Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn tháng 2 năm 2023

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Queensland, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 5 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 18. 31 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 6 giờ. 18. 19 giờ tối

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 18. 54 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 6 giờ. 17. 46 CH


Tháng 2 năm 2023 - Queensland, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 2 ở Queensland, Australia

Ở Queensland, Australia, ngày đầu tiên của tháng 2 dài 13 giờ 08 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 36 phút nên độ dài của ngày là 00 giờ, ngắn hơn 31 phút vào tháng 2 năm 2023

Thứ tư, ngày 15 tháng 2. 38. 34 giờ sáng6. 01. 06 am7. 09. 09 giờ tối thứ 7. 31. 41 giờ chiều13. 08. 0312. 35. 07pm5. 10 giờ sáng7. 59 giờ chiều4. 41 sáng8. 28 chiềuThứ 5, ngày 25 tháng 2. 39. 16 giờ sáng6. 01. 45 sáng7. 08. 46 chiều7. 31. 15h chiều13. 07. 0112. 35. 15 giờ chiều5. 11 giờ sáng7. 59 giờ chiều4. 42 am8. 28 chiềuThứ Sáu, ngày 35 tháng 2. 39. 57 am6. 02. 24h7. 08. 21 giờ tối thứ 7. 30. 48pm13. 05. 5712. 35. 23h5. 11 giờ sáng7. 58 chiều4. 43 sáng8. 27 chiềuThứ bảy, ngày 45 tháng 2. 40. 39 am6. 03. 03 giờ sáng7. 07. 55 chiều7. 30. 19 giờ tối13. 04. 5212. 35. 29h5. 12 giờ sáng7. 58 chiều4. 44 am8. 26 chiềuChủ nhật, ngày 55 tháng 2. 41. 19 am6. 03. 41 sáng7. 07. 28 chiều7. 29. 50 giờ chiều13. 03. 4712. 35. 35 chiều5. 13 giờ sáng7. 57 chiều4. 44 am8. 26 chiềuThứ Hai, ngày 65 tháng 2. 42. 00 sáng6. 04. 18 giờ sáng7. 07. 00 chiều7. 29. 19 giờ tối13. 02. 4212. 35. 39 giờ chiều5. 14 giờ sáng7. 57 chiều4. 45 sáng8. 25 chiềuThứ ba, ngày 75 tháng 2. 42. 40 sáng6. 04. 56 am7. 06. 31 giờ chiều7. 28. 47pm13. 01. 3512. 35. 43pm5. 14 giờ sáng7. 56 chiều4. 46 am8. 24 giờ chiềuThứ Tư, ngày 85 tháng 2. 43. 19 am6. 05. 33 sáng7. 06. 00 chiều7. 28. 14h chiều13. 00. 2712. 35. 46 chiều5. 15 giờ sáng7. 55 chiều4. 47 am8. 24 chiềuThứ Năm, ngày 95 tháng 2. 43. 58 am6. 06. 09 am7. 05. 29 giờ tối thứ 7. 27. 40pm12. 59. 2012. 35. 49 giờ chiều5. 16 giờ sáng7. 55 chiều4. 48 sáng8. 23 chiềuThứ sáu, ngày 105 tháng 2. 44. 36 am6. 06. 45 sáng7. 04. 56 chiều7. 27. 04 chiều12. 58. 1112. 35. 50 chiều5. 17 giờ sáng7. 54 chiều4. 48 sáng8. 22 giờ chiềuThứ bảy, ngày 115 tháng 2. 45. 14 giờ sáng6. 07. 20 am7. 04. 22 giờ tối thứ 7. 26. 28h12. 57. 0212. 35. 51 chiều5. 17 giờ sáng7. 53 giờ chiều4. 49 am8. 22pmCN, Feb 125. 45. 52 giờ sáng6. 07. 55 sáng7. 03. 47pm7. 25. 51 giờ chiều12. 55. 5212. 35. 51 chiều5. 18 giờ sáng7. 