Alva là gì

Designed and built with all the love in the world by the vDict team

Currently v2021.03.0

Việc đặt thêm cho con em rất quan trọng, một số ông bố bà mẹ còn muốn chọn cho con em mình một cái tên tiếng anh thật đẹp, thật ý nghĩa mong rằng cuộc đời sau này cũng đẹp như cái tên đó vậy. Nếu bạn còn đang đau đầu lay hoay tìm kiếm chưa biết nên lựa chọn tên nào cho hợp lý thì hãy tham khảo bài học tiếng anh ngày hôm nay nhé!

  • Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
  • Alva: Cao quý
  • Almira: Công chúa
  • Alma: Hiền lành, tử tế
  • Agnes: Trong trắng
  • Abigail  : Nguồn vui
  • Ada : Thịnh vượng và hạnh phúc
  • Adelaide : No đủ, giàu có
  • Agatha : Điều tốt đẹp
  • Agnes : Tinh khiết, nhẹ nhàng
  • Atlanta  : Ngay thẳng
  • Alda : Giàu sang
  • Alice  : Niềm hân hoan
  • Alina   : Thật thà, không gian trá
  • Alma : Người chăm sóc mọi người
  • Amanda  : Đáng yêu
  • Amaryllis  : Niềm vui
  • Amber  : Viên ngọc quý
  • Anastasia  : Người tái sinh
  • Andrea  : Andrea  

Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái B

  • Barbara  : Người luôn tạo sự ngạc nhiên
  • Beata    :   Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
  • Belinda   :    Đáng yêu
  • Belle, Bella   :   Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
  • Bianca    :   Trinh trắng
  • Blair   :     Vững vàng
  • Bly   :    Tự do và phóng khoáng
  • Briana   :    Quý phái và đức hạnh

[Tên tiếng anh ý nghĩa dành cho bé gái]

Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái C

  • Calantha  : Bông hoa nở rộ
  • Celeste / Celia / Celina  : Thiên đường
  • Catherine   :    Tinh khiết
  • Camille    :   Đôi chân nhanh nhẹn
  • Carla   :    Nữ tính
  • Carmen    :   Quyến rũ
  • Cherise, Cherry   :    Ngọt ngào
  • Charlene   :    Cô gái nhỏ xinh
  • Cheryl   :    Người được mọi người mến
  • Christine, Christian      :    Ngay thẳng
  • Coral   :    Viên đá nhỏ
  • Cynthia   :    Nữ thần

Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái D

  • Daisy  : Hiền lành, chân thật
  • Diana  : Tôn quý, thân thiết, lương thiện
  • Doris  : Xinh đẹp
  • Drusilla  : Đôi mắt long lanh
  • Danielle   :  Nữ tính
  • Deborah  :  Con ong chăm chỉ
  • Diana, Diane   :    Nữ thần
  • Dominica   :   Chúa tể
  • Donna   :  Quý phái
  • Dora  :  Một món quà
  • Doris  :   Từ biển khơi

Những tên tiếng Anh ý nghĩa dành cho con gái

  • Edna  :  Niềm vui
  • Edana   :  Ngọn lửa
  • Fannie  :  Tự do
  • Grainne  :  Tình yêu
  • Gladys  :  Công chúa
  • Hanna  :  Lời chúc phúc của Chúa
  • Harriet  :  Người thông suốt
  • Heather    :    Hoa thạch nam
  • Helen, Helena  :  Dịu dàng
  • Holly  :  Ngọt như mật ong
  • Hope  :  Hy vọng, lạc quan
  • Ingrid   :   Bình yên
  • Jade  : Trang sức lộng lẫy
  • Jane, Janet      Duyên dáng
  • Jemima  :  Con chim bồ câu
  • Jennifer  :  Con sóng
  • Jessica, Jessie  : Khỏe mạnh
  • Jewel :  Viên ngọc quý
  • Jillian, Jill :  Bé nhỏ
  • Joan :  Duyên dáng
  • Juliana, Julie  : Tươi trẻ
  • Judith, Judy :  Được ca ngợi

[Tên hay cho nữ]

Biết thêm những tên tiếng anh hay dành cho nữ :

  • Laverna: Mùa xuân
  • Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Pamela: Ngọt như mật ong
  • Selina: Trăng tròn
  • Stella: Vì tinh tú
  • Tammy: Sự hoàn hảo
  • Tryphena: Suyên dáng, trang nhã
  • Tracy: Chiến binh
  • Tina: Nhỏ bé, dễ thương
  • Virginia: Trinh nữ
  • Vanessa: Con bướm
  • Vera: Tin tưởng
  • Willa: Mơ ước, hoài bão
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Yolanda: Hoa Violet
  • Zelda: Hạnh phúc

Những cô gái sẽ trở nên đáng yêu và xinh đẹp biết bao khi được gọi bằng những cái tên tiếng Anh hay và đầy ý nghĩa trên. Đây là những cái tên mang ý nghĩa về vẻ đẹp của thiên nhiên, sự trong sáng, lương thiện và cả sự dũng cảm, mạnh mẽ.

