Careful là gì

Từ: careful

/'keəful/
  • tính từ

    cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý

    be careful of your health

    hãy giữ gìn sức khoẻ của anh

    be careful how you speak

    hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói

  • kỹ lưỡng, chu đáo

    a careful piece of work

    một công việc làm kỹ lưỡng

    a careful examination of the question

    sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

    Từ gần giống

    carefulness overcareful



Thông tin thuật ngữ careful tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

careful
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ careful

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

careful tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ careful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ careful tiếng Anh nghĩa là gì.

careful /'keəful/

* tính từ
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Thuật ngữ liên quan tới careful

  • gaol-bird tiếng Anh là gì?
  • donated tiếng Anh là gì?
  • abetment tiếng Anh là gì?
  • trumperies tiếng Anh là gì?
  • venular tiếng Anh là gì?
  • dd tiếng Anh là gì?
  • ambient condition tiếng Anh là gì?
  • dew-ret tiếng Anh là gì?
  • devilries tiếng Anh là gì?
  • stirless tiếng Anh là gì?
  • criterium tiếng Anh là gì?
  • whiskers tiếng Anh là gì?
  • double-circuit tiếng Anh là gì?
  • conformer tiếng Anh là gì?
  • prodigious tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của careful trong tiếng Anh

careful có nghĩa là: careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói- kỹ lưỡng, chu đáo=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Đây là cách dùng careful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ careful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận tiếng Anh là gì?
thận trọng tiếng Anh là gì?
biết giữ gìn tiếng Anh là gì?
biết lưu ý=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói tiếng Anh là gì?
hãy thận trọng lời nói- kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
chu đáo=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Video liên quan

Chủ Đề