nê Ông559Neon LightĐèn Neon Ánh Sáng Đỏ [Ne]560NetMạng Lưới 綱561Neutral [Adj]Điểm Trung Tính562Neutral BarThanh Trung Tính563Neutral BarThanh Trung Hoà564Neutral WireDây Nguội565Neutral WireDây Trung Tính, Dây Nguội566No Load Running CurrentDòng Khi Không Có Tải567No Load Running CurrentDòng Không Tải568NodeNút569NoiseNhiễu570Noise FigureChỉ Số Nhiễu571Noise MarginBiên Chống Nhiễu572Noise PerformanceHiệu Năng Nhiễu573Noise TemperatureNhiệt Độ Nhiễu574Nominal ParametersThông Số Định Mức575Nominal VoltageĐiện Áp Danh Định [Un]576Nominal Voltage Of A SystemĐiện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện577Nominal Weight Per Meter Of WireTrọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn578Non-Alkaline HardnessĐộ Cứng Không Kiềm579NonidealKhông Lý Tưởng580NoninvertingKhông Đảo [Dấu]581NonlinearPhi Tuyến582Nonmagnetic ConductorVật Dẫn Không Từ Tính583Non-Salent Pole [N]Cực Ẩn584Non-Self-Restoring InsulationCách Điện Không Tự Phục Hồi585NotationCách Ký Hiệu586NozzleLăng Phun587NozzleMiệng Ống Phụt 噴嘴588Nozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi Phun589Nuclear [N]Nguyên Tử590NumeratorTử Số591Numerical AnalysisPhân Tích Bằng Phương Pháp Số592NutLõi 螺絲帽593NylonChất Nilông594ObservationQuan Sát , Theo Dõi595ObviouslyRõ Ràng, Hiển Nhiên596Oc[Over Current], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng597Of[Over Frequency] Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số598Ogm [ Outgoing Message ]Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. XiBản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví Dụ599OhmĐơn Vị Điện Trở600OhmS LawĐịnh Luật Ôm601OhmmeterĐiện Trở Kế, Ohm Kế602Ohm'S LawĐịnh Luật Ôm603Oil Circuit Breaker [Ocb]Máy Cắt Dầu604Oil Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu605Oil Tank [N]Thùng Dầu Chính606Oil-Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu607Oltc On Load Tap ChangerBộ Chuyển Nấc Dưới Tải [Mba]608OmittedBị Bỏ Qua, Không Lấy609Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ610On Load Tap Changing TransformerMáy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải611One Touch DialingPhương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số612Open Loop Loss [Oll]Suy Hao Vòng Mở613Open-CircuitHở Mạch614Operand Execution Pipeline [Oep]Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng615Operating ThresholdsNgưỡng Tác Động616Operating Voltage In A SystemĐiện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện617OperationSự Hoạt Động618Operation RegulationTiêu Chuẩn Vận Hành619Operation StationTrạm Điều Khiển Cơ Sở [Trạm Điều Khiển Phân Xưởng]620Operational AmplifierBộ Khuếch Đại Thuật Toán621Operational Anylifier [Opan]Khuếch Đại Thuật Toán622OrificeLỗ Tiết Lưu623OringVòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín624Ornamental PlateNắp Trang Trí625Os Operation StationTrạm Điều Khiển626Osc[Oscilloscope] Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký627OscillatorBộ Giao Động 振盪器628Outdoor UnitDàn Nóng629Outer SheathVỏ Bọc Dây Điện630OutletLỗ Ổ Cắm Điện 出口631OutputNgõ Ra632Ov[Over Voltage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp633OvenLò634Over CurrentBảo Vệ Quá Dòng635Over Current Relay [Ocr]Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải636Over Current RelayRơ Le Quá Dòng637Over ExcitationQuá Kích Thích638Over Voltage Relay [Ovr]Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp639Over Voltage RelayRơ Le Quá Áp640Over Voltage RelaysRơ Le Quá Điện Áp641OverflowXả Tràn642Overhead Concealed LoserTay Nắm Thuỷ Lực643Overhead Storage Water TankTháp Nước Có Áp644Overload CapacityKhả Năng Quá Tải645Overload DeviceRơle Quá Tải 過載機件646Overpressure ValveVan Quá Áp647OverreachQuá Tầm648Overreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm649Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp Trong Hệ Thống650Pa Process AutomationPhương Pháp Tự Động Hoá651PagingMột Sự Cố Bất Ngờ [ Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.] Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố Hệ Thống652Parallel Circuit /'Pærəlel 'SəKit/Mạch Song SongKit/653Parallel CircuitMạch Điện Song Song654ParameterThông Số655Partial Discharge [V]Phóng Điện Cục Bộ656Pcb Circuit Board MạchĐều Khiển657Pcs Process Control StationPhương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển658Pdi Primary Data InputDữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản659PeakĐỉnh [Của Dạng Sóng]660Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại661Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Xung Dòng [Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ]662Peak LoadPhụ Tải Đỉnh, Cực Đại663Pemissive Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép664PerformanceHiệu Năng665Permanent Magnet [N]Nam Châm Vĩnh Cửu666Permissive SchemesSơ Đồ Cho Phép667Personal Computer [Pc]Máy Tính Cá Nhân668PerviousHút Nước669Pfsu Profile And Platness SetupCài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng670sePha671Phase ReversalĐộ Lệch Pha672Phase ShiftĐộ Lệch Pha673Phase ShifterBộ Dịch Pha 相移器674Phase Shifting TransformerBiến Thế Dời Pha675Phase TesterBút Thử Điện676PhasorVectơ677PhenomenonHiện Tượng678PhilosophyTriết Lý679Phneumatic Control ValveVan Điều Khiển Bằng Khí Áp680Photoelectric CellTế Bào Quang Điện [Cửa Mở Tự Động]681Photoelectric CellTế Bào Quang Điện682PhotometerQuang Kế, Máy Trắc Quang 光度計683Pick UpĐầu Thu Tín Hiệu684Pick UpMáy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器685Piecewise-LinearTuyến Tính Từng Đoạn686Pinch-OffThắt [Đối Với Fet]687PipeỐng 管688Pl[Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha689Pl, Pf[Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha690PlateBản 板691PlugBộ Ghép, Bộ Nối 插頭692PlugĐầu Cắm693PointerKim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針694Polarity [Adj]Cực Tính695Pole [N]Cực696PoleCột, Trụ Điện697PoleCực698PoleĐiện Cực, Điểm Cực 極699PorcelainChất Sứ700Position SwitchTiếp Điểm Vị Trí701Positive [Adj]Dương702PossitiveCực Dương703Potential [N]Thế Năng704Potential EnergyThế Năng705Potential PulseĐiện Áp Xung706Potential TransformersMáy Biến Điện Áp707Potention Transformer [Pt]Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt]Voltage TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt]708Powder Coating; Electrostatic PaintingSơn Tĩnh Điện709PowerCông Suất710Power ConservationBảo Toàn Công Suất711Power DissipationTiêu Tán Công Suất712Power FactorHệ Số Công Suất713Power GainHệ Số Khuếch Đại [Độ Lợi] Công Suất714Power PlantNhà Máy Điện715Power Station [ Substation]Trạm Điện716Power StationTrạm Điện717Power SupplyNguồn [Năng Lượng]718Power SwingDao Động Công Suất719Power System PlanningQuy Hoạch Hệ Thống Điện720Power System StabilityĐộ Ổn Định Của Hệ Thống Điện721Power TransformerBiến Áp Lực722PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp CaoPolypropylene Random

Chủ Đề