Các văn bản chỉ đạo tiếng anh là gì năm 2024

Văn bản hành chính là loại văn bản thường dùng để truyền đạt những nội dung và yêu cầu nào đó từ cấp trên xuống hoặc bày tỏ những ý kiến, nguyện vọng của cá nhân hay tập thể tới các cơ quan và người có quyền hạn để giải quyết.

1.

Văn bản hành chính được biết đến là loại văn bản rất quen thuộc, thường gặp trong cuộc sống hiện nay.

Administrative texts are known as very familiar documents, often encountered in today's life.

2.

Văn bản hành chính có thể dùng để cụ thể hóa những văn bản pháp quy, giải quyết những công việc cụ thể trong quá trình quản lý, điều hành một cơ quan, tổ chức.

Administrative documents can be used to concretize legal documents, deal with specific tasks in the process of managing and operating an agency or organization.

Cùng phân biệt text và document nha!

- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết.

Ví dụ: The text has been quite radically revised.

(Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)

- Văn kiện (document) là văn bản quan trọng, có nội dung trọng tâm, quan trọng trong công tác hành chính.

VIETNAMESE

chỉ đạo

mệnh lệnh, yêu cầu

ENGLISH

command

NOUN

/kəˈmænd/

order

Chỉ đạo là hướng dẫn theo đường hướng, chủ trương nhất định.

Ví dụ

1.

Cô ta chỉ đạo việc thả các tù nhân.

She command the release of the prisoners.

2.

Ông ấy chỉ đạo cho người của mình rút lui.

He commanded his men to retreat.

Ghi chú

Các động từ nói về sự chỉ đạo trong tiếng Anh:

- assign: chỉ định

- command: chỉ đạo

- order: đưa ra mệnh lệnh

- rule: cai trị/thống lĩnh

- supervise: cai quản

Danh sách từ mới nhất:

Xem chi tiết

Một số thuật ngữ tiếng anh thông dụng khi đọc văn bản luật

1. Tên gọi của một số văn bản Luật

  • Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
  • Decree /dɪˈkriː/: Nghị định
  • Ordinance /ˈɔː.dɪ.nəns/: Pháp lệnh
  • Circular /ˈsɜː.kjə.lər/: Thông tư
  • Joint Circular /dʒɔɪnt, ˈsɜː.kjə.lər/: Thông tư liên tịch
  • Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: Nghị quyết
  • Directive /daɪˈrek.tɪv/: Chỉ thị
  • Convention /kənˈven.ʃən/: Công ước
  • Bill /bɪl/: Dự thảo
  • Code /kəʊd/: Bộ Luật
  • Protocol /ˈprəʊ.tə.kɒl/ : Nghị định thư
  • Constitution/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/: Hiến pháp
  • Treaty/pact/compact/accord : /ˈtriː.ti/ , /pækt/, /kəmˈpækt/, /əˈkɔːd/: Hiệp ước
  • By – law document: Văn bản dưới luật
  • Supplement/Modify/amend: /ˈsʌp.lɪ.mənt/, /ˈmɒd.ɪ.faɪ/, /əˈmend/ : Bổ sung, sửa đổi

2. Tên của một số thành phần có trong các văn bản quy phạm pháp luật

  • Part /pɑːt/ : Phần
  • Chapter/ˈtʃæp.tər/ : Chương
  • Section/ˈsek.ʃən/: Mục
  • Article/ˈɑː.tɪ.kəl/ : Điều
  • Clause/klɔːz/ :Khoản
  • Point/pɔɪnt/: Điểm
  • Appendix/əˈpen.dɪks/ : Phụ lục

3. Một số từ vựng cần biết khi xem một văn bản pháp luật

  • Scope of regulation: Phạm vi điều chỉnh
  • Subjects of application: Đối tượng áp dụng
  • Effect: Hiệu lực thi hành
  • Transitional provision: Điều khoản chuyển tiếp

However, the national committees do not have the power to direct the activities of members of the party.

Vụ xét xử này theo chỉ đạo của tướng Muhammad Zia-ul-Haq.

This law was brought into being during the dictatorship of General Zia-ul-Haq.

Rareko chỉ đạo và viết lời thoại tại Imagineer và Fanworks.

Rareko directed and wrote the scripts at Imagineer and Fanworks.

Chỉ đạo cánh buồm của tôi - On, quý ông mạnh me!

Direct my sail! -- On, lusty gentlemen!

Đang chỉ đạo tấn công lại!

Reattach that lead.

Anh không phải là nhân tố để chỉ đạo hành động.

You are not direct-action elements.

Thời kỳ này, ông chỉ đạo việc xây dựng tuyến điện báo giữa Phnom Penh và Kampot.

During this period, Pavie supervised the building of a telegraphic line between Phnom Penh and Kampot.

The guidelines of the program state that every student must have a laptop from fifth grade through graduation in twelfth grade.

Các loại văn bản tiếng Anh là gì?

Có bốn loại văn bản phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: văn bản tự sự, văn bản miêu tả, văn bản thuyết minh, và văn bản nghị luận. Việc phân chia các loại văn bản này dựa vào cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản đó.

Văn bản trong tiếng Anh là gì?

- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết. Ví dụ: The text has been quite radically revised. (Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)

Official Dispatches là gì?

Trong tiếng Anh, công văn được gọi bằng thuật ngữ Official dispatch hoặc Documentary. Các từ này dùng để chỉ loại hình văn bản hành chính được sử dụng phổ biến trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp.

Đảo tiếng Anh tên là gì?

ISLAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.