Dirty tiếng việt là gì

QC:

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn

    dirty hands

    bàn tay dơ bẩn

    a dirty war

    cuộc chiến tranh bẩn thỉu

  • có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu [thời tiết]

  • không sáng [màu sắc]

  • tục tĩu, thô bỉ

    dirty language

    ngôn ngữ thô bỉ

    a dirty story

    câu chuyện tục tĩu

  • đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa

    a dirty look

    cái nhìn khinh miệt

  • phi nghĩa

    dirty money

    của phi nghĩa

  • công việc nặng nhọc khổ ải

  • động từ

    làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn

  • thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

    Cụm từ/thành ngữ

    to do the dirty on somebody

    [từ lóng] chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai

    dirty work

    việc làm xấu xa bất chính

    to do somebody's dirty work for him

    làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải


  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • QC:

    Liên hệ hỗ trợ: 0988.993.486


    dirty

    * tính từ - bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn =dirty hands+ bàn tay dơ bẩn =a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu - có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu [thời tiết] =dirty weather+ trời xấu - không sáng [màu sắc] - tục tĩu, thô bỉ =dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ =a dirty story+ câu chuyện tục tĩu - đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa =a dirty look+ cái nhìn khinh miệt - phi nghĩa =dirty money+ của phi nghĩa !to do the dirty on somebody - [từ lóng] chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai !dirty work - việc làm xấu xa bất chính - công việc nặng nhọc khổ ải !to do somebody's dirty work for him - làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn * nội động từ - thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu


    dirty

    bâ ̉ n mâ ; bâ ̉ n ; bâ ̉ ; bí mật ; bí ; bần tiện ; bẩn bẩn ; bẩn quá ; bẩn thi ̉ u ; bẩn thiểu ; bẩn thỉu cả ; bẩn thỉu mà ; bẩn thỉu này ; bẩn thỉu ; bẩn thỉu đó ; bẩn ; chàm ; chơi dơ ; coi ; có vẻ dơ bẩn ; cũ ; cảnh sát bẩn ; dám ; dơ bâ ; dơ bẩn ; dơ dáy ; dơ ; giảng ; hèn ; hơi dơ ; hơi tục ; hề gì ; khát ; không sạch ; kiểu ; loại ; làm bẩn ; làm bể cá này bẩn ; làm dơ ; lên ; lấm bẩn ; mâ ; mốc ; nhem ; nhơ bẩn ; này dơ quá ; sách khiêu dâm ; sạch ; thô tục ; thô ; thúi tha ; thúi ; thối tha ; thối ; tiện ; tên xấu xa ; tên ; tục tĩu ; u đau ; vâ ́ y bâ ̉ n ; vất vả ; vấy bẩn ; vẻ dơ bẩn ; xa bọn cớm ; xấu xa thay ; xấu xa ; xấu xí ; xấu ; đầy vết bẩn ; đến ; để lộ ; ́ u đau ; ̉ m ; ̉ u ; ở dơ ;

    dirty

    bâ ̉ n mâ ; bâ ̉ n ; bâ ̉ ; bí mật ; bí ; bần tiện ; bẩn bẩn ; bẩn quá ; bẩn thi ̉ u ; bẩn thiểu ; bẩn thỉu cả ; bẩn thỉu mà ; bẩn thỉu này ; bẩn thỉu ; bẩn thỉu đó ; bẩn ; chàm ; chơi dơ ; coi ; có vẻ dơ bẩn ; cũ ; cảnh sát bẩn ; dám ; dơ bâ ; dơ bẩn ; dơ dáy ; dơ ; giảng ; hèn ; hơi dơ ; hơi tục ; hề gì ; khát ; không sạch ; kiểu ; loại ; làm bẩn ; làm bể cá này bẩn ; làm dơ ; lên ; lấm bẩn ; mâ ; mốc ; nhem ; nhiễm ; nhơ bẩn ; nhất ; này dơ quá ; sách khiêu dâm ; sạch ; thô tục ; thô ; thúi tha ; thúi ; thối tha ; thối ; tiện ; tên xấu xa ; tục tĩu ; u đau ; vất vả ; vấy bẩn ; vẻ dơ bẩn ; xa bọn cớm ; xấu xa thay ; xấu xa ; xấu ; điếm ; đơn ; đầy vết bẩn ; để lộ ; đục ; ́ u đau ; ở dơ ;


    dirty; begrime; bemire; colly; grime; soil

    make soiled, filthy, or dirty

    dirty; soiled; unclean

    soiled or likely to soil with dirt or grime

    dirty; filthy; lousy

    vile; despicable

    dirty; contaminating

    spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination

    dirty; pestiferous

    contaminated with infecting organisms

    dirty; dingy; muddied; muddy

    [of color] discolored by impurities; not bright and clear

    dirty; foul; marked-up

    [of a manuscript] defaced with changes

    dirty; ill-gotten

    obtained illegally or by improper means

    dirty; cheating; foul; unsporting; unsportsmanlike

    violating accepted standards or rules

    dirty; sordid

    unethical or dishonest


    dirtiness

    * danh từ - tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy - lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ - điều đê tiện, điều hèn hạ

    dirty

    * tính từ - bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn =dirty hands+ bàn tay dơ bẩn =a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu - có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu [thời tiết] =dirty weather+ trời xấu - không sáng [màu sắc] - tục tĩu, thô bỉ =dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ =a dirty story+ câu chuyện tục tĩu - đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa =a dirty look+ cái nhìn khinh miệt - phi nghĩa =dirty money+ của phi nghĩa !to do the dirty on somebody - [từ lóng] chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai !dirty work - việc làm xấu xa bất chính - công việc nặng nhọc khổ ải !to do somebody's dirty work for him - làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn * nội động từ - thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

    dirty float

    - [Econ] Thả nổi [kiểu] bùn; Thả nổi không hoàn toàn + Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.

    managed or dirty floating

    - [Econ] Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.

    English Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
    Tweet

    Video liên quan

    Chủ Đề