Bên trái tiếng anh là gì năm 2024
On the left: ở bên tráiOn the left: ở bên trái (gt) Show Nó nằm bên trái. It's on the left. Bên kia, về phía trái. Over on the left. Đứa bên trái. One on the left. Bên trái sẵn sàng Ready on the left! Anh ta là người ở bên trái. He's on the left. Ở bên trái. On the left. Cái ở phía bên trái? The one on the left? Họ lái bên lề trái. They drive on the left Đi về bên trái! Catch him on the left! Vết nhuộm ở đầu gối trái. Stain on the left knee. Đi theo hành lang bên trái. Take the corridor on the left. Phòng học trong thư viện, ở bên trái. Classroom's in the library on the left. Nhà cô ấy là ngôi nhà thứ hai bên trái. It's the second house on the left. Tao cần 2 thằng sang trái. I'll need two guys on the left. Ấn nút bên trái. Push the button on the left. Hãy rẽ sang trái trước. Take the first turning on the left Rẽ vào đường thứ hai bên trái ấy. Take the second turning on the left Bên trái, hãy đỡ khiên! On the left, draw your shields! Ở đằng kia, bên phía tay trái, thưa ông. Over there, it's on the left, sir Tôi nghĩ rằng nó nằm ở mặt phố bên trái. I guess it's on the left side. to the leftCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanChúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Ở phía bên trái Tiếng Anh là gì?left. Hãy nhìn vào màn hình ở bên trái. Look at the other screen, to the left. Ở giữa có nghĩa Tiếng Anh là gì?Giữa: between, among, in the middle of. Bên phải gọi Tiếng Anh là gì?right {adj.} Bên trên Tiếng Anh là gì?over, above, upper là các bản dịch hàng đầu của "bên trên" thành Tiếng Anh. |