53 giờ chiều4. 50 sáng8. 21 giờ chiềuThứ Hai, ngày 135 tháng 2. 46. 29 am6. 08. 30 am7. 03. 11 giờ tối thứ 7. 25. 12 giờ trưa12. 54. 4112. 35. 50 chiều5. 19 giờ sáng7. 52 giờ chiều4. 51 am8. 20 giờ chiềuThứ Ba, ngày 145 tháng 2. 47. 05 sáng6. 09. 04 am7. 02. 34h chiều7. 24. 33 chiều12. 53. 3012. 35. 49 chiều5. 19 giờ sáng7. 51 giờ chiều4. 51 am8. 19 giờ chiềuThứ Tư, ngày 155 tháng 2. 47. 41 giờ sáng6. 09. 37 sáng7. 01. 57 chiều7. 23. 53pm12. 52. 2012. 35. 47pm5. 20 am7. 51 giờ chiều4. 52 am8. 18 chiềuThứ năm, ngày 165 tháng 2. 48. 16 giờ sáng6. 10. 10 giờ sáng7. 01. 18h chiều7. 23. 12 giờ trưa12. 51. 0812. 35. 44h chiều5. 21 giờ sáng7. 50 chiều4. 53 am8. 18 chiềuThứ sáu, ngày 175 tháng 2. 48. 51 giờ sáng6. 10. 43 am7. 00. 38 chiều7. 22. 29h12. 49. 5512. 35. 40pm5. 21 giờ sáng7. 49 giờ chiều4. 54 am8. 17 giờ chiềuThứ bảy, ngày 18 tháng 2 năm 185. 49. 25 am6. 11. 15 giờ sáng6. 59. 57 chiều7. 21. 46 chiều12. 48. 4212. 35. 36 chiều5. 22 am7. 48 giờ chiều4. 54 am8. 16 chiềuCN, Tháng 2 195. 49. 59 am6. 11. 46 am6. 59. 15h chiều7. 21. 03 chiều12. 47. 2912. 35. 31 giờ chiều5. 22 am7. 48 giờ chiều4. 55 am8. 15 chiềuThứ 2, ngày 205 tháng 2. 50. 32 giờ sáng6. 12. 17 giờ sáng6. 58. 33h chiều7. 20. 18h12. 46. 1612. 35. 25 giờ chiều5. 23 am7. 47pm4. 56 am8. 14 giờ chiềuThứ Ba, ngày 215 tháng 2. 51. 05 sáng6. 12. 48 giờ sáng6. 57. 50 chiều7. 19. 32h12. 45. 0212. 35. 19 giờ chiều5. 24h7. 46 chiều4. 56 am8. 13 giờ chiềuThứ Tư, ngày 225 tháng 2. 51. 37 sáng6. 13. 18 giờ sáng6. 57. 05 chiều7. 18. 46 chiều12. 43. 4712. 35. 12 giờ trưa5. 24h7. 45pm4. 57 am8. 12 giờ chiềuThứ năm, Tháng 2 235. 52. 09 am6. 13. 48 giờ sáng6. 56. 20 giờ tối thứ 7. 17. 59pm12. 42. 3212. 35. 04 giờ chiều 5. 25 am7. 44pm4. 58 am8. 11 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 245 tháng 2. 52. 40 sáng6. 14. 17h6. 55. 35 chiều7. 17. 12 giờ trưa12. 41. 1812. 34. 56 chiều5. 25 am7. 43pm4. 58 am8. 11 giờ tối Thứ bảy, ngày 255 tháng 2. 53. 10 giờ sáng6. 14. 46 am6. 54. 48pm7. 16. 23h12. 40. 0212. 34. 47pm5. 26 am7. 43pm4. 59 am8. 10 giờ tốiChủ Nhật, Tháng 2 265. 53. 41 giờ sáng6. 15. 14 giờ sáng6. 54. 01 chiều7. 15. 34h chiều12. 38. 4712. 34. 37 chiều5. 27 sáng7. 42pm5. 00 sáng8. 09 giờ chiềuThứ Hai, ngày 275 tháng 2. 54. 10 giờ sáng6. 15. 42 giờ sáng6. 53. 13h chiều7. 14. 44h chiều12. 37. 3112. 34. 27h5. 27 sáng7. 41 giờ chiều5. 00 sáng8. 08 giờ chiềuThứ Ba, ngày 285 tháng 2. 54. 39 am6. 16. 09 am6. 52. 24h7. 13. 54h chiều12. 36. 1512. 34. 17h chiều5. 28 am7. 40pm5. 01 sáng8. 07 giờ tối

Phân phối năm của thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Queensland, Châu Úc - 2023

