100kw bằng bao nhiêu MW?

Megawatt giờKilowatt giờ0.01 MW*h10 kW*h0.1 MW*h100 kW*h1 MW*h1000 kW*h2 MW*h2000 kW*h3 MW*h3000 kW*h4 MW*h4000 kW*h5 MW*h5000 kW*h10 MW*h10000 kW*h15 MW*h15000 kW*h50 MW*h50000 kW*h100 MW*h100000 kW*h500 MW*h500000 kW*h1000 MW*h1000000 kW*h

Ở các bài viết trước, chúng ta đã biết về cách quy đổi 1 HP số điện bằng bao nhiêu kw, w cũng như HP mã ngựa. Hôm nay, Taimienphi.vn sẽ tiếp tục giới thiệu đến bạn đọc bài viết 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW, giúp bạn nắm bắt được cách quy đổi các đơn vị đo số điện nhanh, dễ dàng.

1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW là câu hỏi được khá nhiều người quan tâm. Bởi đơn vị kV thường ít được sử dụng nên mỗi lần gặp phải, đa số sẽ lúng túng, không biết cách quy đổi như thế nào cho chính xác. Để giải đáp thắc mắc 1kV bằng bao nhiêu mV”,  bạn hãy tham khảo bài viết sau đây.

100kw bằng bao nhiêu MW?

Quy đổi 1kV sang V, W, mV, kW, mW 

Đổi 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MV?

- 1 kV = 1.000 V
- 1 kV = 1.000.000 mV

1. Chuyển 1kV là bao nhiêu V, W, mV, kW, MW?

kV là đơn vị được viết tắt của từ Kilo volt, đây là đơn vị dùng để đo sự chênh lệch hiệu điện thế giữa hai dòng điện., ký hiệu là U hoặc V. 

Trong đó:
- V, U: Hiệu điện thế (kV)
- I: Cường độ dòng điện (A)
- P: Công suất dòng điện (kW, kVA, W)
kW (hay còn viết là W) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế. Công suất cho bạn biết được năng lượng thay đổi trong thời gian nhất định với công thức là: P = U. I. Trong đó:

- P: Công suất (W, kW)
- U: Hiệu điện thế (V, KV)
- I: Cường độ dòng điện 

Ta có quy ước như sau:

- 1 VA = 1 W
- 1 kVA = 1 kW
- 1 kW = 1000 W
- 1kVA = 1000 VA = 1000 W

- 1kV = 1.000V từ đây chúng ta sẽ có 1kV = 1.000.000 mV

Còn

- 1MW = 1.000kW

- 1MW = 1.000.000W

- 1MW = 1.000.000.000 mW

2. Đổi 1kw bằng bao nhiêu w?

1 kw = 1000 w

Quy đổi cơ bản về w khác:

- 1mW (miliwatt) = 0,00 1 W
- 1 kW (kilowatt) = 1.000 W
- 1 MW (megawatt) = 1.000.000 W
- 1 GW (gigawatt) = 1.000.0000.000 

3. Đổi 1kw bằng bao nhiêu hp?

Theo quy ước, 1 giây hay 1 HP = 75 kgm/s. HP được viết tắt của từ Horse Power, tức là sức ngựa, mã lực.

1 HP = 0.746 kw = 1 mã lực = 1 ngựa 

Như vậy, 1 kw = 1.341 HP

4. 1 mA bằng bao nhiêu A?

A hay gọi là Ampe, mA là miliAmpe, đây đều là đơn vị đo cường độ dòng diện. 1 mA bằng bao nhiêu A được quy đổi như sau:

Kilowatts (kW) to megawatts (MW) power conversion: calculator and how to convert.

Kilowatts to megawatts conversion calculator

Kilowatts (kW) to megawatts (MW) power conversion calculator.

Enter the power in kilowatts and press the Convert button:

MW to kW conversion calculator

How to convert kilowatts to megawatts

1MW = 1000kW

1kW = 0.001MW

Kilowatts to megawatts conversion formula

The power in megawatts P(MW) is equal to the power in kilowatts P(kW) divided by 1000:

P(MW) = P(kW) / 1000

Example

Convert 5kW to megawatts:

P(MW) = 5kW / 1000 = 0.005MW

Kilowatts to watts conversion table

Power (kilowatts)Power (megawatts)0 kW0 MW1 kW0.001 MW10 kW0.01 MW 100 kW0.1 MW 1000 kW1 MW 10000 kW10 MW 100000 kW100 MW 1000000 kW1000 MW

MW to kW conversion ►


See also

Kilowatt (kW) để megawatt (MW) điện chuyển đổi: máy tính và làm thế nào để chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi Kilowatts sang megawatt

Kilowatt (kW) để megawatt (MW) điện máy tính chuyển đổi.

Nhập công suất tính bằng kilowatt và nhấn nút Chuyển đổi :

kWKết quả tính bằng megawatt:MW

Máy tính chuyển đổi MW sang kW

Làm thế nào để chuyển đổi từ kilowatts sang megawatt

1MW = 1000kW

1kW = 0,001MW

Công thức chuyển đổi Kilowatts sang megawatt

Công suất tính bằng megawatt P (MW) bằng công suất tính bằng kilowatt P (kW ) chia cho 1000:

P (MW) = P (kW) / 1000

Thí dụ

Chuyển đổi 5kW sang megawatt:

P (MW) = 5kW / 1000 = 0,005MW

Bảng chuyển đổi Kilowatts sang watt

Công suất (kilowatt)Công suất (megawatt)0 kW0 MW1 kw0,001 MW10 kw0,01 MW 100 kw0,1 MW 1000 kw1 MW 10000 kw10 MW 100000 kw100 MW 1000000 kW1000 MW

Chuyển đổi MW sang kW ►


Xem thêm

1 Kilowatts = 0.001 MW10 Kilowatts = 0.01 MW2500 Kilowatts = 2.5 MW2 Kilowatts = 0.002 MW20 Kilowatts = 0.02 MW5000 Kilowatts = 5 MW3 Kilowatts = 0.003 MW30 Kilowatts = 0.03 MW10000 Kilowatts = 10 MW4 Kilowatts = 0.004 MW40 Kilowatts = 0.04 MW25000 Kilowatts = 25 MW5 Kilowatts = 0.005 MW50 Kilowatts = 0.05 MW50000 Kilowatts = 50 MW6 Kilowatts = 0.006 MW100 Kilowatts = 0.1 MW100000 Kilowatts = 100 MW7 Kilowatts = 0.007 MW250 Kilowatts = 0.25 MW250000 Kilowatts = 250 MW8 Kilowatts = 0.008 MW500 Kilowatts = 0.5 MW500000 Kilowatts = 500 MW9 Kilowatts = 0.009 MW1000 Kilowatts = 1 MW1000000 Kilowatts = 1000 MW

1 kW điện bằng bao nhiêu MW?

1 kilowatt (kW) = 1 000 W. 1 megawatt (MW) = 1 000 000 W. 1 gigawatt (GW) = 1 000 000 000 W.

1 MW bằng bao nhiêu kwh?

MW để Kilowatts.

50000w bằng bao nhiêu kW?

Bảng chuyển đổi kW sang W.

1 m bao nhiêu kW?

1 MW bằng bao nhiêu W? Vì 1MW = 1.000kW, trong khi đó ta lại có 1kW = 1.000W nên ta có thể dễ dàng đổi 1MW = 1.000.000W.