5 Euro EYPO bằng bao nhiêu tiền Việt?

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra [AD, VÀ], Áo [AT, AUT], Bỉ [KHÔNG, BEL], E-xtô-ni-a [EE, EST], Châu Âu [EU, Liên minh châu Âu], Phần Lan [FI, FIN], Pháp [FR, FRA], Đức [DE, DEU], Hy Lạp [GR, GRC], Ireland [IE, IRL], Ý [CNTT, ITA], Lúc-xăm-bua [LU, LUX], Latvia [LV, LVA], Monaco [MC, MCO], Malta [MT, MLT], Hà Lan [NL, NLD], Bồ Đào Nha [PT, PRT], San Marino [SM, SMR], Slovenia [SI, SVN], Xlô-va-ki-a [Cộng hòa Slovak, SK, SVK], Tây Ban Nha [ES, ESP], Vatican City [Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT], Guiana thuộc Pháp [GF, GUF], Guadeloupe [GP, GLP], Martinique [MQ, MTQ], và Reunion [RE, Reu]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VND có thể được viết D. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Sáu 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [European Central Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 628 830.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ bảy, 28 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023

1 Euro = 26 288.3000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 19 Tháng sáu 202325 699.9000Thứ hai, 12 Tháng sáu 202325 279.0000Thứ hai, 5 Tháng sáu 202325 173.6000Thứ hai, 29 Tháng năm 202325 130.7000Thứ hai, 22 Tháng năm 202325 341.8000Thứ hai, 15 Tháng năm 202325 506.7000Thứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3928 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23526.6651 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 677.0243 VNDTỷ giá Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 287.0086 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.6309 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5072.5739 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3279.8372 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 166.0367 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.9907 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2762 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 20 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 697.00 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND51 394.00 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND77 091.00 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND102 788.00 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND128 485.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND256 970.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND385 455.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND513 940.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND642 425.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 569 700.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 848 500.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPDirham UAEAED

5000 € bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

180tr Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

180 EUR = 5,515,099.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

120tr Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

120 EUR = 3,676,733.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

1000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

10 EUR = 306,394.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

Chủ Đề