Chạnh lòng tiếng anh là gì

chạnh lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạnh lòng


+

  • [To be] affected, [to be] moved

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạnh lòng"

  • Những từ có chứa "chạnh lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
    melt offensiveness acceptant heart damp content die approve fulsomeness contentment more...

Lượt xem: 463

lòng thương xót

lòng thương cảm

lòng xót thương

lòng cảm thương

lòng thương hại

lòng yêu thương

[chạnh lòng]
[To be] affected, [to be] moved, be touched; recall the past
chạnh lòng rơi nước mắt
be moved to tears
giây phút chạnh lòng
in a moment of emotion
be hurt [one's feelings], be offended

[To be] affected, [to be] moved

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chạnh lòng", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chạnh lòng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chạnh lòng trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. “Chạnh lòng nhớ món cơm khô”.

2. Việc những đứa trẻ đó không hề hay biết chúng là gì đã làm em chạnh lòng.

3. 19 Trong cơn hoạn nạn, một số người Do Thái chạnh lòng ngẫm nghĩ về quá khứ.

4. Có lúc tôi cũng chạnh lòng thương cho chính mình, nhưng biết sao được, đó là số phận rồi.

5. Khi Giêsu vào bờ thì thấy cả một đám đông lớn đang chờ sẵn, ông chạnh lòng thương họ và chữa lành bệnh cho họ.

6. Làm sao bạn không chạnh lòng khi mất đi một người thân yêu , hay khi con mình bị tổn hại , hay thậm chí khi một con thú cưng bị xe tông trúng ?

7. Mặc dù luôn có một chút chạnh lòng mỗi khi bị hiểu sai, vấn đề thực sự là ngoại hình của tôi không thể diễn tả bất kỳ điều gì về năng lực của tôi cả.

8. Còn Ha-man thì ngồi uống rượu với vua, không chút chạnh lòng vì sự đau khổ mà hắn gây ra trên nhiều người Do Thái và bạn bè của họ tại Su-sơ.—Ê-xơ-tê 3:12–4:1.

9. Còn Ha-man thì ngồi uống rượu với vua, không chút chạnh lòng về sự đau khổ mà hắn gây ra cho nhiều người Do Thái và bạn bè của họ tại Su-sơ.—Đọc Ê-xơ-tê 3:12–4:1.

chạnh lòng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ [to be] affected, [to be] moved, be touched; recall the past = chạnh lòng rơi nước mắt be moved to tears = giây phút chạnh lòng in a moment of emotion

- be hurt [one's feelings], be offended

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa chanh long - chạnh lòng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề