Bài tập chuyển từ if sang unless có đáp án

Unless là một trong các cấu trúc ngữ pháp của Câu điều kiện, mang nghĩa phủ định (= If not) song sử dụng ở dạng khẳng định.

  • Unless thường đứng ở vị trí bắt đầu mệnh đề điều kiện.
  • Thường sử dụng cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1,2,3 hoặc để nhấn mạnh, cảnh báo.
  • Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless là dạng phủ định, câu nghi vấn hoặc thay thế If.

Unless là gì?

Phiên âm: /ənˈles/

Ý nghĩa: Unless là một trong những cấu trúc ngữ pháp của câu điều kiện, mang nghĩa phủ định, nghĩa là “không, trừ khi”.

Chức năng: Thay thế cho “If not”, do đó thường đứng ở vị trí bắt đầu mệnh đề “If” trong câu điều kiện. Tuy mang nghĩa phủ định nhưng sử dụng ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • Unless it rains, we will go camping tomorrow. = If it does not rain, we wil go camping tomorrow. (Nếu trời không mưa/Trừ phi trời mưa, ngày mai chúng ta sẽ đi cắm trại.)
  • Mary will not go out, unless you call her. = Mary will not go out, if you don’t call her. (Mary sẽ không ra ngoài trừ phi bạn gọi cô ấy.)

Unless trong câu điều kiện loại 1

Cấu trúc Unless được sử dụng trong Câu điều kiện loại 1 để mô tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Công thức Unless:

Unless + S + V (Present Simple), S + will/shall/can + V hoặc

S + will/shall/can + V, unless + S + V (Present Simple)

Ví dụ:

  • Unless I lose my phone, I will not buy a new one. (Trừ phi tôi làm mất máy điện thoại của mình, tôi sẽ không mua cái mới đâu.)
  • My mother will cook the dinner unless she feels not well. (Mẹ tôi sẽ nấu bữa tối trừ phi bà ấy cảm thấy không khỏe.)

Unless trong câu điều kiện loại 2

Cấu trúc Unless được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại.

Cấu trúc:

Unless + S + V (Past Simple), S + would/could/might + V hoặc

S + would/could/might + V, unless + S + V (Past Simple)

Ví dụ:

  • Unless there was some magic now, she could not be on time for the event. (Trừ phi bây giờ có phép màu, cố ấy sẽ không thể đến sự kiện đúng giờ được.)
  • You could not enter this room unless you were a girl. (Bạn không thể vào phòng này trừ phi bạn là nữ.)

Unless trong câu điều kiện loại 3

Cấu trúc Unless được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

Unless + S + V (Past Perfect), S + would/could/might have + V3 hoặc

S + would/could/might have + V3, unless + S + V (Past Perfect)

Ví dụ:

  • Unless he had broken the window, he would never have survived the explosion. (Trừ phi anh ấy phá cửa sổ, anh ấy đã không thể nào sống sót khỏi vụ nổ.)
  • Harry wouldn’t have broken his leg unless he had played soccer in the rain yesterday. (Harry đã không bị gãy chân nếu cậu ấy không chơi bóng trời mưa vào hôm qua.)

Unless mang tính cảnh báo

Cấu trúc Unless còn được sử dụng để cảnh báo về một sự việc nào đó, nhằm nhấn mạnh hoặc thúc giục hành động để tránh sự việc này xảy ra. Trong các trường hợp này, “unless” vẫn có thể được thay thế bằng “If not”, song sắc thái nghĩa sẽ không đủ để nhấn mạnh như khi sử dụng cấu trúc “unless”.

Ví dụ:

  • Unless you hurry up, you will be late for the train. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ trễ tàu đó.)
  • Linda will fail this course unless she pays more attention in class. (Linda sẽ trượt khóa học này nếu cô ấy không chịu tập trung hơn trong giờ học.)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless

Sử dụng cấu trúc Unless ở dạng phủ định

Cấu trúc “Unless” chỉ sử dụng ở dạng khẳng định, do bản thân “Unless” = “If not” đã bao hàm nghĩa phủ định, nên sử dụng cấu trúc này ở dạng phủ định sẽ làm sai ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

Unless you do not help her, she will be angry at you. (Không chính xác)

\=> Unless you help her, she will be angry at you. (Trừ phi bạn giúp cô ấy, cô ấy sẽ giận bạn đó.)

Sử dụng Unless trong câu hỏi

Cấu trúc “Unless” không sử dụng với dạng câu nghi vấn (câu hỏi). Trong trường hợp này, sử dụng If not để thay thế.

Ví dụ:

What will happen unless I go to school for a long time? (Không chính xác)

\=> What will happen if I don’t go to school for a long time? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tớ không đi học trong một thời gian dài?)

Sử dụng Unless thay thế If

Như đã đề cập ở trên, “Unless” đã bao gồm ý nghĩa phủ định (= If not), nên cấu trúc này không thể sử dụng thay thế cho “If”.

Ví dụ:

Unless I were you, I wouldn’t do that. (Không chính xác)

\=> If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy đâu.)

Bài tập Unless

Bài 1: Viết lại câu với unless hoặc If not sao cho nghĩa không thay đổi.

1.1 If you don’t like this city, you can go anywhere you like. (Unless)

1.2 David wouldn’t have sold the car if his mom hadn’t told him so. (Unless)

1.3 My dad would not pay so much money unless he had a cancer. (If not)

1.4 Unless you do the homework, the teacher will give you a bad grade. (If not)

1.5 If there is no one seeing the murderer, he cannot be caught by the police. (Unless)

Bài 2: Điền “If” hoặc “Unless” vào chỗ trống.

2.1 …………. you are on time for the training today, I won’t let you play in tomorrow’s match.

2.2 The car will break down on the way ………… you don’t do the regular maintenance.

2.3 Anne will accept the job offer …………. the salary is too low.

2.4 …………. there had been a power cut, he would have been able to pick up the phone.

2.5 We could eat the apples …………… there was a knife here.

Đáp án gợi ý:

Bài 1:

1.1 Unless you like this city, you can go anywhere you like.

1.2 David wouldn’t have sold the car unless his mom had told him so.

1.3 My dad would not pay so much money if he didn’t have a cancer.

1.4 If you don’t do the homework, the teacher will give you a bad grade.

1.5 Unless there is someone seeing the murderer, he cannot be caught by the police.

Bài 2:

2.1 Unless

2.2 If

2.3 Unless

2.4 Unless

2.5 If

Tổng kết

là một trong những đơn vị ngữ pháp quan trọng của Câu điều kiện nói riêng và tiếng Anh nói chung. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong Câu điều kiện loại 1, 2, 3 hoặc để mang nghĩa nhấn mạnh, cảnh báo với nhiều ngữ cảnh khác nhau, do đó, người học nên ôn luyện và thực hành đa dạng để hiểu rõ và nắm chắc nhất về mảng ngữ pháp này.