Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɡɑɪd/
Hoa Kỳ[ˈɡɑɪd]
Danh từSửa đổi
guide /ˈɡɑɪd/
- Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn [cho khách du lịch].
- Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay [cần noi theo].
- Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
- Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường.
- [Kỹ thuật] Thiết bị dẫn đường, thanh dẫn.
- [Quân sự] Quân thám báo.
- [Hàng hải] Tàu hướng dẫn [cho cả đội tàu].
Ngoại động từSửa đổi
guide ngoại động từ /ˈɡɑɪd/
- Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo.
Chia động từSửa đổi
guide
to guide | |||||
guiding | |||||
guided | |||||
guide | guide hoặc guidest¹ | guides hoặc guideth¹ | guide | guide | guide |
guided | guided hoặc guidedst¹ | guided | guided | guided | guided |
will/shall²guide | will/shallguide hoặc wilt/shalt¹guide | will/shallguide | will/shallguide | will/shallguide | will/shallguide |
guide | guide hoặc guidest¹ | guide | guide | guide | guide |
guided | guided | guided | guided | guided | guided |
weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide |
guide | lets guide | guide |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- guidance
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɡid/
Danh từSửa đổi
guide /ɡid/ |
guides /ɡid/ |
guide gđ /ɡid/
- Người dẫn đường. Guide de montagne người dẫn đường đi núi
- [Hàng hải] Tàu dẫn đường.
- Người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo. Un guide élairé một người chỉ đạo sáng suốt
- Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
- [Kỹ thuật] Thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn.
Danh từSửa đổi
guide /ɡid/ |
guides /ɡid/ |
guide gc /ɡid/
- Nữ hướng đạo sinh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]