- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Bài 8
- Bài 9
- Bài 10
- Bài 11
- Bài 12
Bài 1
Countries and nationalities
1. Match the countries to the nationalities.
[Nối quốc gia và quốc tịch.]
1. Canada 2. Argentina 3. Russia 4. Viet nam |
a. Vietnamese b. Rissian c. Canadian d. Argentinian |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - d |
3 - b |
4 - a |
1. Canada Canadian:nước Canada quốc tịch Canada
2. Argentina Argentinian:Ác hen ti na - quốc tịch Ác hen ti na
3. Russia Russian:nước Ngaquốc tịch Nga
4. Vietnam Vietnamese:Việt Nam-quốc tịch Việt Nam
Bài 2
2. Write the nationalities.
[Viết tên các quốc tịch.]
1. Greece __________________
2. Spain __________________
3. Turkey __________________
4. New Zealand __________________
5. the UK __________________
6. Brazil __________________
Lời giải chi tiết:
1. Greece Greek:Hy Lạp -quốc tịch Hy Lạp
2. Spain Spanish:Tây Ban Nha - quốc tịch Tây Ban Nha
3. Turkey Turkish: Thổ Nhĩ Kỳ - quốc tịch Hy Lạp
4. New Zealand - New Zealander:Niu Di lân quốc tịch Niu Di lân
5. The UK British:nước Anh quốc tịch Anh
6. Brazil Brazilian:Brazil - quốc tịch Brazil
Bài 3
3. Look at the flags and write the countries.
[Nhìn vào các lá cờ và viết tên các nước.]
Lời giải chi tiết:
1. South Africa |
2. Greece |
3. the USA |
4. Egypt |
1. Where's Annika from? She's from South Africa.
[Annika đến từ đâu? Cô ấy đến từ Nam Phi.]
2. Where's Petros from? He's from Greece.
[Petros đến từ đâu? Anh ấy đến từ Hy Lạp.]
3. Where's Steve from? He's from the USA.
[Steve đến từ đâu? Anh ta đến từ Mỹ.]
4. Where's Farida from? She's from Egypt.
[Farida đến từ đâu? Cô ấy đến từ Ai Cập.]
Bài 4
Sports
4. Label the pictures. Use football, gymnastics, martial arts or basketball.
[Dán nhãn những bức tranh. Sử dụng football, gymnastics, martial arts hoặc basketball.]
Lời giải chi tiết:
1. martial arts [n]: võ thuật
2. football [n]: bóng đá
3. basketball [n]: bóng rổ
4. gymnastics [n]: thể dục dụng cụ
Bài 5
5. Unscramble the letters to write the sports.
[Sắp xếp các chữ cái để viết các môn thể thao.]
1. TINENS __________________
2. NITYSMSCAG __________________
3. TASKEALBL __________________
4. LFOLOTAB __________________
Lời giải chi tiết:
1. TENNIS
2. GYMNASTICS
3. BASKETBALL
4. FOOTBALL
Bài 6
6. Look at the table. Complete the sentences.
[Nhìn vào bảng. Hoàn thành các câu.]
Mark |
Chloe |
|
do martial arts |
x |
|
drive a car |
x |
|
ride a bike |
||
do gymnastics |
x |
x |
play football |
x |
1. Mark/do/martial arts
Mark can't do martial arts.
[Mark không thể tập võ.]
2. Chloe/drive/car
________________________
3. Mark and Chloe/ride/bike
________________________
4. Mark and Chloe/do gymnastics
________________________
5. Chloe/play/football
________________________
Lời giải chi tiết:
2. Chloe cant drive a car.
[Chloe không thể lái xe hơi.]
3. Mark and Chloe can ride a bike.
[Mark và Chloe có thể đi xe đạp.]
4. Mark and Chloe cant do gymnastics.
[Mark và Chloe không thể tập thể dục dụng cụ.]
5. Chloe can play football.
[Chloe có thể chơi bóng đá.]
Bài 7
Subject personal pronouns/ Possessive adjectives
[Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu]
7. Circle the correct item.
[Khoanh tròn vào mục đúng.]
1. This is Laura and this is she/her sister, Julie.
2.He/ His is Ben and this is he/his new schoolbag. Its / It colour is black.
3. Hi! I / My am Sarah. I'm in you/ your class at school.
4. Ed is I / my friend. His / He is from London.
Lời giải chi tiết:
1. her |
2. He; his; Its |
3. I; your |
4. my; He |
1. This is Laura and this is her sister, Julie.
[Đây là Laura và đây là em gái của cô ấy, Julie.]
2.He is Ben and this is his new schoolbag. Its colour is black.
[Anh ấy là Ben và đây là cặp sách mới của anh ấy. Màu của nó là đen.]
3. Hi! I am Sarah. I'm in your class at school.
[Xin chào! Tôi là Sarah. Tôi học lớp của bạn ở trường.]
4. Ed is my friend. He is from London.
[Ed là bạn của tôi. Anh ta từ Luân Đôn.]
