Vocabulary: countries & nationalities - hello! - sbt tiếng anh 6 - right on!

12. Put the words in the correct order to make interrogative sentences. Then answer them about yourself.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Bài 7
  • Bài 8
  • Bài 9
  • Bài 10
  • Bài 11
  • Bài 12

Bài 1

Countries and nationalities

1. Match the countries to the nationalities.

[Nối quốc gia và quốc tịch.]

1. Canada

2. Argentina

3. Russia

4. Viet nam

a. Vietnamese

b. Rissian

c. Canadian

d. Argentinian

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - b

4 - a

1. Canada Canadian:nước Canada quốc tịch Canada

2. Argentina Argentinian:Ác hen ti na - quốc tịch Ác hen ti na

3. Russia Russian:nước Ngaquốc tịch Nga

4. Vietnam Vietnamese:Việt Nam-quốc tịch Việt Nam

Bài 2

2. Write the nationalities.

[Viết tên các quốc tịch.]

1. Greece __________________

2. Spain __________________

3. Turkey __________________

4. New Zealand __________________

5. the UK __________________

6. Brazil __________________

Lời giải chi tiết:

1. Greece Greek:Hy Lạp -quốc tịch Hy Lạp

2. Spain Spanish:Tây Ban Nha - quốc tịch Tây Ban Nha

3. Turkey Turkish: Thổ Nhĩ Kỳ - quốc tịch Hy Lạp

4. New Zealand - New Zealander:Niu Di lân quốc tịch Niu Di lân

5. The UK British:nước Anh quốc tịch Anh

6. Brazil Brazilian:Brazil - quốc tịch Brazil

Bài 3

3. Look at the flags and write the countries.

[Nhìn vào các lá cờ và viết tên các nước.]

Lời giải chi tiết:

1. South Africa

2. Greece

3. the USA

4. Egypt

1. Where's Annika from? She's from South Africa.

[Annika đến từ đâu? Cô ấy đến từ Nam Phi.]

2. Where's Petros from? He's from Greece.

[Petros đến từ đâu? Anh ấy đến từ Hy Lạp.]

3. Where's Steve from? He's from the USA.

[Steve đến từ đâu? Anh ta đến từ Mỹ.]

4. Where's Farida from? She's from Egypt.

[Farida đến từ đâu? Cô ấy đến từ Ai Cập.]

Bài 4

Sports

4. Label the pictures. Use football, gymnastics, martial arts or basketball.

[Dán nhãn những bức tranh. Sử dụng football, gymnastics, martial arts hoặc basketball.]

Lời giải chi tiết:

1. martial arts [n]: võ thuật

2. football [n]: bóng đá

3. basketball [n]: bóng rổ

4. gymnastics [n]: thể dục dụng cụ

Bài 5

5. Unscramble the letters to write the sports.

[Sắp xếp các chữ cái để viết các môn thể thao.]

1. TINENS __________________

2. NITYSMSCAG __________________

3. TASKEALBL __________________

4. LFOLOTAB __________________

Lời giải chi tiết:

1. TENNIS

2. GYMNASTICS

3. BASKETBALL

4. FOOTBALL

Bài 6

6. Look at the table. Complete the sentences.

[Nhìn vào bảng. Hoàn thành các câu.]

Mark

Chloe

do martial arts

x

drive a car

x

ride a bike

do gymnastics

x

x

play football

x

1. Mark/do/martial arts

Mark can't do martial arts.

[Mark không thể tập võ.]

2. Chloe/drive/car

________________________

3. Mark and Chloe/ride/bike

________________________

4. Mark and Chloe/do gymnastics

________________________

5. Chloe/play/football

________________________

Lời giải chi tiết:

2. Chloe cant drive a car.

[Chloe không thể lái xe hơi.]

3. Mark and Chloe can ride a bike.

[Mark và Chloe có thể đi xe đạp.]

4. Mark and Chloe cant do gymnastics.

[Mark và Chloe không thể tập thể dục dụng cụ.]

5. Chloe can play football.

[Chloe có thể chơi bóng đá.]

Bài 7

Subject personal pronouns/ Possessive adjectives

[Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu]

7. Circle the correct item.

[Khoanh tròn vào mục đúng.]

1. This is Laura and this is she/her sister, Julie.

2.He/ His is Ben and this is he/his new schoolbag. Its / It colour is black.

3. Hi! I / My am Sarah. I'm in you/ your class at school.

4. Ed is I / my friend. His / He is from London.

Lời giải chi tiết:

1. her

2. He; his; Its

3. I; your

4. my; He

1. This is Laura and this is her sister, Julie.

[Đây là Laura và đây là em gái của cô ấy, Julie.]

2.He is Ben and this is his new schoolbag. Its colour is black.

[Anh ấy là Ben và đây là cặp sách mới của anh ấy. Màu của nó là đen.]

3. Hi! I am Sarah. I'm in your class at school.

[Xin chào! Tôi là Sarah. Tôi học lớp của bạn ở trường.]

