Bữa tiệc sinh nhật là gì trong tiếng nhật năm 2024

Cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL tìm hiểu thêm về cách nói chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật bằng nhiều cách thường dùng trong ngôn ngữ hằng ngày. Trong tiếng Nhật, sinh nhật có nghĩa là "Tanjo-bi [た ん じ ょ う び, 誕生 日]" hoặc "O-tanjo-bi [お た ん じ ょ う び, お 誕生 日]". Bạn có thể thêm từ "o" vào phía trước như vậy để giảm nhẹ câu từ. Nó hay được dùng dành cho phụ nữ và trẻ em.

Một số cách chúc mừng sinh nhật đơn giản trong tiếng Nhật:

1, Chúc Mừng Sinh Nhật!:

[o]omedetou tanjo-bi! [お た ん じ ょ う び お め で と う. お 誕生 日 お め で と う].

2. Cách nói lịch sự hơn

Bằng cách thêm "gozaimasu" ở cuối: Otanjo-bi omedetou gozaimasu! [お た ん じ ょ う び お め で と う ご ざ い ま す. お 誕生 日 お め で と う ご ざ い ま す.] câu nói sẽ trở nên lịch sự và trang trọng hơn; do đó, bạn sẽ nói như vậy với một người lớn tuổi hơn hoặc người ở địa vị xã hội cao hơn so với mình. Bạn cũng có thể sử dụng nó dành cho những người bạn không biết quá rõ. Nó cũng được sử dụng trong văn bản [ví dụ, email] để mang sự lịch sự và chuyên nghiệp hơn.

パーティー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiệc tùng" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng. Nguồn gốc của từ "パーティー" bắt nguồn từ "party" trong tiếng Anh, có nghĩa tương tự trong tiếng Bồ Đào Nha. Phát âm tiếng Nhật là "pa-ti-". Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ các lễ kỷ niệm, sự kiện xã hội và tiệc sinh nhật.

Viết tiếng Nhật - [パーティー] pa-thi-

Xem bước đầy đủ dưới đây để viết từ "chữ" bằng tiếng Nhật. [パーティー] pa-thi-:

Từ đồng nghĩa và tương tự - [パーティー] pa-thi-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

祭り; 集会; 宴会; フェスティバル; イベント

Các từ có chứa: パーティー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: パーティー pa-thi-

Câu ví dụ - [パーティー] pa-thi-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

余興はパーティーの楽しみの一つです。

Yokyou wa paatii no tanoshimi no hitotsu desu

Vui vẻ là một trong những điều được mong đợi nhất tại một bữa tiệc.

Giải trí là một trong những thú vui của bữa tiệc.

  • 余興: Giải trí
  • は: Partiêu đề chủ đề
  • パーティー: Bữa tiệc
  • の: Liên từ biểu thị sở hữu
  • 楽しみ: vui vẻ
  • の: Liên từ biểu thị sở hữu
  • 一つ: Một
  • です: Ser/estar [động từ nối]

パーティーが盛り上がる!

Pātī ga moriagaru!]

Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!

Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!

  • パーティー: Từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiệc tùng".
  • が: hạt trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu.
  • 盛り上がる: Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "vui lên", "vui vẻ lên".
  • !: Dấu chấm than trong tiếng Nhật, dùng để bày tỏ sự phấn khích hoặc ngạc nhiên.

エレガントなドレスを着てパーティーに行きます。

Elegant na doresu wo kite paatii ni ikimasu

Tôi đi đến một bữa tiệc mặc một chiếc váy thanh lịch.

  • エレガントな - tao nhã
  • ドレス - váy
  • を - hạt đối tượng trực tiếp
  • 着て - mặc [động từ danh động từ]
  • パーティー - bữa tiệc
  • に - trợ từ định mệnh
  • 行きます - đi [động từ ở thì hiện tại]

私たちは屋敷でパーティーを開催します。

Watashitachi wa yashiki de paatii o kaisai shimasu

Hãy tổ chức một bữa tiệc tại biệt thự.

  • 私たち: "chúng tôi" trong tiếng Nhật
  • は: trợ từ chủ đề trong tiếng Nhật
  • 屋敷: "dinh thự" hoặc "nơi ở" trong tiếng Nhật
  • で: hạt địa phương hóa tiếng Nhật
  • パーティー: "tiệc tùng" trong tiếng Nhật, được viết bằng katakana [một trong những hệ thống chữ viết của Nhật Bản]
  • を: Hạt đối tượng trực tiếp của Nhật Bản
  • 開催します: "sẽ thực hiện" hoặc "tổ chức" trong tiếng Nhật

私たちは来週パーティーを催します。

Watashitachi wa raishū pātī o moyasu shimasu

Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.

Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.

  • 私たちは: "chúng tôi" trong tiếng Nhật
  • 来週: "tuần tới" trong tiếng Nhật
  • パーティー: "tiệc tùng" trong tiếng Nhật, được viết bằng katakana [hệ thống chữ viết tiếng Nhật dành cho từ nước ngoài]
  • を: hạt vật thể trong tiếng Nhật
  • 催します: "tiến hành" hoặc "sắp xếp" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa パーティー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Bạn nói như thế nào buổi tiệc bằng tiếng Nhật?

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "buổi tiệc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "buổi tiệc" é "[パーティー] pa-thi-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.

Cách Học Tiếng Nhật Sử Dụng Từ Điển Của Suki Desu?

Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "[パーティー] pa-thi-", bạn có thể sử dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard.

Một số chức năng của từ điển này, chẳng hạn như âm thanh và trí tuệ nhân tạo, chỉ dành cho các thành viên Suki Desu. Trở thành thành viên và mở khóa tiếng Nhật của bạn.

Trở thành thành viên ngay bây giờ!

Làm thế nào để tìm nghĩa của một từ khác?

Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.

Chủ Đề