Trang chủ
» vocabulary
» goat : con dê [gô-tơ]
goat : con dê [gô-tơ]
Unknown
· Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: con dê
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gô-tơ
- Phiên âm quốc tế: /gout/
- Hướng dẫn viết: g + o + a + t
- Ví dụ câu:
She likes eating goat meat.
Cô ấy thích ăn thịt dê.
I don't like eating goat meat because it's sickly.
Tôi không thích ăn thịt dê vì nó tanh.
Do you like eating goat meat?
Bạn thích ăn thịt dê không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gô-tơ
- Phiên âm quốc tế: /gout/
- Hướng dẫn viết: g + o + a + t
- Ví dụ câu:
She likes eating goat meat.
Cô ấy thích ăn thịt dê.
I don't like eating goat meat because it's sickly.
Tôi không thích ăn thịt dê vì nó tanh.
Do you like eating goat meat?
Bạn thích ăn thịt dê không?