4. Ed is my friend. He is from London.

[Ed là bạn của tôi. Anh ta từ Luân Đôn.]

Bài 8

8. Write the correct possessive adjective.

[Viết đúng tính từ sở hữu.]

1.Her [she] notebook is blue.

[Cuốn sổ của cô ấy màu xanh lam.]

2. _____ [we] French lesson is in Room 15C.

3. _____ [I] friend is twelve years old.

4. _____ [they] desk is green.

5. _____ [he] favourite subject is Art.

6. It is _____ [you] cap.

Lời giải chi tiết:

2. Our

3. My

4. Their

5. His

6. your

2.Our French lesson is in Room 15C.

[Buổi học tiếng Pháp của chúng tôi ở Phòng 15C.]

3.My friend is twelve years old.

[Bạn tôi mười hai tuổi.]

4.Their desk is green.

[Bàn làm việc của họ có màu xanh lá cây.]

5.His favourite subject is Art.

[Môn học yêu thích của anh ấy là Mỹ thuật.]

6. It is your cap.

[Đó là nắp của bạn.]

Bài 9

9. Fill in the correct subject personal pronoun or possessive adjective.

[Điền đúng đại từ nhân xưng hoặc tính từ sở hữu.]

1. This is Mark and this is ______ friend, Barry.

2. ______ 'm Jake and this is Tom. ______ are from the USA.

3. This is Julie. ______ bicycle is yellow.

4. John is our best friend. ______ is from Australia. This is______ guitar.

Lời giải chi tiết:

1. his

2. I; We

3. Her

4. He; his

1. This is Mark and this is his friend, Barry.

[Đây là Mark và đây là bạn của anh ấy, Barry.]

2.I 'm Jake and this is Tom. We are from the USA.

[Tôi là Jake và đây là Tom. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.]

3. This is Julie. Her bicycle is yellow.

[Đây là Julie. Xe đạp của cô ấy màu vàng.]

4. John is our best friend. He is from Australia. This is his guitar.

[John là người bạn tốt nhất của chúng tôi. Anh ấy đến từ Úc. Đây là đàn ghi-ta của anh ấy.]

Bài 10

The verb to be

10. Complete the sentences with am, is, are, 'm not, isn't or aren't.

[Hoàn thành các câu với am, is, are, m not, isn't hoặc aren't.]

1 He ________ [X] in my class. He ________ [] in class 2A.

2 I________ [X] Mike.I ________ [] John.

3 They ________ [] British. They________ [X] American.

4 We ________ [X] from the UK. We ________ [] from Australia.

Lời giải chi tiết:

1. isn't; is

2. 'm not; 'm

3. are; aren't

4. aren't ; are

1. He isn't in my class. He is in class 2A.

[Anh ấy không ở trong lớp của tôi. Anh ấy học lớp 2A.]

2. I'm not Mike.I 'm John.

[Tôi không phải Mike, tôi là John.]

3. They are British. They aren't American.

[Họ là người Anh. Họ không phải người Mỹ.]

4. We aren't from the UK. We are from Australia.

[Chúng tôi không đến từ Vương quốc Anh. Chúng tôi đến từ Úc.]

Bài 11

11. Complete the questions with is or are. Then match them with the correct answer.

[Hoàn thành các câu hỏi với is hoặc are. Sau đó nối chúng với câu trả lời đúng.]

1

you 10 years old?

2

Greg your brother?

3

your parents 40 years old?

4

Lucia your best friend?

a. Yes, they are.

b. No, I'm not.

c. Yes, she is.

d. No, he isn't.

Lời giải chi tiết:

1.Are; b

2.Is; d

3.Are; a

4.Is; c

1. Are you 10 years old? No, I'm not.

[Bạn 10 tuổi à? Không, tôi không phải.]

2. Is Greg your brother? No, he isn't.

[Greg có phải là anh trai của bạn không? Không, không phải vậy.]

3. Are your parents 40 years old? Yes, they are.

[Bố mẹ bạn 40 tuổi phải không? Đúng vậy.]

4. Is Lucia your best friend? Yes, she is.

[Lucia có phải là bạn thân nhất của bạn không? Vâng, đúng vậy.]

Bài 12

12. Put the words in the correct order to make interrogative sentences. Then answer them about yourself.

[Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu nghi vấn. Sau đó trả lời họ về bản thân bạn.]

1. name/your/Is/Maria?

2. from/you/Greece/Are/?

3. 18/you/Are?

4. your/Are/British/friends/?

Lời giải chi tiết:

1. Is your name Maria? No, Im not.

[Có phải tên bạn là Maria? Không, tôi không phải.]

2. Are you from Greece? No, Im not.

[Bạn đến từ Hy Lạp phải không? Không, tôi không phải.]

3. Are you 18? No, Im not.

[Bạn 18 tuổi? Không, tôi không phải.]

4. Are your friends British? No, they arent.

[Bạn bè của bạn có phải là người Anh không? Không,họ không phải.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề