Phí chuyển tiền để nhận bằng Việt Nam đồng
€0 hoặc lựa chọn khác | €2.99 |
Phí chuyển tiền để nhận bằng Đô La Mỹ
€0 - €99.99 | €3.99 |
€100 - €199.99 | €4.99 |
€200 - €299.99 | €5.99 |
€300 - €399.99 | €6.99 |
€400 - €499.99 | €7.99 |
€500 - €599.99 | €8.99 |
€600 - €699.99 | €9.99 |
€700 - €799.99 | €10.99 |
€800 - €899.99 | €11.99 |
€900 - €999.99 | €12.99 |
€1000 - €1499.99 | €14.99 |
€1500 - €1999.99 | €19.99 |
€2000 - €2499.99 | €24.99 |
€2500 - €2999.99 | €29.99 |
€3000 - €3499.99 | €34.99 |
€3500 - €3999.99 | €39.99 |
€4000 - €4499.99 | €44.99 |
€4500 - €4999.99 | €49.99 |
€5000 - €5499.99 | €54.99 |
€5500 - €5999.99 | €59.99 |
€6000 - €6499.99 | €64.99 |
€6500 - €6999.99 | €69.99 |
€7000 - €7499.99 | €74.99 |
€7500 hoặc lựa chọn khác | €79.99 |
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,85200 | 1,07450 | 83,44570 | 1,36177 | 1,49548 | 1,03130 | 21,02520 |
1,17371 | 1 | 1,26115 | 97,94090 | 1,59832 | 1,75525 | 1,21045 | 24,67740 |
0,93065 | 0,79293 | 1 | 77,66000 | 1,26735 | 1,39179 | 0,95980 | 19,56740 |
0,01198 | 0,01021 | 0,01288 | 1 | 0,01632 | 0,01792 | 0,01236 | 0,25196 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 EUR | 1,07450 USD |
5 EUR | 5,37250 USD |
10 EUR | 10,74500 USD |
20 EUR | 21,49000 USD |
50 EUR | 53,72500 USD |
100 EUR | 107,45000 USD |
250 EUR | 268,62500 USD |
500 EUR | 537,25000 USD |
1000 EUR | 1074,50000 USD |
2000 EUR | 2149,00000 USD |
5000 EUR | 5372,50000 USD |
10000 EUR | 10745,00000 USD |
1 USD | 0,93065 EUR |
5 USD | 4,65325 EUR |
10 USD | 9,30650 EUR |
20 USD | 18,61300 EUR |
50 USD | 46,53250 EUR |
100 USD | 93,06500 EUR |
250 USD | 232,66250 EUR |
500 USD | 465,32500 EUR |
1000 USD | 930,65000 EUR |
2000 USD | 1861,30000 EUR |
5000 USD | 4653,25000 EUR |
10000 USD | 9306,50000 EUR |
Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₫ 600 VND - Đồng Việt Nam đến [thành, thành ra, bằng, =] € 0.02407 EUR - Euro, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho VND Đồng Việt Nam [ ₫ ] Đến EUR Euro [ € ]. Cập nhật mới nhất của ₫600 [VND] tỷ giá hôm nay. Thứ ba, Tháng năm 31, 2022
Tỷ lệ đảo ngược: Euro [EUR] → Đồng Việt Nam [VND]
Chuyển đổi tiền tệ 600 VND đến [thành, thành ra, bằng, =] EUR. Bao nhiêu 600 Đồng Việt Nam Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Euro ? những gì là 600 Đồng Việt Nam chuyển đổi thành Euro ?
600 VND = 0.02407 EUR
600 ₫ = 0.02407 € ↑ 0.00000
Ngược lại: 600 EUR = 41.54482 VND
Bán hoặc trao đổi 600 VND bạn lấy 0.02407 EUR