Biểu đồ sau đây cho thấy thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Queensland, Úc cho mọi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày [DST] ở Queensland, Úc

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ ba, 31 Jan06. 16 [112°]20. 03 [248°]05. 4920. 3013. 0914. 41. 26Wed, 1 Feb06. 17 [112°]20. 02 [248°]05. 5020. 2913. 0914. 39. 35Thu, 2 Feb06. 18 [111°]20. 01 [249°]05. 5120. 2813. 1014. 37. 44Thứ sáu, ngày 3 tháng 206. 19 [111°]20. 01 [249°]05. 5220. 2813. 1014. 35. 50Thứ bảy, 4 tháng 206. 20 [110°]20. 00 [249°]05. 5320. 2713. 1014. 33. 55CN, 5 tháng 206. 21 [110°]19. 59 [250°]05. 5420. 2613. 1014. 31. 59Mon, 6 Feb06. 22 [110°]19. 58 [250°]05. 5520. 2513. 1014. 30. 02Thứ 3, 7 Tháng 206. 23 [109°]19. 57 [251°]05. 5620. 2413. 1014. 28. 04Wed, 8 Feb06. 24 [109°]19. 57 [251°]05. 5720. 2313. 1014. 26. 05Thu, 9 Feb06. 25 [109°]19. 56 [251°]05. 5820. 2213. 1014. 24. 04Thứ sáu, ngày 10 tháng 206. 26 [108°]19. 55 [252°]05. 5920. 2113. 1014. 22. 03Thứ bảy, 11 tháng 206. 27 [108°]19. 54 [252°]06. 0020. 2013. 1014. 20. 00CN, 12 Feb06. 28 [107°]19. 53 [252°]06. 0120. 1913. 1014. 17. 58Mon, 13 Feb06. 29 [107°]19. 52 [253°]06. 0220. 1813. 1014. 15. 54Thứ ba, ngày 14 tháng 206. 30 [107°]19. 51 [253°]06. 0320. 1713. 1014. 13. 49Wed, 15 Feb06. 31 [106°]19. 50 [254°]06. 0420. 1613. 1014. 11. 44Thu, 16 Feb06. 32 [106°]19. 49 [254°]06. 0520. 1513. 1014. 09. 38Thứ sáu, 17 tháng 206. 32 [105°]19. 48 [255°]06. 0620. 1413. 1014. 07. 32Thứ bảy, 18 tháng 206. 33 [105°]19. 47 [255°]06. 0720. 1313. 1014. 05. 25CN, 19 tháng 206. 34 [104°]19. 46 [255°]06. 0820. 1213. 1014. 03. 17Mon, 20 Feb06. 35 [104°]19. 45 [256°]06. 0920. 1113. 1014. 01. 09Thứ 3, 21 Tháng 206. 36 [104°]19. 44 [256°]06. 1020. 0913. 1013. 59. 00Wed, 22 Feb06. 37 [103°]19. 42 [257°]06. 1120. 0813. 1013. 56. 51Thu, 23 Feb06. 38 [103°]19. 41 [257°]06. 1220. 0713. 1013. 54. 42Thứ sáu, 24 tháng 206. 39 [102°]19. 40 [258°]06. 1320. 0613. 1013. 52. 32Thứ bảy, 25 tháng 206. 40 [102°]19. 39 [258°]06. 1420. 0513. 0913. 50. 23CN, 26 Tháng 206. 41 [101°]19. 38 [258°]06. 1520. 0313. 0913. 48. 13Mon, 27 Feb06. 42 [101°]19. 37 [259°]06. 1620. 0213. 0913. 46. 03Thứ 3, 28 Tháng 206. 42 [100°]19. 35 [259°]06. 1720. 0113. 0913. 43. 53

Melbourne có bao nhiêu giờ ban ngày vào tháng Hai?

Ngày trung bình ở Melbourne trong tháng Hai có 13. 6 giờ ánh sáng ban ngày, mặt trời mọc lúc 6 giờ. 46 giờ sáng và hoàng hôn lúc 8 giờ. 19 giờ tối.

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Perth trong Tháng hai?

Tháng 2 năm 2023 — Mặt trời ở Perth

Mấy giờ trời tối ở Adelaide vào tháng Hai?

Tháng 2 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide

What time is sunset in Sydney in February?

February 2023 — Sun in Sydney

Chủ Đề