A high order nghĩa là gì

Besley, T. and Kanbur, R. [1993] “The Principles of Targeting” in Lipton, M. and Van der Gaag, J. [eds] Including the Poor.

Besley, T. và Kanbur, R. [1993] “Các nguyên tắc chọn đối tượng” trong Lipton, M. và Van der Gaag, J. [biên soạn] Tính cả người nghèo.

The climbers mounted higher and higher.

Những người trèo núi leo mỗi lúc một cao hơn.

The climbers mount higher and higher.

Những người trèo núi leo mỗi lúc một cao hơn.

The higher command

Bộ tư lệnh tối cao

The trio, aged between 25 and 27, took the van from a car park in Hoppegarten on October 15th 2012 and now face between two and four years in prison and a fine of €4,000 each Der Spiegel reported.

Der Spiegel đưa tin, ngày 15 tháng 10 năm 2012 ba tên tuổi đời từ 25 đến 27, lấy cắp chiếc xe tải trong bãi đậu xe ở Hoppegarten và bây giờ đang đối mặt với 2 đến 4 năm tù và số tiền phạt là 4000 euro.

◘['ɔ:də]*danh từ ■[toán học] bậc ⁃equation of the first order phương trình bậc nhất ■loại, hạng ⁃skills of the highest order các kỹ năng thuộc loại cao nhất ■phẩm cấp ⁃the Order of the Garter is an ancient order of chivalry phẩm cấp Gatơ là một cấp hiệp sĩ thời cổ ■[tôn giáo] phẩm chức; giáo phẩm ⁃the Order of Priests/Deacons/Bishops phẩm chức linh mục/trợ tế/giám mục ■luật dòng tu ⁃the monastic orders các luật dòng ở tu viện ⁃the Order of Dominican Friars luật lệ của các thầy dòng Đôminich ■[kiến trúc] kiểu ⁃the five classical orders of architecture năm kiểu kiến trúc cổ điển ⁃the Doric order kiểu kiến trúc Đorich ■huân chương ⁃to wear all one's orders and medals đeo tất cả huân chương và huy chương của mình ⁃Labour Order huân chương lao động ■thứ tự; trình tự ⁃in alphabetical order theo thứ tự abc ⁃in chronological order theo thứ tự thời gian ⁃arranged in order of size/merit/importance được xếp thứ tự theo kích thước/công lao/tầm quan trọng ⁃to follow the order of events theo thứ tự của sự kiện ■trật tự, nội quy, thủ tục [ở nghị viện, ở hội trường...], nghi lễ [tôn giáo] ⁃to restore law and order lập lại an ninh và trật tự ⁃the social order of ants is very interesting trật tự xã hội của loài kiến rất đáng chú ý ⁃to call to order nhắc phải theo đúng nội quy ⁃the rules of order các nguyên tắc của nội quy ⁃the order of business thủ tục kinh doanh ⁃I want to raise a point of order tôi muốn nêu lên vấn đề về thủ tục ⁃to put/leave/set one's affairs, papers, accounts in order để/đặt/thu xếp công việc, giấy tờ, sổ sách kế toán cho có trật tự ⁃get your ideas into some kind of order before beginning to write hãy sắp xếp ý tưởng của anh theo trình tự nào đó rồi hãy bắt đầu viết ⁃some teachers find it difficult to keep order in their classes/to keep their classes in order một số giáo viên thấy rằng khó giữ được trật tự trong lớp họ ⁃the order of service as laid down in the prayer-book nghi lễ như trong sách kinh đã đề ra ■các thành viên của một nhóm, một tầng lớp ⁃the lower classes những tầng lớp dưới ■nhóm động vật, thực vật có liên quan nhau, bên dưới lớp và bên trên họ; bộ ⁃the rose and the bean families belong to the same order họ hoa hồng và họ đậu thuộc cùng một bộ ■mệnh lệnh, chỉ thị ⁃soldiers must obey orders binh lính phải chấp hành mệnh lệnh ⁃he gave orders for the work to be started/that the work should be started immediately ông ta ra lệnh phải bắt đầu công việc ngay ⁃my orders prevent me from doing that mệnh lệnh [tôi nhận được] ngăn không cho tôi làm việc đó ■sự đặt hàng, đơn đặt hàng ⁃to fill an order thực hiện đơn đặt hàng [cung cấp hàng theo yêu cầu] ⁃we received an order for two tons of coal chúng tôi nhận được đơn đặt hai tấn than ■hàng được cung cấp ⁃a delivery van has brought the grocery order chiếc xe giao hàng đã chở hàng tạp phẩm đặt mua đến ⁃your order has arrived hàng ông đặt đã tới ■phiếu, lệnh ⁃a banker's/postal order phiếu cho ngân hàng/bưu điện chi trả ⁃a court order to allow a divorced man to visit his children một lệnh của toà án cho phép người đàn ông đã ly hôn được đến thăm con cái của mình ▸order! order! ■chú ý!; trật tự! ▸to be in/take [holy] orders ■trở thành tu sĩ; đi tu ▸to be under orders [to do something] ■được lệnh phải làm gì ⁃I'm under strict orders not to let any stranger in tôi được lệnh nghiêm ngặt không cho bất cứ người lạ nào vào ▸by order of somebody/something ■theo lệnh của một người có quyền ⁃by order of the court/Governor theo lệnh của toà án/thống đốc ▸in apple-pie order ■xem apple ▸in running/working order ■[máy móc] chạy tốt, êm ▸in order ■hợp lệ ⁃is your passport in order? hộ chiếu của anh có hợp lệ không? ▸to be in bad order ■xấu, hỏng [máy] ▸to be in good order ■tốt, chạy tốt ■đúng nội quy, đúng thủ tục ▸out of order ■xấu, hỏng [máy] ■không đúng nội quy, không đúng thủ tục ▸in order that ■cốt để, mục đích để ⁃he left early in order that he should arrive on time ông ta đi sớm cốt là để đến đúng giờ ▸in order to do something ■để mà, cốt để mà ⁃she arrived early in order to get a good seat cô ta đến sớm để có được chỗ ngồi tốt ▸in order to do something ■theo thủ tục, nội quy ⁃it's not in order to interrupt theo nội quy không được phép ngắt lời ⁃is it in order to speak now? theo nội quy thì bây giờ có được nói hay không? ▸on order ■đã đặt rồi nhưng chưa nhận được ⁃I've got two books on order at the bookshop tôi đã đặt mua hai cuốn sách ở hiệu sách [nhưng chưa nhận được] ▸of/in the order of something ■khoảng, chừng ⁃her salary is in the order of $150 a week lương cô ta khoảng 150 đô la một tuần ▸in short order ■nhanh và không ồn ào; nhanh gọn ▸in/into reverse order ■xem reverse ▸an order to view ■giấy của một người kinh doanh bất động sản cho phép khách đi xem ngôi nhà mà mình muốn mua ▸in short order ■như short ▸the pecking order ■xem peck ▸a point of order ■xem point ▸to put/set one's own house in order ■xem house ▸to take orders from somebody ■làm theo lệnh của ai ▸a tall order ■xem tall ▸[made] to order ■[được làm] theo yêu cầu của khách hàng ⁃this company will tailor a suit to order công ty này cắt quần áo theo yêu cầu của khách hàng ▸under the orders of somebody ■dưới quyền của ai ▸under starter's orders ■xem starter ▸to get one's/give somebody his marching orders ■xem march ▸the order of the day ■chương trình làm việc; chương trình nghị sự ⁃industry is the order of the day công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay ⁃good behaviour must be the order of the day when the school inspector comes tư cách đạo đức tốt hẳn là nộidung chương trình làm việc khi ông thanh tra học đường tới*ngoại động từ ■ra lệnh ⁃to order an enquiry ra lệnh điều tra ⁃the doctor ordered me to stay in bed bác sĩ ra lệnh cho tôi phải nằm nghỉ ⁃the boy was ordered out of the room đứa bé được lệnh phải ra khỏi phòng ⁃the judge ordered that the prisoner should be remanded quan toà ra lệnh tù nhân phải được trả lại trại giam để điều tra thêm ⁃we ordered him to leave immediately chúng tôi ra lệnh cho nó phải đi ngay lập tức ⁃to be ordered abroad được lệnh ra nước ngoài ■chỉ dẫn; cho, cho dùng [thuốc...] ⁃the doctor ordered a purge bác sĩ cho uống thuốc xổ ■gọi [món ăn, thức uống...], bảo người hầu đưa [thức ăn...]; đặt [hàng...] ⁃we haven't ordered yet chúng tôi chưa gọi món nào cả ⁃she ordered lunch at 1:30 bà ta đặt bữa trưa vào lúc 1 giờ rưỡi ⁃I've ordered a steak tôi đã gọi một miếng bít tết ⁃he ordered himself a pint of beer nó gọi cho mình một panh bia ⁃I've ordered you egg and chips, I've ordered you egg and chips for you tôi đã gọi cho anh trứng và khoai tây rán ⁃to order two roast chickens and five bottles of beer gọi hai con gà quay và năm chai bia ⁃I've ordered a new carpet [from the shop] tôi đã đặt mua một tấm thảm mới [ở cửa hàng] ⁃we don't have the book in stock but we can order it chúng tôi không có cuốn sách đó trong kho nhưng chúng tôi có thể đặt mua được ⁃he ordered himself three shirts nó đặt riêng cho nó ba áo sơ mi ⁃she ordered a garden chair for her husband bà ta đặt một chiếc ghế ngồi ở vườn cho chồng ■thu xếp, sắp đặt ⁃he ordered his life according to strict rules ông ta thu xếp cuộc sống của mình theo những quy tắc chặt chẽ ⁃I must have time to order my thoughts tôi phải có thời gian để sắp xếp lại ý tưởng ▸to order somebody about/around ■sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng ▸to order somebody off ■[thể thao] ra lệnh cho ai rời khỏi bãi [vì đã phạm luật] ▸to order somebody out ■ra lệnh [cho cảnh sát, quân đội] diễu hành để trấn an dân chúng ⁃the government ordered the police out to restore order in the streets chính phủ ra lệnh cho cảnh sát triển khai để khôi phục trật tự trên đường phố

Chủ Đề