Chuyên viên marketing trong tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường được yêu cầu khá cao do đây là một ngành nghề đòi hỏi sự liên tục cập nhật xu hướng và nhạy bén với sự thay đổi của mọi người trên toàn thế giới. Vì vậy, trong bài viết này TOPICA Native sẽ chia sẻ đến các bạn phương pháp ứng dụng và cách học từ vựng ngành marketing trong tiếng Anh hiệu quả như thế nào nhé! Show
Xem thêm:
1. Học Marketing có cần giỏi tiếng Anh không?Một trong số câu hỏi mà dân Marketing “kỳ cựu” thường được hỏi nhất là: “Học ngành marketing có cần giỏi tiếng Anh không?”. Tiếng Anh là một trong những yêu cầu của ngành Marketing giúp bạn có thể thăng tiến nhanh hơn. Vì vậy, câu trả lời là có nếu bạn muốn nhanh thành công hơn trong lĩnh vực này. Hơn thế nữa, ở các công ty về Marketing của nước ngoài, hầu như họ làm việc và trao đổi hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nên việc học tiếng Anh là rất cần thiết đối với các bạn muốn trở thành một Marketer thực sự giỏi. Ngoài ra, sự hội nhập kinh tế quốc tế đang trở thành xu hướng phát triển hiện nay. Riêng đối với ngành Marketing – là ngành có quy mô cực kỳ lớn nên việc giao tiếp ra rất cần thiết. Và dĩ nhiên, việc công ty bạn thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài cũng là không thể tránh khỏi. Khi đó, nếu như có kỹ năng cũng như kiến thức về các từ vựng chuyên ngành Marketing thì đây là cơ hội dành cho bạn. 2. Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong từng vị trí công việcVì đặc thù của ngành Marketing là sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ cho nên khi ứng dụng vốn từ vựng và cấu trúc câu trong ngành các bạn cũng cần phải có những lưu ý về mục đích, hoàn cảnh để có thể lựa chọn văn phong phù hợp. Một số vị trí trong ngành Marketing cần phải trang bị tiếng Anh như: 2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết thư và đơn xin việcĐơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) sẽ thể hiện rất rõ khả năng ngôn ngữ của bạn và mức độ “nhạy cảm” và hiểu biết của bạn đối với ngành nghề Marketing. Do vậy, ngay ở giai đoạn viết đơn xin việc và thư xin việc, bạn cũng cần thể hiện vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình để có thể ghi dấu ấn với nhà tuyển dụng. 2.2. Hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)Thông thường vị trí này đòi hỏi kinh nghiệm và ứng viên cần khá “cứng” trong ngành, có tầm nhìn xa và có khả năng lên kế hoạch. Do vậy, vị trí này cũng đòi hỏi trình độ tiếng Anh của ứng viên ở mức cao. Bạn cần phải đủ trình độ tiếng Anh để đọc hiểu các xu hướng Marketing đang diễn ra trên thế giới, các case study về chiến dịch Marketing thành công. 2.3. Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)Đây là một vị trí mà hầu hết Marketer đều lựa chọn để bắt đầu sự nghiệp. Đặc thù của vị trí này là sự linh hoạt trong ngôn ngữ sử dụng. Các bạn làm Content Writer cần thể hiện trong thư giới thiệu của mình về khả năng sử dụng từ vựng phong phú, linh hoạt, và sức sáng tạo cùng sự nhạy cảm khi viết trên các kênh truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và lồng ghép các Slogan độc đáo, các yếu tố chơi chữ khi thực hiện công việc của mình. 2.4. Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)Vị trí này yêu cầu bạn có kiến thức về xây dựng kế hoạch và triển khai chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, có xu hướng thiên về kỹ thuật hơn là ngôn ngữ như vị trí Content Writer. Vì vậy, trong công việc hằng ngày, các bạn cần phải rất quen thuộc với một số thuật ngữ trong ngành như cách phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,… 2.5. Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)Vị trí này thông thường sẽ đòi hỏi một chút kinh nghiệm và kiến thức chuyên ngành như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc đôi khi là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Vị trí chuyên viên Marketing có vốn hiểu biết rất rộng về các mảng trong ngành Marketing, do vậy, bạn cũng cần phải trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành đủ sâu và rộng. Đọc sách báo, nghiên cứu trong lĩnh vực Marketing để bổ sung kiến thức chuyên ngành 3. Các vị trí trong ngành Marketing bằng tiếng AnhNgành Marketing được chia làm 2 nhánh, tùy thuộc vào mỗi nhánh sẽ có tên gọi của các bộ phận khác nhau. Dưới đây là vị trí công việc trong tiếng Anh của ngành Marketing. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé 3.1. Client – công ty kinh doanh
