- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
- Từ vựng
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]Are you going to Nam's birthday party?
[Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?]
Nam's birthday party? It was last Sunday.
[Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.]
Oh no! I thought it was today!
[Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!]
b]Did you go to the party?
[Bạn đã đidự tiệc phải không?]
Yes, I did. I went with Phong.
[Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.]
c]How about you, Mai? Did you go to the party?
[Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?]
No, I didn't. I visited my grandparents.
[Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.]
d]Did you enjoy Nam's party, Phong?
[Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?]
Yes! We had a lot of fun!
[Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!]
Câu 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc.]
Lời giải chi tiết:
a]Did you go on a picnic? - Yes, I did. / No, I didn't.
[Bạn đã đi dã ngoại phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.]
b]Did you enjoy the party? - Yes, I did. / No, I didn't.
[Bạn có thích bữa tiệc không? -Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.]
c]Did you join the funfair? - Yes, I did. / No, I didn't.
[Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.]
d]Did you watch TV? - Yes, I did/ No, I didn't.
[Bạn đã xem ti vi phải không? -Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.]
Câu 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.
Lời giải chi tiết:
- Did you go on a picnic?[Bạn có đi dã ngoại không?]
Yes, I did. / No, I didn't.
- Did you enjoy the weekend?[Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?]
Yes,I did. / No, I didn't.
- Did you watch TV?[Bạn có xem tivi không?]
Yes, I did. / No, I didn't.
Câu 4
4. Listen and tick Yes [Y] or No [N].
[Nghe và đánh dấu chọn Có [Y] hoặc Không [N].]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Phong:Did you go to the zoo yesterday, Linda?
Linda:No, I didn't.
Phong:Did you stay at home?
Linda:Yes, I did.
2. Phong:Were you at the sports festival Mai?
Mai:Oh, yes.
Phong:Did you enjoy it?
Mai:No, I didn't. It was so crowded.
3. Mai:Did you stay at home yesterday, Tony?
Tony:No, I didn't.
Mai:Where did you go?
Tony:I went to visit my grandparents.
Tạm dịch:
1. Phong:Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?
Linda:Không, tớ không đi.
Phong:Bạn có ở nhà không?
Linda:Vâng, tớ có.
2. Phong:Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?
Mai:Ồ, có.
Phong:Bạn có thích nó không?
Mai:Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.
3. Mai:Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?
Tony:Không, tôi không.
Mai:Bạn đã đi đâu?
Tony:Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.
Lời giải chi tiết:
1. N |
2. Y |
3. N |
Câu 5
5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành.]
Lời giải chi tiết:
1. went |
2. festival |
3. joined |
4. sports |
5. enjoyed |
|
Linda and Tom were on their holidays. They[1]wentto different places. Linda went to the[2]Festivalof Flowers in Da Lat. Tom[3]joineda[4]sportsfestival. They[5]enjoyedtheir holidays very much.
[Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao [hội thao]. Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.]
Câu 6
6. Let's sing.
[Chúng ta cùng hát.]
What did you do on Teachers Day?
[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]
What did you do? What did you do?
[Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?]
What did you do on Teachers' Day?
[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]
Did you have fun? Did you have fun?
[Bạn có vui không? Bạn có vui không?]
Yes, we did. We had lots of fun.
[Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.]
Did you go? Did you go?
[Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?]
Did you go on a picnic?
[Bạn đã đi dã ngoại phải không?]
No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.
[Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.Chúng tôi đã không đi dã ngoại.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.