2. Những cái tên tiếng Anh hay dành cho nam

  • Abner: Người cha của ánh sáng
  • Alden: Người bạn chân thành
  • Alvin: Người bạn
  • Ambrose: Bất tử, thần thánh
  • Amyas: Được yêu quý
  • Aneurin: Người yêu thương
  • Andrew :  Sự mạnh mẽ
  • Alexander :  Bảo vệ
  • Arnold :  Người quyền lực
  • Baldwin: Dũng cảm
  • Baron: Người tự do
  • Bertram: Con người hiểu biết
  • Brian   : Có sức mạnh
  • Chad  : Là chiến binh
  • Damian: Người thuần hóa
  • Dante:  Sự chịu đựng
  • Darryl: Yêu quý, yêu dấu
  • Dempsey: Người hậu duệ kiêu hãnh

Những tên tiếng Anh ý nghĩa dành cho nam :

  • Diego: Lời dạy
  • Diggory: Kẻ lạc lối
  • Elwyn: Người bạn của
  • Engelbert: Thiên sứ
  • Erasmus: Được trân trọng
  • Erastus: Người yêu dấu
  • Godfrey: Hòa bình của Chúa
  • Goldwin: Người bạn quý giá
  • Ivor: Người bắn cung
  • Jason: Chữa lành, chữa trị
  • Jasper: Người sưu tầm vật quý
  • Jerome: Người mang tên thánh
  • Jonathan: Món quà từ Chúa trời
  • Oscar: Người bạn tốt
  • Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  • Oswald: Sức mạnh thần linh
  • Sherwin: Người bạn trung thành
  • Stephen: Vương miện
  • Tadhg : Thi sĩ

[Tên tiếng anh hay và ý nghĩa dành cho bé nam]

Các tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam :

  • Theophilus : Được Chúa bảo vệ
  • Vincent : Chinh phục
  • Wolfgang : Sói dạo bước
  • Harold :   là người cai trị
  • Harvey : một chiến binh xuất chúng
  • Leon :  sư tử
  • Leonard :   một chú sư tử dũng mãnh
  • Louis  :  người chiến binh trứ danh
  • Mars Richard :  là một sự uy dũng
  • Ryder :  là một người truyền tin
  • Charles :  chiến binh
  • Vincent :  chinh phục một điều gì đó
  • Tên tiếng Anh hay nên đặt cho nam :
  • Walter  : một chỉ huy đội quân
  • William    sự mong muốn bảo vệ
  • Albert :  sự cao quý
  • Donald  :  trị vì toàn cầu
  • Frederick :  trị vì hòa bình
  • Eric :  người đứng đầu, vua
  • Henry  :  người trị vì
  • Victor   : thắng cuộc
  • Paul :   khiêm nhường
  • Kenneth  :  quyết đoán
  • Edward :   bảo hộ tài sản
  • Edric :   người quản lý gia tài cho gia đình
  • Edgar :  sự thịnh vượng
  • Felix :  may mắn

Trên đây là những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ mà chúng tôi đã tổng hợp được. Cái tên chính là dấu ấn cá nhân, điểm đặc trưng của mỗi cá nhân vì thế hãy lựa chọn cẩn thận một cái tên mang hàm nghĩa tốt đẹp cho con cái của bạn.

Tuyền Trần

Mong muốn bé yêu sau này có cuộc sống giàu sang phú quý thì bạn hãy cân nhắc những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa sau:

  • Adele/ Adela: “Cao quý”
  • Almira: “Nàng công chúa”
  • Alva: “Cao thượng, cao quý”
  • Donna: “Tiểu thư”
  • Elfleda: “Mỹ nhân cao quý”
  • Elysia: “được ban phước lành”
  • Florence: “Nở rộ/ Tỏa sáng hay thịnh vượng”. Cái tên này cũng trùng với tên một thành phố nước Ý, nơi được mệnh danh là thiên đường nghệ thuật.
  • Glaydys: giống như Alva, tên này cũng có nghĩa là “nàng công chúa”
  • Gwyneth: “May mắn và hạnh phúc”
  • Felicity: “May mắn và điềm tốt lành”
  • Helga: “Được ban phước lành”
  • Ladonna: “Tiểu thư”
  • Martha: “Quý cô, tiểu thư”
  • Milcah: “Nữ hoàng”
  • Mirabel: “Điều tuyệt vời”
  • Odile/ Odette: “Sự giàu có”
  • Olwen: “Dấu chân may mắn” cái tên mang ý nghĩa chỉ cần bé đặt chân đến đâu sẽ mang lại sự sung túc cũng như ngập tràn may mắn đến đó
  • Pandora: “Được ban phước” hay cũng có nghĩa là “món quà của các vị thần”. Đây là cái tên rất nữ tính và dễ phát âm, được nhiều người vô cùng yêu thích.
  • Phoebe hay Xavia: 2 cái tên này đều mang ý nghĩa là “Tỏa sáng”
  • Rowena: có nghĩa là “Niềm vui” hay “Danh tiếng”

