- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Match pictures A-F with subject pronouns 1- 6.
[Ghép hình ảnh A-F với đại từ chủ ngữ 1- 6.]
1. you 3. we 5. I
2. they 4. he 6. she
Phương pháp giải:
- I: tôi
- he: anh ấy, ông ấy
- she: cô ấy, bà ấy
- it: nó
- you: bạn/ các bạn
- we: chúng tôi, chúng ta
- they: họ, chúng
Lời giải chi tiết:
1. E |
2. F |
3. D |
4. B |
6. C |
Bài 2
2. Choose the correct option.
[Chọn phương án đúng.]
1. He are / isa teacher. [Anh ấy là giáo viên.]
2. They am / are good friends.
3. She is / am a doctor.
4. I are / am fifteen.
5. We are / is English students.
6. You are / is from Paris.
Lời giải chi tiết:
2. are |
3. is |
4. am |
5. are |
6. are |
2. They are good friends.
[Họ là những người bạn tốt.]
3. She is a doctor.
[Cô ấy là bác sĩ.]
4. I am fifteen.
[Tôi mười lăm tuổi.]
5. We are English students.
[Chúng tôi là sinh viên tiếng Anh.]
6. You are from Paris.
[Bạn đến từ Paris.]
Bài 3
3. Make the sentences in Exercise 2 negative.
[Làm cho các câu trong bài tập 2 phủ định.]
1.He isnt a teacher.
[Anh ấy không phải là giáo viên.]
2.______________________
3.______________________
4.______________________
5.______________________
6._____________________
Lời giải chi tiết:
2. They arent good friends.
[Họ không phải là bạn tốt.]
3. She isnt a doctor.
[Cô ấy không phải là bác sĩ.]
4. Im not fifteen.
[Tôi chưa mười lăm tuổi.]
5. We aren't English students.
[Chúng tôi không phải là sinh viên tiếng Anh.]
6. You aren't from Paris.
[ Bạn không đến từ Paris.]
Bài 4
4. Change the sentences in Exercise 2 into questions. Write short answers.
[Đổi các câu trong bài tập 2 thành câu hỏi. Viết câu trả lời ngắn gọn.]
1. Is he a teacher? X No, he isn't.
[Anh ấy là giáo viên phải không? Không phải.]
2. _____________ _____________
3. _____________ X _____________
4. _____________ _____________
5. _____________ _____________
6. _____________ X _____________
Lời giải chi tiết:
2. Are they good friends? - Yes, they are.
[Họ có phải là bạn tốt của nhau không? - Đúng vậy.]
3. Is she a doctor? - No, she isn't.
[Cô ấy có phải là bác sĩ không? - Không, cô ấy không.]
4. Am I fifteen? - Yes, I am.
[Tôi mười lăm tuổi phải không? - Đúng vậy.]
5. Are we English students? - Yes, we are.
[Chúng ta có phải là sinh viên tiếng Anh không? - Đúng vậy.]
6. Are you from Paris? - No, you aren't.
[Bạn đến từ Paris phải không? - Không phải.]
Bài 5
5. Complete the sentences with possessive pronouns.
[Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu.]
1. Miss Jones is my [1] teacher. She's great.
[Cô Jones là giáo viên của tôi. Cô ấy rất tuyệt.]
2. Pedro isn't in _____ [we] class. He's fifteen.
3. Is Jacky _____ [you] friend?
4. Jo and Ann are sisters. Coco is _____ [they] dog.
5. My brother is ten. _____ [he] name is Ricky.
Lời giải chi tiết:
2. our |
3. your |
4. their |
5. His |
2. Pedro isn't in our class. He's fifteen.
[Pedro không phải trong lớp của chúng tôi. Anh ấy mười lăm tuổi.]
3. Is Jacky your friend?
[Jacky có phải là bạn của bạn không?]
4. Jo and Ann are sisters. Coco is their dog.
[Jo và Ann là chị em. Coco là con chó của họ.]
5. My brother is ten. His name is Ricky.
[Em trai tôi mười tuổi. Tên cậu ấy là Ricky.]
Bài 6
6. Listen and write down the names.
[Nghe và viết ra các tên.]
1. Brian Banks is my English friend.
[Brian Banks là bạn người Anh của tôi.]
2. My friend is from __________
3. Her first name is __________
4. My French friend is __________
5. My town is __________
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
1. Brian Banks is my English friend. Thats B-R-I-A-N B-A-N-K-S.
[Brian Banks là bạn người Anh của tôi. Đó là B-R-I-A-N B-A-N-K-S.]
2. My friend is from Portsmouth. Thats P-O-R-T-S-M-O-U-T-H.
[Bạn của tôi đến từ Portsmouth. Đó là P-O-R-T-S-M-O-U-T-H.]
3. Her first name is Ella. Thats E-L-L-A.
[Tên của cô ấy là Ella. Đó là E-L-L-A.]
4. My French friend is Jean. Thats J-E-A-N.
[Người bạn Pháp của tôi là Jean. Đó là J-E-A-N.]
5. My town is Manchester. Thats M-A-N-C-H-E-S-T-E-R.
[Thị trấn của tôi là Manchester. Đó là M-A-N-C-H-E-S-T-E-R.]
Lời giải chi tiết:
2. Portsmouth |
3. Ella |
4. Jean |
5. Manchester |