3.2. Agency – công ty về lĩnh vực marketing
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành MarketingTiếng Anh chuyên ngành vốn không dễ dàng để ghi nhớ do người học cần phải hiểu bản chất vấn đề và có kiến thức nền về chuyên ngành. Đối với ngành Marketing, các từ vựng trong chuyên ngành có thể thay đổi ý nghĩa do sự thay đổi của xu hướng và những điều đang diễn ra trên thế giới cho nên người học cũng cần phải cập nhật thông tin và từ vựng thường xuyên. Dưới đây là một số cách để bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả: 4.1. Học theo kiến thức MarketingTrong Marketing có rất nhiều mô hình và các thuật ngữ chuyên ngành. Bạn có thể dựa vào những chủ đề trong ngành để từ đó phát triển từ vựng rộng dần theo chủ đề. Ví dụ bạn lựa chọn về 3Cs trong Marketing gồm Customer, Competitor, và Company – Có thể gọi đây là các từ vựng tầng 1. Sau đó bạn tiếp tục liệt kê các từ vựng liên quan đến Customer như Customer Value, Satisfaction, Loyalty, Segmentation and Targeting,… ta được các từ vựng tầng 2. Tiếp tục liệt kê các từ vựng tầng 3 của từ Segmentation như Demographic, Geographic,… Phương pháp này tựa như sơ đồ tư duy, giúp bạn nhớ từ vựng theo cụm và chủ đề sẽ khiến bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn và logic hơn. 4.2. Xem video về tiếng Anh chuyên ngành MarketingNão người có xu hướng ghi nhớ từ vựng thông qua âm thanh và hình ảnh nhanh hơn là từ văn bản. Do đó, bạn có thể kết hợp nghe các audio hay video để ghi nhớ từ vựng hơn. Ngoài ra, việc nghe các video chuyên ngành từ video bài giảng đến case study về các chiến dịch Marketing thành công cũng có thể giúp các bạn cập nhật thêm tin tức và xu hướng phát triển các chiến dịch Marketing mỗi ngày. 4.3. Tập đọc – dịch nghiên cứu, sách báo tiếng Anh chuyên ngành MarketingPhương pháp đọc và dịch Anh – Việt hoặc Việt – Anh tài liệu vẫn luôn là phương pháp giúp tăng khả năng tiếng Anh nhanh chóng dành cho những người đã có nền tảng, hoặc ở trình độ trung cấp trở lên. Đối với việc đọc – dịch, các bạn sẽ có thể học sâu và kỹ càng hơn so với các phương pháp nghe hay đọc tài liệu thông thường. Lợi ích của phương pháp này là Trau dồi thêm từ vựng, cấu trúc câuMột điểm đặc biệt của ngành Marketing đó là bạn cần phải rất linh động về mặt ngôn ngữ. Có thể bạn không nhận ra nhưng từ vựng và cấu trúc câu được Marketer sử dụng rất linh hoạt tùy theo mục đích và hoàn cảnh. Ngôn ngữ trong bản kế hoạch của một chiến dịch Marketing sẽ khác với ngôn ngữ khi viết nội dung trong giai đoạn thực thi. Ngoài ra, các hành văn khi viết nội dung cũng sẽ khác nhau khi được đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội và kênh truyền thông khác nhau. Do đó, việc đọc thêm các trang thông tin sẽ giúp bạn phân tích rõ ràng và kỹ càng hơn những sự khác nhau này, đồng thời hiểu rõ hơn ngữ cảnh khi sử dụng một từ vựng và mẫu câu. Bạn cần học thêm từ vựng chuyên ngành? Đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất dành cho bạn. Thêm kiến thức chuyên mônMột lời khuyên là bạn có thể tìm các giáo trình về Marketing của các trường Đại học nổi tiếng trên thế giới với nội dung chính xác, được đúc kết từ các công trình nghiên cứu lớn và đang được giảng dạy và học tập bởi hàng triệu giảng viên, sinh viên. Một số tài liệu nhất định Marketer cần phải biết như là:
Cập nhật xu hướng toàn cầuMột quy luật bất thành văn của những người làm Marketing đó là “Hiểu chính mình, hiểu khách hàng, hiểu đối thủ”, và bên cạnh đó còn cần “Hiểu thế giới đang làm Marketing như thế nào?”. Để có thể cập nhật xu hướng nhanh chóng và chính xác, bạn cần phải trực tiếp tham gia vào các cộng đồng Marketing nói chung và cộng đồng của những người đang làm trong ngành mà bạn đang theo đuổi (Giáo dục, Ẩm thực, Du lịch,…) nói riêng. Một cách dễ dàng nhất để nắm bắt được xu hướng Marketing của thế giới, đồng thời có thể luyện tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đó chính là thường xuyên đọc tin tức trên báo và tạp chí nước ngoài. Bạn có thể tham khảo một số website cho lĩnh vực Marketing sau:
