diacritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diacritic
Phát âm : /,daiə'kritik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ+ Cách viết khác : [diacritical]
- [ngôn ngữ học] diacritic marks dấu phụ [để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ]
- có khả năng phân biệt
+ danh từ
- [ngôn ngữ học] dấu phụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diacritical diacritical mark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diacritic"
- Những từ có chứa "diacritic":
diacritic diacritical diacritical mark
Lượt xem: 905