Bé gái sẽ sở hữu những nét xinh đẹp với những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa duới đây:

  • Amanda hay Amabel: “Đáng yêu”
  • Amelinda: “Xinh đẹp và vô cùng đáng yêu”
  • Calliope: “Khuôn mặt xinh đẹp”
  • Ceridwen: “Đẹp như nàng thơ”
  • Charmaine / Sharmaine: “Sự quyến rũ”
  • Delwyn: “Xinh đẹp và được thần phù hộ”
  • Doris: “Xinh đẹp”
  • Drusilla: “Mắt long lanh như giọt sương mai”
  • Dulcie: “Ngọt ngào”
  • Eirian / Arian: “Xinh đẹp một cách rực rỡ và lung linh”
  • Fidelma: “Mỹ nhân”
  • Fiona: “Trắng trẻo”
  • Kaylin: “Cô gái xinh đẹp và mảnh mai”
  • Keisha: “Đôi mắt đen”
  • Keva: “Mỹ nhân” và “Duyên dáng”
  • Kiera: “Cô bé có mái tóc đen”
  • Mabel: “Đáng yêu”
  • Miranda: “Dễ thương và đáng yêu” – một cái tên tiếng anh hay cho nữ mà bạn không nên bỏ qua.
  • Rowan: “Cô bé tóc đỏ”
  • Tryphena: “Duyên dáng và thanh tao”

Bạn hi vọng con yêu sẽ có tâm hồn thánh thiện, là một con người chân thành và tốt bụng thì những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa sau đây sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho con bạn đấy nhé!

  • Agatha: “Tốt bụng”
  • Agnes: “Trong sáng”
  • Alma: “Tử tế và tốt bụng”
  • Bianca / Blanche: “Thánh thiện”
  • Cosima: “Có phép tắc, hài hòa và rất xinh đẹp”
  • Dilys: “Sự chân thành”
  • Eulalia: “Giọng nói ngọt ngào”
  • Glenda: “Trong sáng, thánh thiện và tốt lành”
  • Halcyon: “Bình tĩnh”
  • Jezebel: “Trong trắng”
  • Keelin: “Trong trắng và mảnh mai”
  • Laelia: “Vui vẻ”
  • Latifah: “Dịu dàng” và “Vui vẻ”
  • Xenia: “Hiếu khách”
  1. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Cuộc sống với đầy rẫy những khó khăn, thử thách và bạn mong muốn bé sau này sẽ trở thành người có sức sống kiên cường, mạnh mẽ? Hãy tham khảo những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa sau nhé!

  • Aretha: mang ý nghĩa là “Xuất chúng”
  • Audrey: “Cao quý”
  • Bernice: “Người mang lại chiến thắng vang dội”
  • Bertha: “Thông minh, sáng dạ” và “Nổi tiếng”
  • Bridget: “Người sở hữu sức mạnh và quyền lực”
  • Daria: “Người bảo vệ” hay cũng có nghĩa là “Giàu sang”
  • Fallon: “Người lãnh đạo”
  • Griselda: “Chiến binh xám”
  • Imelda/ Sigourney đều mang nghĩa là “Người chinh phục tất cả”
  • Iphigenia: “Mạnh mẽ” và “Kiên cường”
  • Joyce: “Chúa tể”
  • Kelsey: “Con thuyền mang đến thắng lợi”
  • Louisa: “Chiến binh nổi tiếng”
  • Mildred: “Sức mạnh nhân từ”
  • Meredith: có ý nghĩa là “Nhà lãnh đạo vĩ đại”
  • Neala: “Nhà vô địch”
  • Sigrid: “Thắng lợi và cân bằng”
  • Veronica: “Người đem lại chiến thắng”
  • Xandra: “Bảo vệ, che chắn”. Đây là tên tiếng anh ý nghĩa với đại ý rằng con bạn sẽ là người mạnh mẽ, có thể bảo vệ, che chắn cho kẻ yếu.

Video liên quan

Chủ Đề