Trau dồi kiến thức thực tế bên cạnh kiến thức chuyên ngành trước khi xin việc 5. Từ vựng chuyên ngành MarketingBên dưới là các thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể tham khảo nhé! STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt tương đương 1. Advertising Quảng cáo 2. Auction-type pricing Định giá trên cơ sở đấu giá 3. Benefit Lợi ích 4. Brand acceptability Chấp nhận nhãn hiệu 5. Brand awareness Nhận thức nhãn hiệu 6. Brand equity Giá trị nhãn hiệu 7. Brand loyalty Trung thành nhãn hiệu 8. Brand mark Dấu hiệu của nhãn hiệu 9. Brand name Nhãn hiệu/tên hiệu 10. Brand preference Ưa thích nhãn hiệu 11. Break-even analysis Phân tích hoà vốn 12. Break-even point Điểm hoà vốn 13. Buyer Người mua 14. By-product pricing Định giá sản phẩm thứ cấp 15. Captive-product pricing Định giá sản phẩm bắt buộc 16. Cash discount Giảm giá vì trả tiền mặt 17. Cash rebate Phiếu giảm giá 18. Channel level Cấp kênh 19. Channel management Quản trị kênh phân phối 20. Channels Kênh(phân phối) 21. Communication channel Kênh truyền thông 22. Consumer Người tiêu dùng 23. Copyright Bản quyền 24. Cost Chi Phí 25. Coverage Mức độ che phủ(kênh phân phối) 26. Cross elasticity Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) 27. Culture Văn hóa 28. Customer Khách hàng 29. Customer-segment pricing Định giá theo phân khúc khách hàng 30. Decider Người quyết định (trong hành vi mua) 31. Demand elasticity Co giãn của cầu 32. Demographic environment Yếu tố (môi trường) nhân khẩu 33. Direct marketing Tiếp thị trực tiếp 34. Discount Giảm giá 35. Discriminatory pricing: Định giá phân biệt 36. Distribution channel Kênh phân phối 37. Door-to-door sales Bán hàng đến tận nhà 38. Dutch auction Đấu giá kiểu Hà Lan 39. Early adopter Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh 40. Economic environment Yếu tố (môi trường) kinh tế 41. End-user Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng 42. English auction Đấu giá kiểu Anh 43. Evaluation of alternatives Đánh giá phương án thay thế 44. Exchange Trao đổi 45. Exclusive distribution Phân phối độc quyền 46. Franchising Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu 47. Functional discount Giảm giá chức năng 48. Gatekeeper Người gác cửa(trong hành vi mua) 49. Geographical pricing Định giá theo vị trí địa lý 50. Going-rate pricing Định giá theo giá thị trường 51. Group pricing Định giá theo nhóm 52. Horizontal conflict Mâu thuẫn hàng ngang 53. Image pricing Định giá theo hình ảnh 54. Income elasticity Co giãn (của cầu) theo thu nhập 55. Influencer Người ảnh hưởng 56. Information search Tìm kiếm thông tin 57. Initiator Người khởi đầu 58. Innovator Nhóm(khách hàng) đổi mới 59. Intensive distribution Phân phối đại trà 60. Internal record system Hệ thống thông tin nội bộ 61. Laggard Nhóm ( khách hàng) lạc hậu 62. Learning curve Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập 63. List price Giá niêm yết 64. Location pricing Định giá theo vị trí và không gian mua 65. Long-run Average Cost – LAC Chi phí trung bình trong dài hạn 66. Loss-leader pricing Định giá lỗ dể kéo khách 67. Mail questionnaire Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư 68. Market coverage Mức độ che phủ thị trường 69. Marketing Tiếp thị 70. Marketing channel Kênh tiếp thị 71. Marketing concept Quan điểm thiếp thị 72. Marketing decision support system Hệ thống hỗ trợ ra quyết định 73. Marketing information system Hệ thống thông tin tiếp thị 74. Marketing intelligence Tình báo tiếp thị 75. Marketing mix Tiếp thị hỗn hợp 76. Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị 77. Markup pricing Định giá cộng lời vào chi phí 78. Mass-customization marketing Tiếp thị cá thể hóa theo số đông 79. Mass-marketing Tiếp thị đại trà 80. Middle majority Nhóm (khách hàng) số đông 81. Modified rebuy Mua lại có thay đổi 82. MRO-Maintenance Repair Operating Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng 83. Multi-channel conflict Mâu thuẫn đa cấp 84. Natural environment Yếu tố (môi trường) tự nhiên 85. Need Nhu cầu 86. Network Mạng lưới 87. New task Mua mới 88. Observation: Quan sát 89. OEM – Original Equipment Manufacturer Nhà sản xuất thiết bị gốc 90. Optional- feature pricing Định giá theo tính năng tuỳ chọn 91. Packaging Đóng gói 92. Perceived – value pricing Định giá theo giá trị nhận thức 93. Personal interviewing Phỏng vấn trực tiếp 94. Physical distribution Phân phối vật chất 95. Place Phân phối 96. Political-legal environment Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý 97. Positioning Định vị 98. Post-purchase behavior Hành vi sau mua 99. Price Giá 100. Price discount Giảm giá 101. Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá 102. Primary data Thông tin sơ cấp 103. Problem recognition Nhận diện vấn đề 104. Product Sản phẩm 105. Product Concept Quan điểm trọng sản phẩm 106. Product-building pricing Định giá trọn gói 107. Product-form pricing Định giá theo hình thức sản phẩm 108. Production concept Quan điểm trọng sản xuất 109. Product-line pricing Định giá theo họ sản phẩm 110. Product-mix pricing Định giá theo chiến lược sản phẩm 111. Product-variety marketing Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm 112. Promotion: Chiêu thị 113. Promotion pricing Đánh giá khuyến mãi 114. Public Relation Quan hệ cộng đồng 115. Pull Strategy Chiến lược (tiếp thị) kéo 116. Purchase decision Quyết định mua 117. Purchaser Người mua (trong hành vi mua) 118. Push Strategy Chiến lược tiếp thị đẩy 119. Quantity discount Giảm giá cho số lượng mua lớn 120. Questionnaire Bảng câu hỏi 121. Relationship marketing Tiếp thị dựa trên quan hệ 122. Research and Development (R & D) Nguyên cứu và phát triển 123. Retailer Nhà bán lẻ 124. Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng 125. Sales information system Hệ thống thông tin bán hàng 126. Sales promotion Khuyến mãi 127. Satisfaction Sự thỏa mãn 128. Sealed-bid auction Đấu giá kín 129. Seasonal discount Giảm giá theo mùa 130. Secondary data Thông tin thứ cấp 131. Segment Phân khúc 132. Segmentation (Chiến lược) phân thị trường 133. Selective attention Sàng lọc 134. Selective distortion Chỉnh đốn 135. Selective distribution Phân phối sàng lọc 136. Selective retention Khắc họa 137. Service channel Kênh dịch vụ 138. Short-run Average Cost –SAC Chi phí trung bình trong ngắn hạn 139. Social –cultural environment Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội 140. Social marketing concept Quan điểm tiếp thị xã hội 141. Special-event pricing Định giá cho những sự kiện đặc biệt 142. Straight rebuy Mua lại trực tiếp 143. Subculture Văn hóa phụ 144. Survey Điều tra 145. Survival objective Mục tiêu tồn tại 146. Target market Thị trường mục tiêu 147. Target marketing Tiếp thị mục tiêu 148. Target-return pricing Định gía theo lợi nhuận mục tiêu 149. Task environment Môi trường tác nghiệp 150. Technological environment Yếu tố (môi trường) công nghệ 151. The order-to-payment cycle Chu kỳ đặt hàng và trả tiền 152. Timing pricing Định giá theo thời điểm mua 153. Trademark Nhãn hiệu đăng ký 154. Transaction Giao dịch 155. Two-part pricing Định giá hai phần 156. User Người sử dụng 157. Value Giá trị 158. Value pricing Định giá theo giá trị 159. Vertical conflict Mâu thuẫn hàng dọc 160. Want Mong muốn 161. Wholesaler Nhà bán sỉ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Marketing 6. Trang bị tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi đi xin việc như thế nào?6.1. Lưu ý khi phỏng vấn vị trí Marketing bằng tiếng AnhSau khi đã thành công thông qua vòng hồ sơ bạn sẽ phải đối mặt với thử thách lớn hơn đó là phỏng vấn. Trong một buổi phỏng vấn vị trí Marketing, nhà tuyển dụng có thể tách thành hai vòng phỏng vấn kiến thức chuyên môn và kỹ năng và phỏng vấn hoặc làm bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành Marketing, hoặc trực tiếp hỏi kiến thức và kỹ năng của bạn bằng tiếng Anh. Vậy bạn cần chuẩn bị những gì? 6.2. Hãy chuẩn bị sẵn một ví dụ về chiến lược Marketing thành công và thất bạiChiến lược Marketing này có thể là kinh nghiệm của bạn hoặc từ một case study trên thực tế. Bạn cần phải thực sự hiểu rất rõ ví dụ mà bạn muốn đưa ra cho nhà tuyển dụng, từ cách thức nghiên cứu thị trường, lên ý tưởng, xây dựng kế hoạch, thực thi, và đo lường đánh giá hiệu quả chiến lược Marketing của mình cùng lý do tại sao chiến lược Marketing đó lại thành công hoặc thất bại. