Bài tập tiếng anh unit 7 lớp 10 năm 2024

BÀI TẬP UNIT 7 VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANZATIONS

Vocabulary

1. alert /ə l t/[adj]: tỉnh táoˈ ɜː

2. altar / ltə[r]/[n]: bàn thờˈɔː

3. ancestor / ænsestə[r]/[n]: ông bà, tổ tiênˈ

4. Aquarius /ə kweəriəs/[n]: chòm sao/ cung Thủy bìnhˈ

5. Aries / eəri z/ˈ ː [n]: chòm sao/ cung Bạch dương

6. assignment/ə sa nmənt/ [n]: bài tập lớnˈ ɪ

7. best man /bestmæn/[n]: phù rể

8. bride /bra d/ɪ [n]: cô dâu

9. bridegroom/groom/ bra d ru m/ [n]: chú rểˈ ɪ ɡ ː

10. bridesmaid / bra dzme d/ [n]: phù dâuˈ ɪ ɪ

11. Cancer / kænsə[r]/[n]: chòm sao/ cung Cự giảiˈ

12. Capricorn / kæpr k n/ˈ ɪ ɔː [n]: chòm sao/ cung Ma kết

13. complicated / k mpl ke t d/[adj]: phức tạpˈ ɒ ɪ ɪ ɪ

14. contrast / k ntr st/[n]: sự tương phản, sự trái ngượcˈ ɒ ɑː

+ contrast /kən tr st/ˈ ɑː [v]: tương phản, khác nhau

15. crowded / kra d d/[adj]: đông đúcˈ ʊ ɪ

16. decent/ di snt/ [adj]: đàng hoàng, tử tếˈ ː

17. diversity /da v səti/ɪˈ ɜː [n]: sự da dạng, phong phú

18. engaged / n e d d/[adj]: đính hôn, đính ướcɪ ˈɡ ɪ ʒ

+ engagement / n e d mənt/[n]: sự đính hôn, sự đính ướcɪ ˈɡ ɪ ʒ

19. export / eksp t/ˈ ɔː [n] : sự xuất khẩu, hàng xuất

+ export / k sp t/ [v]: xuất khẩuɪ ˈ ɔː

20. favourable/ fe vərəbl/ [adj]: thuận lợiˈ ɪ

21. fortune / f t u n/[n]: vận may, sự giàu cóˈ ɔː ʃ ː

22. funeral / fju nərəl/ˈ ː [n] : đám tang

23. garter / tə[r]/:ˈɡɑː [n] nịt bít bất

24. Gemini / d em na /ˈ ʒ ɪ ɪ [n]: chòm sao/ cung Song tử

groom / ru mɡ ː / [n]: chú rể

25. handkerchief / hæŋkət f/ˈ ʃɪ [n]: khăn tay

26. high status /ha ste təs/[np]: có địa vị cao, có vị trí caoɪ ˈ ɪ

27. honeymoon / h nimu n/[n]: tuần trăng mậtˈ ʌ ː

28. horoscope/ h rəskə p/ [n]: số tử vi, cung Hoàng đạoˈ ɒ ʊ

29. import / mp t/ [n]: sự nhập khẩu, hàng nhậpˈɪ ɔː

+ import/ m p t/ [v]: nhập khẩuɪ ˈ ɔː

30. influence / nfluəns/ˈɪ [n]: sự ảnh hưởng

31. legend / led ənd/[n]: truyền thuyết, truyện cổ tíchˈ ʒ

32. lentil/ lentl/ [n]: đậu lăng, hạt đậu lăngˈ

33. Leo/ li ə / [n]: chòm sao/ cung Sư tửˈ ː ʊ

34. Libra / li brə/[n]: chòm sao/ cung Thiên bìnhˈ ː

35. life partner /la fɪ p tnə[r]/[np] : bạn đờiˈ ɑː

36. magpie / mæ pa /[n] : chim chích chòeˈ ɡ ɪ

37. majority/mə d rəti/ [n]: phần lớnˈ ʒɒ

38. mystery / m stri/ [n] : điều huyền bí, bí ẩnˈ ɪ

39. object /əb d ekt/[v]: phản đối, chống lạiˈ ʒ

+ object / bd kt/[n] đồ vật, vật thểˈɒ ʒɪ

40. Pisces / pa si z/[n]: chòm sao/ cung Song ngưˈ ɪ ː

41. present / preznt/ [adj]: có mặt, hiện tạiˈ

+ present /pr zent/[v]: đưa ra, trình bàyɪˈ

Chủ Đề