1. clerk[n]: nhân viên văn phòng
Ex: She is a clerk.
[Cô ấy là nhân viên văn phòng.]
2. doctor[n]: bác sĩ
Ex: There are lots of doctors in the hopital.
[Có nhiều bác sĩ trong bệnh viện.]
3. driver[n]: lái xe, tài xế
Ex: His father is a driver.
[Bố của anh ấy là tài xế.]
4. factory[n]: nhà máy
Ex: Her father works in the factory from 7 a.m to 5 p.m.
[Bố của cô ấy làm việc ở nhà máy từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều.]
5. farmer[n]: nông dân
Ex: They are farmers.
[Họ là nông dân.]
6. field[n]: cánh đồng, đồng ruộng
Ex: The farmer works on the field.
[Nông dân làm việc trên cánh đồng.]
7. hospital[n]: bệnh viện
Ex: My sister works in the hospital.
[Chị gái tôi làm việc ở bệnh viện.]
8. nurse[n]: y tá
Ex: The nurse is working in the hopital.
[Y tá đang làm việc trong bệnh viện.]
9. office[n]: văn phòng
Ex: The office is over there.
[Văn phòng ở đằng kia.]
10. student[n]: sinh viên
Ex: Some students like learning English.
[Một vài sinh viên thích học tiếng Anh.]
11. uncle[n]: bác, chú, cậu
Ex: There is a picture of Uncle Ho on the wall.
[Có một bức tranh của Bác Hồ trên tường.]
12. worker[n]: công nhân
Ex: There are fifty workers in the factory today.
[Hôm nay có 50 công nhân trong nhà máy.]
13. musician[n]: nhạc sĩ
Ex: He is a musician.
[Anh ấy là nhạc sĩ.]
14. writer[n]: nhà văn
Ex: My brother wants to be a writer.
[Anh trai của tôi muốn trở thành nhà văn.]
15. engineer[n]: kỳ sư
Ex: He is a good engineer.
[Anh ấy là một kỹ sư giỏi.]
16. singer[n]: ca sĩ
Ex: The singer is singing the song in the hall.
[Ca sĩ đang hát tại hội trường.]
17. pupil[n]: học sinh
Ex: The pupils are writing the lessons on the blackboard.
[Học sinh đang viết bài trên bảng.]
18. teacher[n]: giáo viên
Ex: The teacher teaches the Maths today.
[Hôm nay giáo viên dạy môn Toán.]
19. pilot[n]: phi công
Ex: There are two pilots on the plane.
[Có hai phi công trên mảy bay.]
20. postman[n]: nhân viên đưa thư
Ex: His father is a postman.
[Bố của anh ấy là nhân viên đưa thư.]
21. future[n]: tương lai
Ex: I want to be a teacher in the future.
[Tôi muốn trở thành giáo viên trong tương lai.]
22. piano[n]: đàn piano, đàn dương cầm
Ex: They play the piano very well.
[Họ chơi dương cầm rất giỏi.]
23. company[n]: công ty
Ex: I am working in the travel company.
[Tôi đang làm ở công ty du lịch.]
24. same[adj]: giống nhau
Ex: He is the same age as I.
[Anh ấy cùng tuổi với tôi.]
25. housewife[n]: nội trợ
Ex: My mother is a housewife.
[Mẹ tôi là nội trợ.]
26. hospital[n]: bệnh viện
Ex: My sister works in the hospital.
[Chị gái tôi làm việc ở bệnh viện.]
27. field[n]: cánh đồng
Ex: The farmer works in a field.
[Nông dân làm việc trên cánh đồng.]
28. difference[n]: khác nhau
Ex: A difference in age.
[Sự khác nhau về tuổi tác.]