Bài 8
8. Write the correct possessive adjective.
[Viết đúng tính từ sở hữu.]
1.Her [she] notebook is blue.
[Cuốn sổ của cô ấy màu xanh lam.]
2. _____ [we] French lesson is in Room 15C.
3. _____ [I] friend is twelve years old.
4. _____ [they] desk is green.
5. _____ [he] favourite subject is Art.
6. It is _____ [you] cap.
Lời giải chi tiết:
2. Our |
3. My |
4. Their |
5. His |
6. your |
2.Our French lesson is in Room 15C.
[Buổi học tiếng Pháp của chúng tôi ở Phòng 15C.]
3.My friend is twelve years old.
[Bạn tôi mười hai tuổi.]
4.Their desk is green.
[Bàn làm việc của họ có màu xanh lá cây.]
5.His favourite subject is Art.
[Môn học yêu thích của anh ấy là Mỹ thuật.]
6. It is your cap.
[Đó là nắp của bạn.]
Bài 9
9. Fill in the correct subject personal pronoun or possessive adjective.
[Điền đúng đại từ nhân xưng hoặc tính từ sở hữu.]
1. This is Mark and this is ______ friend, Barry.
2. ______ 'm Jake and this is Tom. ______ are from the USA.
3. This is Julie. ______ bicycle is yellow.
4. John is our best friend. ______ is from Australia. This is______ guitar.
Lời giải chi tiết:
1. his |
2. I; We |
3. Her |
4. He; his |
1. This is Mark and this is his friend, Barry.
[Đây là Mark và đây là bạn của anh ấy, Barry.]
2.I 'm Jake and this is Tom. We are from the USA.
[Tôi là Jake và đây là Tom. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.]
3. This is Julie. Her bicycle is yellow.
[Đây là Julie. Xe đạp của cô ấy màu vàng.]
4. John is our best friend. He is from Australia. This is his guitar.
[John là người bạn tốt nhất của chúng tôi. Anh ấy đến từ Úc. Đây là đàn ghi-ta của anh ấy.]
Bài 10
The verb to be
10. Complete the sentences with am, is, are, 'm not, isn't or aren't.
[Hoàn thành các câu với am, is, are, m not, isn't hoặc aren't.]
1 He ________ [X] in my class. He ________ [] in class 2A.
2 I________ [X] Mike.I ________ [] John.
3 They ________ [] British. They________ [X] American.
4 We ________ [X] from the UK. We ________ [] from Australia.
Lời giải chi tiết:
1. isn't; is |
2. 'm not; 'm |
3. are; aren't |
4. aren't ; are |
1. He isn't in my class. He is in class 2A.
[Anh ấy không ở trong lớp của tôi. Anh ấy học lớp 2A.]
2. I'm not Mike.I 'm John.
[Tôi không phải Mike, tôi là John.]
3. They are British. They aren't American.
[Họ là người Anh. Họ không phải người Mỹ.]
4. We aren't from the UK. We are from Australia.
[Chúng tôi không đến từ Vương quốc Anh. Chúng tôi đến từ Úc.]
Bài 11
11. Complete the questions with is or are. Then match them with the correct answer.
[Hoàn thành các câu hỏi với is hoặc are. Sau đó nối chúng với câu trả lời đúng.]
1 |
you 10 years old?
2 |
Greg your brother?
3 |
your parents 40 years old?
4 |
Lucia your best friend?
a. Yes, they are.
b. No, I'm not.
c. Yes, she is.
d. No, he isn't.
Lời giải chi tiết:
1.Are; b |
2.Is; d |
3.Are; a |
4.Is; c |
1. Are you 10 years old? No, I'm not.
[Bạn 10 tuổi à? Không, tôi không phải.]
2. Is Greg your brother? No, he isn't.
[Greg có phải là anh trai của bạn không? Không, không phải vậy.]
3. Are your parents 40 years old? Yes, they are.
[Bố mẹ bạn 40 tuổi phải không? Đúng vậy.]
4. Is Lucia your best friend? Yes, she is.
[Lucia có phải là bạn thân nhất của bạn không? Vâng, đúng vậy.]
Bài 12
12. Put the words in the correct order to make interrogative sentences. Then answer them about yourself.
[Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu nghi vấn. Sau đó trả lời họ về bản thân bạn.]
1. name/your/Is/Maria?
2. from/you/Greece/Are/?
3. 18/you/Are?
4. your/Are/British/friends/?
Lời giải chi tiết:
1. Is your name Maria? No, Im not.
[Có phải tên bạn là Maria? Không, tôi không phải.]
2. Are you from Greece? No, Im not.
[Bạn đến từ Hy Lạp phải không? Không, tôi không phải.]
3. Are you 18? No, Im not.
[Bạn 18 tuổi? Không, tôi không phải.]
4. Are your friends British? No, they arent.
[Bạn bè của bạn có phải là người Anh không? Không,họ không phải.]