Bài tập chuyển từ if sang unless có đáp án
Unless là một trong các cấu trúc ngữ pháp của Câu điều kiện, mang nghĩa phủ định (= If not) song sử dụng ở dạng khẳng định. Show
Unless là gì?Phiên âm: /ənˈles/ Ý nghĩa: Unless là một trong những cấu trúc ngữ pháp của câu điều kiện, mang nghĩa phủ định, nghĩa là “không, trừ khi”. Chức năng: Thay thế cho “If not”, do đó thường đứng ở vị trí bắt đầu mệnh đề “If” trong câu điều kiện. Tuy mang nghĩa phủ định nhưng sử dụng ở dạng khẳng định. Ví dụ:
Unless trong câu điều kiện loại 1Cấu trúc Unless được sử dụng trong Câu điều kiện loại 1 để mô tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Công thức Unless: Unless + S + V (Present Simple), S + will/shall/can + V hoặc S + will/shall/can + V, unless + S + V (Present Simple) Ví dụ:
Unless trong câu điều kiện loại 2Cấu trúc Unless được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc: Unless + S + V (Past Simple), S + would/could/might + V hoặc S + would/could/might + V, unless + S + V (Past Simple) Ví dụ:
Unless trong câu điều kiện loại 3Cấu trúc Unless được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc: Unless + S + V (Past Perfect), S + would/could/might have + V3 hoặc S + would/could/might have + V3, unless + S + V (Past Perfect) Ví dụ:
Unless mang tính cảnh báoCấu trúc Unless còn được sử dụng để cảnh báo về một sự việc nào đó, nhằm nhấn mạnh hoặc thúc giục hành động để tránh sự việc này xảy ra. Trong các trường hợp này, “unless” vẫn có thể được thay thế bằng “If not”, song sắc thái nghĩa sẽ không đủ để nhấn mạnh như khi sử dụng cấu trúc “unless”. Ví dụ:
Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc UnlessSử dụng cấu trúc Unless ở dạng phủ địnhCấu trúc “Unless” chỉ sử dụng ở dạng khẳng định, do bản thân “Unless” = “If not” đã bao hàm nghĩa phủ định, nên sử dụng cấu trúc này ở dạng phủ định sẽ làm sai ý nghĩa của câu. Ví dụ: Unless you do not help her, she will be angry at you. (Không chính xác) \=> Unless you help her, she will be angry at you. (Trừ phi bạn giúp cô ấy, cô ấy sẽ giận bạn đó.) Sử dụng Unless trong câu hỏiCấu trúc “Unless” không sử dụng với dạng câu nghi vấn (câu hỏi). Trong trường hợp này, sử dụng If not để thay thế. Ví dụ: What will happen unless I go to school for a long time? (Không chính xác) \=> What will happen if I don’t go to school for a long time? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tớ không đi học trong một thời gian dài?) Sử dụng Unless thay thế IfNhư đã đề cập ở trên, “Unless” đã bao gồm ý nghĩa phủ định (= If not), nên cấu trúc này không thể sử dụng thay thế cho “If”. Ví dụ: Unless I were you, I wouldn’t do that. (Không chính xác) \=> If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy đâu.) Bài tập UnlessBài 1: Viết lại câu với unless hoặc If not sao cho nghĩa không thay đổi. 1.1 If you don’t like this city, you can go anywhere you like. (Unless) 1.2 David wouldn’t have sold the car if his mom hadn’t told him so. (Unless) 1.3 My dad would not pay so much money unless he had a cancer. (If not) 1.4 Unless you do the homework, the teacher will give you a bad grade. (If not) 1.5 If there is no one seeing the murderer, he cannot be caught by the police. (Unless) Bài 2: Điền “If” hoặc “Unless” vào chỗ trống. 2.1 …………. you are on time for the training today, I won’t let you play in tomorrow’s match. 2.2 The car will break down on the way ………… you don’t do the regular maintenance. 2.3 Anne will accept the job offer …………. the salary is too low. 2.4 …………. there had been a power cut, he would have been able to pick up the phone. 2.5 We could eat the apples …………… there was a knife here. Đáp án gợi ý: Bài 1: 1.1 Unless you like this city, you can go anywhere you like. 1.2 David wouldn’t have sold the car unless his mom had told him so. 1.3 My dad would not pay so much money if he didn’t have a cancer. 1.4 If you don’t do the homework, the teacher will give you a bad grade. 1.5 Unless there is someone seeing the murderer, he cannot be caught by the police. Bài 2: 2.1 Unless 2.2 If 2.3 Unless 2.4 Unless 2.5 If Tổng kếtlà một trong những đơn vị ngữ pháp quan trọng của Câu điều kiện nói riêng và tiếng Anh nói chung. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong Câu điều kiện loại 1, 2, 3 hoặc để mang nghĩa nhấn mạnh, cảnh báo với nhiều ngữ cảnh khác nhau, do đó, người học nên ôn luyện và thực hành đa dạng để hiểu rõ và nắm chắc nhất về mảng ngữ pháp này. |