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được sử dụng cần phải thực sự chính xác và hợp ngữ cảnh. 6.3. Chuẩn bị trước câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp bằng tiếng Anh chuyên ngành MarketingĐối với ứng viên ngành Marketing, đặc biệt là các vị trí Marketing Planner hoặc Content Marketing, các bạn rất dễ gặp phải một số câu hỏi sau:
Tóm lại, hãy luôn sẵn sàng trả lời cho các câu hỏi “How”. Việc đọc báo và tin tức về Marketing trên các Website được giới thiệu ở phần đầu tiên có thể giúp bạn tích lũy được rất nhiều thông tin bổ ích, khiến bạn tự tin hơn khi tham gia các buổi phỏng vấn vị trí Marketing bằng tiếng Anh đó! Tham khảo thêm Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Marketing 7. Sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing7.1. English For SocializingCuốn sách English For Socializing giúp các bạn Marketer rèn luyện và nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua những tình huống giao tiếp cơ bản thuộc lĩnh vực marketing. Nội dung sách bao gồm các kỹ năng về: liên lạc, đón tiếp, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và cả những tác phong nghề nghiệp như ăn mặc, hành vi cử chỉ sao cho đúng khi giao tiếp với khách hàng. Sách English For Socializing 7.2. English for Marketing and AdvertisingĐây cũng là một cuốn sách mà dân marketing không nên bỏ qua. Vì trong đây, ngoài những kiến thức cơ bản về từ vựng, nó còn có cả các case study kinh điển trong lĩnh vực này. Dưới mỗi bài học, còn có các lý giải và các bước căn bản marketing của marketing để bạn vận dụng vào thực tế hiệu quả hơn. Sách English for Marketing and Advertising 7.3. English for EmailĐây là cuốn sách cung cấp những kiến thức về kỹ năng đọc và viết mail – một trong những công cụ liên lạc phổ biến nhất của giới kinh doanh. Ngoài ra, trong sách còn có các kiến thức về kỹ năng đặt lịch hẹn, trao đổi thông tin với đối tác. Sách English for Email 7.4. English for PresentationsEnglish for Presentations cung cấp các kiến thức hữu ích về kỹ năng thuyết trình. Đặc biệt là cách chuyển ý, dẫn dắt vào câu chuyện và cách truyền đạt sao cho hấp dẫn nhất. Sách English for Presentations 7.5. English for Customer CareSách English for Customer Care cung cấp các khía cạnh về chăm sóc khách hàng, làm thế nào để duy trì mối quan hệ và giữ chân khách hàng. Sách English for Customer Care Ngoài ra, sách còn bật mí những cách để chăm sóc khách hàng qua điện thoại, thư điện tử, cách giải quyết các tình huống khiếu nại của khách hàng. Chuyên viên Digital Marketing tiếng Anh là gì?Digital Marketing Manager (hay còn gọi là trưởng phòng Digital Marketing). Họ là những người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thực hiện và giám sát hiệu quả của các chiến dịch marketing trong công ty. Nhân viên phòng Marketing tiếng Anh là gì?Nhân viên Marketing (Marketing Executive) là người sẽ thực hiện các kế hoạch do Giám đốc và Trưởng phòng Marketing để đảm bảo hoạt động Marketing được diễn ra đều đặn. Chuyên viên Marketing thương hiệu là gì?Chuyên viên Marketing (Marketing Specialists) là những chuyên gia xuất sắc và chuyên nghiệp trong lĩnh vực Marketing. Họ đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong bộ phận Marketing, góp phần quan trọng trong việc quảng bá thương hiệu cho doanh nghiệp. Một chuyên viên Marketing là người có kiến thức chuyên môn vượt trội. Tôi là nhân viên Marketing tiếng Anh là gì?Bạn có thể giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh theo mẫu câu: I'm (currently) a marketer (tên nghề). ⟶ Tôi (hiện) là một nhân viên Marketing. |