Vitamin tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành Y tếHôm nay mình sẽ cùng các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề Y tế. Hy vọng sẽ giúp ích thật nhiều cho việc học Tiếng Trung của các bạn. Nhất là những bạn đang nghiên cứu học tập và làm việc về lĩnh vực tiếng trung chuyên ngành y họccổ truyền nhé. Show Siêu âm tiếng Trung là gì? Siêu âm: 超检查 /Bchāo jiǎnchá Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Xem thêm: Từ vựng về các loại bệnh bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế: Các loại thuốc
Xem thêm các từ vựng khác 1. 感冒(gǎnmào) Cảm . 2. 流感(liúgǎn) Cúm 3. 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản 4. 肺炎(fèiyán) Viêm phổi 5. 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc thực phẩm 6. 肠胃炎(chángwèiyán) Viêm đường ruột 7. 阑尾炎(lánwěiyán) Viêm ruột thừa 8. 肝炎(gānyán) Viêm gan 9. 哮喘(xiàochuǎn) Bệnh hen suyễn 10. 过敏(guòmǐn) Bệnh dị ứng 11. 中暑(zhòngshǔ) Bị say nắng 12. 癌症(áizhèng) Bị ung thư 13. 膀胱炎(pángguāngyán) Viêm bàng quang 14. 虫牙(chóngyá) Bị sâu răng Những từ liên quan đến triệu chứng1. 生病(shēngbìng) Bị bệnh 2. 症状(zhèngzhuàng) Triệu chứng 3. 发炎(fāyán) Bị viêm 4. 发烧(fāshāo) Phát sốt 5. 头疼(tóuténg) Đau đầu 6. 头晕(tóuyūn) Chóng mặt 7. 发冷(fālěng) Ớn lạnh 8. 咳嗽(késòu) Ho 9. 打喷嚏(dǎ pēntì) Hắt hơi 10. 流鼻涕(liú bítì) Chảy nước mũi 11. 鼻塞(bísāi) Nghẹt mũi 12. 喉咙痛(hóulóng tòng) Đau cổ họng 13. 拉肚子/腹泻(lā dùzi/ fùxiè) Bị táo bón 14. 肚子疼(dùzi téng) Đau bụng 15. 恶心(ěxīn) Nôn mửa 16. 呕吐(ǒutù) Thổ tả 17. 便秘(biànmì) Bị bón 18. 贫血(pínxuè) Thiếu máu 19. 发痒(fāyǎng) Bị ngứa 20. 浮肿(fúzhǒng) Bị sưng 21. 孕吐(yùntù) Ốm nghén 22. 受伤(shòushāng) Bị thương 23. 骨折(gǔzhé) Gãy xương 24. 擦伤(cāshāng) Bị trầy xước 25. 扭伤(niǔshāng) Bị bong gân 26. 烫伤(tàngshāng) Bị phỏng Những từ liên quan đến bệnh viện1. 医院(yīyuàn) Bệnh viện 2. 医生(yīshēng) Bác sĩ 3. 护士(hùshì) Y tá 4. 内科(nèikē) Khoa nội 5. 外科(wàikē) Khoa ngoại 6. 儿科(érkē) Khoa nhi 7. 妇科(fùkē) Phụ khoa 8. 产科(chǎnkē) Sản khoa 9. 眼科(yǎnkē) khoa mắt 10. 牙科(yákē) Nha khoa 11. 皮肤科(pífūkē) Khoa da liễu 12. 门诊(ménzhěn) Đến chẩn đoán bệnh 13. 急诊(jízhěn) Cấp cứu 14. 住院(zhùyuàn) Nhập viện 15. 挂号(guàhào) Nộp phiếu 16. 救护车(jiùhù chē) Xe cấp cứu 17. 自费(zìfèi) Chi phí 18. 保险(bǎoxiǎn) Bảo hiểm Những từ liên quan đến kiểm tra và chữa trị1. 检查(jiǎnchá) Kiểm tra 2. 体检(tǐjiǎn) Kiểm tra sức khỏe 3. 验血(yànxuè) Xét nghiệm máu 4. 尿验(niàoyàn) Xét nghiệm nước tiểu 5. 血压检查(xuèyā jiǎnchá) Đo huyết áp 6. X光检查(Xguāng jiǎnchá) Chụp X quang 7. B超检查(Bchāo jiǎnchá) Siêu âm 8. 心电图(xīndiàntú) Điện tâm đồ 9. 看病(kànbìng) Chẩn đoán bệnh, xem bệnh 10. 治疗(zhìliáo) Trị liệu. 11. 打针(dǎzhēn) Tiêm chích 12. 输液(shūyè) Tiêm vào tĩnh mạch 13. 开药(kāiyào) Ra đơn thuốc 14. 动手术(dòng shǒushù) Phẫu thuật 15. 细菌(xìjūn) Vi khuẩn 16. 病毒 (bìngdú) Vi rút 17. 传染(chuánrǎn) Truyền nhiễm 1. 西药(xīyào) Thuốc tây 2. 中药(zhōngyào) Thuốc tàu 3. 药片(yàopiàn) Viên thuốc 4. 散剂(sànjì) Thuốc bột 5. 胶囊(jiāonáng) Viên nang 6. 药浆(yàojiāng) Thuốc nước 7. 药膏(yàogāo) Cao dán 8. 抗生素(kàngshēngsù) Thuốc kháng sinh 9. 消炎药(xiāoyán yào) Cao dán giảm sưng 10. 感冒药(gǎnmào yào) Thuốc cảm 11. 退烧药(tuìshāo yào) Miếng dán giảm sốt 12. 止痛药(zhǐtòng yào) Thuốc giảm đau 13. 止咳药(zhǐké yào) Thuốc ho 14. 肠胃药(chángwèi yào) Thuốc đau bao tử 15. 止泻药(zhǐxiè yào) Thuốc tiêu chảy 16. 维生素(wéishēngsù) Vitamin 17. 口罩(kǒuzhào) Khẩu trang Chủ đề hôm nay không khó phải không? chúc các bạn học tiếng Trung thật hiệu quả nhé !
Nguồn:chinese.com.vn |