xóa sạch Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ - obliteration * ngoại động từ - obliterate * thngữ
- to take out, to wipe off, to blot out, to rub away, to rub off
Cụm Từ Liên Quan :
Dịch Nghĩa xoa sach - xóa sạch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
đã xóa sạch
sẽ xóa sạch
muốn xóa sạch
không xóa sạch
là xóa sạch
cũng xóa sạch