6000won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bộ chuyển đổi Won Triều Tiên/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of the Democratic People's Republic of Korea, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Triều Tiên sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Triều Tiên = 2 763.8924 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Triều Tiên sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Triều Tiên = 2 523.0820 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Triều Tiên / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KPW /VND kể từ Thứ tư, 16 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Won Triều Tiên = 27.6389 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Won Triều Tiên = 25.2308 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KPW

DateKPW/VNDThứ hai, 1 Tháng năm 202326.0722Thứ hai, 24 Tháng tư 202326.1070Thứ hai, 17 Tháng tư 202326.1008Thứ hai, 13 Tháng ba 202326.2086Thứ hai, 6 Tháng ba 202326.2950Thứ hai, 27 Tháng hai 202326.4645Thứ hai, 20 Tháng hai 202326.3774Thứ hai, 13 Tháng hai 202326.2271Thứ hai, 6 Tháng hai 202326.0917Thứ hai, 30 Tháng một 202326.0794Thứ hai, 23 Tháng một 202326.0549Thứ hai, 16 Tháng một 202326.0458Thứ hai, 9 Tháng một 202326.0580Thứ hai, 2 Tháng một 202326.2613Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202226.2276Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202226.3515Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202226.3389Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202226.6614Thứ hai, 28 Tháng mười một 202227.5333Thứ hai, 21 Tháng mười một 202227.6018Thứ hai, 14 Tháng mười một 202227.4926Thứ hai, 7 Tháng mười một 202227.6361Thứ hai, 31 Tháng mười 202227.6087Thứ hai, 24 Tháng mười 202227.6165Thứ hai, 17 Tháng mười 202227.0377Thứ hai, 10 Tháng mười 202226.5340Thứ hai, 3 Tháng mười 202226.5435Thứ hai, 26 Tháng chín 202226.3609Thứ hai, 19 Tháng chín 202226.2917Thứ hai, 12 Tháng chín 202226.1377Thứ hai, 5 Tháng chín 202226.1285Thứ hai, 29 Tháng tám 202226.0396Thứ hai, 22 Tháng tám 202226.0152Thứ hai, 15 Tháng tám 202226.0031Thứ hai, 8 Tháng tám 202225.9878Thứ hai, 1 Tháng tám 202225.9544Thứ hai, 25 Tháng bảy 202225.9909Thứ hai, 18 Tháng bảy 202226.0549Thứ hai, 11 Tháng bảy 202225.9484Thứ hai, 4 Tháng bảy 202225.9454Thứ hai, 27 Tháng sáu 202225.8308Thứ hai, 20 Tháng sáu 202225.8158Thứ hai, 13 Tháng sáu 202225.7798Thứ hai, 6 Tháng sáu 202225.7619Thứ hai, 30 Tháng năm 202225.7560Thứ hai, 23 Tháng năm 202225.7500Thứ hai, 16 Tháng năm 202225.6638Thứ hai, 9 Tháng năm 202225.5018Thứ hai, 2 Tháng năm 202225.5149Thứ hai, 25 Tháng tư 202225.5398Thứ hai, 21 Tháng ba 202225.4055

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3401.8210 VNDthay đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam1 TRY = 1203.9152 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.1238 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5266.6671 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7551 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23452.4787 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.3977 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 693.8605 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25995.9000 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.5516 VND

Tiền Của Triều Tiên

  • ISO4217 : KPW
  • Triều Tiên
  • KPW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KPW

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Triều Tiên/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 4 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Triều Tiên KPWKPWVND26.06 Đồng Việt Nam VND2 Won Triều Tiên KPWKPWVND52.12 Đồng Việt Nam VND3 Won Triều Tiên KPWKPWVND78.17 Đồng Việt Nam VND4 Won Triều Tiên KPWKPWVND104.23 Đồng Việt Nam VND5 Won Triều Tiên KPWKPWVND130.29 Đồng Việt Nam VND10 Won Triều Tiên KPWKPWVND260.58 Đồng Việt Nam VND15 Won Triều Tiên KPWKPWVND390.87 Đồng Việt Nam VND20 Won Triều Tiên KPWKPWVND521.17 Đồng Việt Nam VND25 Won Triều Tiên KPWKPWVND651.46 Đồng Việt Nam VND100 Won Triều Tiên KPWKPWVND2 605.83 Đồng Việt Nam VND500 Won Triều Tiên KPWKPWVND13 029.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KPW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso PhilipinPHPBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

6000 nghìn won bằng bao nhiêu tiền Việt?

5000 Won = 90.400 VND. 6000 Won = 108.480 VND. 7000 Won = 126.560 VND.

Giá 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt?

+ 1 Won = 18.36 Vnd [Mua chuyển khoản]. + 1000 Won = 18,360 Vnd [Mua chuyển khoản]. + 10.000 Won = 183,600 Vnd [Mua chuyển khoản]. + 100.000 Won = 1,836,000 Vnd [Mua chuyển khoản].

600tr won bằng bao nhiêu tiền Việt?

600 KRW = 10,556.74277 VND.

5000 Won đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ Đề