Lesson 1 - unit 4 trang 24, 25 sgk tiếng anh 5 mới

[Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao [hội thao]. Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Câu 1
  • Câu 2
  • Câu 3
  • Câu 4
  • Câu 5
  • Câu 6
  • Từ vựng

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]Are you going to Nam's birthday party?

[Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?]

Nam's birthday party? It was last Sunday.

[Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.]

Oh no! I thought it was today!

[Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!]

b]Did you go to the party?

[Bạn đã đidự tiệc phải không?]

Yes, I did. I went with Phong.

[Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.]

c]How about you, Mai? Did you go to the party?

[Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?]

No, I didn't. I visited my grandparents.

[Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.]

d]Did you enjoy Nam's party, Phong?

[Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?]

Yes! We had a lot of fun!

[Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!]

Câu 2

2. Point and say.

[Chỉ và đọc.]

Lời giải chi tiết:

a]Did you go on a picnic? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn đã đi dã ngoại phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.]

b]Did you enjoy the party? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn có thích bữa tiệc không? -Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.]

c]Did you join the funfair? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.]

d]Did you watch TV? - Yes, I did/ No, I didn't.

[Bạn đã xem ti vi phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.]

Câu 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.

Lời giải chi tiết:

- Did you go on a picnic?[Bạn có đi dã ngoại không?]

Yes, I did. / No, I didn't.

- Did you enjoy the weekend?[Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?]

Yes,I did. / No, I didn't.

- Did you watch TV?[Bạn có xem tivi không?]

Yes, I did. / No, I didn't.

Câu 4

4. Listen and tick Yes [Y] or No [N].

[Nghe và đánh dấu chọn Có [Y] hoặc Không [N].]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Phong:Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda:No, I didn't.

Phong:Did you stay at home?

Linda:Yes, I did.

2. Phong:Were you at the sports festival Mai?

Mai:Oh, yes.

Phong:Did you enjoy it?

Mai:No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai:Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony:No, I didn't.

Mai:Where did you go?

Tony:I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong:Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda:Không, tớ không đi.

Phong:Bạn có ở nhà không?

Linda:Vâng, tớ có.

2. Phong:Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai:Ồ, có.

Phong:Bạn có thích nó không?

Mai:Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai:Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony:Không, tôi không.

Mai:Bạn đã đi đâu?

Tony:Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

Lời giải chi tiết:

1. N

2. Y

3. N

Câu 5

5. Read and complete.

[Đọc và hoàn thành.]

Lời giải chi tiết:

1. went

2. festival

3. joined

4. sports

5. enjoyed

Linda and Tom were on their holidays. They[1]wentto different places. Linda went to the[2]Festivalof Flowers in Da Lat. Tom[3]joineda[4]sportsfestival. They[5]enjoyedtheir holidays very much.

[Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao [hội thao]. Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.]

Câu 6

6. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

What did you do on Teachers Day?

[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]

What did you do? What did you do?

[Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?]

What did you do on Teachers' Day?

[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]

Did you have fun? Did you have fun?

[Bạn có vui không? Bạn có vui không?]

Yes, we did. We had lots of fun.

[Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.]

Did you go? Did you go?

[Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?]

Did you go on a picnic?

[Bạn đã đi dã ngoại phải không?]

No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.

[Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.Chúng tôi đã không đi dã ngoại.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề