Cách phát âm từ goat

Trang chủ » vocabulary » goat : con dê [gô-tơ]

goat : con dê [gô-tơ]

Unknown
·
Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: con dê
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gô-tơ
- Phiên âm quốc tế: /gout/
- Hướng dẫn viết: g + o + a + t
- Ví dụ câu:
She likes eating goat meat.
Cô ấy thích ăn thịt dê.
I don't like eating goat meat because it's sickly.
Tôi không thích ăn thịt dê vì nó tanh.
Do you like eating goat meat?
Bạn thích ăn thịt dê không?

chủ đề 12 con giáp từ vựng

    Video liên quan

    Chủ Đề