Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | |
Hình ảnh cho thuật ngữ financial statementsbáo cáo tài chínhXem thêm nghĩa của từ này
|
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial statements là gì?
Financial statements có nghĩa là báo cáo tài chính
- Financial statements có nghĩa là báo cáo tài chính
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
báo cáo tài chính Tiếng Anh là gì?
báo cáo tài chính Tiếng Anh có nghĩa là Financial statements.
Ý nghĩa - Giải thích
Financial statements nghĩa là báo cáo tài chính.
Đây là cách dùng Financial statements. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Financial statements là gì? [hay giải thích báo cáo tài chính nghĩa là gì?] . Định nghĩa Financial statements là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial statements / báo cáo tài chính. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.