virgin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virgin
Phát âm : /'və:dzin/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- gái trinh, gái đồng trinh
- [tôn giáo] bà sơ đồng trinh
- [tôn giáo] [the Virgin] đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
- the [Blessed] virgin
đức Mẹ đồng trinh
- the [Blessed] virgin
- sâu bọ đồng trinh [sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực]
+ tính từ
- [thuộc] gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
- virgin woman
gái trinh
- virgin modesty
vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
- virgin woman
- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
- virgin soil
đất chưa khai phá
- virgin clay
đất sét chưa nung
- virgin oil
dầu sống
- virgin soil
- [động vật học] đồng trinh [sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pure vestal virginal virtuous Virgo Virgo the Virgin Virgin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virgin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "virgin":
version virgin virginia - Những từ có chứa "virgin":
clematis virginiana colinus virginianus cynoglossum virginaticum didelphis virginiana diospyros virginiana virgin virginal virginhood virginia virginity - Những từ có chứa "virgin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá hoang khai hoang còn trinh hoang trinh nữ rừng nguyên thủy
Lượt xem: 1033
Tiếng AnhSửa đổivirgin
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈvɜː.dʒən/
Hoa Kỳ[ˈvɜː.dʒən]
Danh từSửa đổi
virgin /ˈvɜː.dʒən/
- Gái trinh, gái đồng trinh.
- [Tôn giáo] Bà sơ đồng trinh.
- [Tôn giáo] [the Virgin] đức Mẹ
- ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ. the [Blessed] virgin — đức Mẹ đồng trinh
- Sâu bọ đồng trinh [sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực].
Tính từSửa đổi
virgin /ˈvɜː.dʒən/
- [Thuộc] Gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng. virgin woman — gái trinh virgin modesty — vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
- Chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá. virgin soil — đất chưa khai phá virgin clay — đất sét chưa nung virgin oil — dầu sống
- [Động vật học] Đồng trinh [sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]