Ưu tiên động từ Tiếng Anh là gì

1. Ưu tiên cho cây trồng.

The crops are our priority.

2. 7.5 Hộp thư ưu tiên

7.5 Priority inbox

3. Ưu tiên cho người cùng giai cấp”.

Same caste preferred.”

4. Tôi có thẻ ưu tiên đâu đó.

I've got my pass here somewhere.

5. Quyền ưu tiên ra vào cổng chính.

Gate, in and out, privileges.

6. Tuy nhiên, việc dịch thuật đứng hàng ưu tiên.

Still, translating took precedence over everything else.

7. Tiên Quân là chính sách ưu tiên quân đội.

Songun means " Army first " policy.

8. Phòng trưng bày là ưu tiên hàng đầu của tôi.

The gallery is my top priority.

9. Đó là ba yếu tố cấp bách cần ưu tiên.

Those are the three critical priorities.

10. Chú có chắc là Pisa dành quyền ưu tiên không?

Are you sure Pisa takes precedence right now?

11. Hiện giờ ưu tiên của chúng ta là gói ghém đồ.

Our priority right now is to pack.

12. Một bộ lông trắng được ưu tiên trong vòng biểu diễn.

A white coat is preferred in the show ring.

13. Vào buổi sáng, hãy ưu tiên làm việc quan trọng nhất.

Do the most important tasks first thing in the morning.

14. Giữa lúc này rồi mà còn ưu tiên cái gì hả?

You want a'chance'now?

15. Như vậy, tổng cộng có 12 ngành ưu tiên hội nhập.

This gives us 12 main groups.

16. Praziquantel thường là thuốc được ưu tiên để điều trị hơn.

Praziquantel, however, is often the preferred treatment.

17. Quan tâm đến khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu

Making concern for the customer a top priority at all times

18. Hãy ưu tiên cho các hoạt động thiêng liêng của gia đình

Make spiritual activities a priority for your family

19. Hồ sơ của mục tiêu là ưu tiên chính của chúng ta.

Target profile is our main priority.

20. Epoxycyclohexan bị khử xuống để tạo ra axit axial một cách ưu tiên.

Epoxycyclohexanes are reduced to give axial alcohols preferentially.

21. Trong trường hợp hoài nghi thì luật của cộng đồng được ưu tiên.

In case of conflict, the Union legislation takes precedence.

22. Chỉ việc ưu tiên một xe có vẻ như đang đi chệch hướng.

You prioritize the one guy who seems to be going a little off course.

23. Mẹ luôn đặt chúng ta lên ưu tiên hàng đầu, cha biết không?

She always put us first, you know?

24. Ưu tiên hàng đầu là giải thoát cho binh sĩ của chúng ta.

Bringing our people home should be our priority.

25. Các ưu tiên xếp hạng gần đúng theo thứ tự được liệt kê.

The preferences rank approximately in the order listed.

26. Ưu tiên là việc sửa chữa ba Phòng Nước Trời bị hư hại nặng.

Priority was given to repairing three Kingdom Halls that were severely damaged.

27. Hãy cho chủ biết về công việc và thứ tự ưu tiên của bạn.

Speak to your employer about your work and your priorities.

28. Nhớ chu kỳ kinh nguyệt của mẹ em ko phải ưu tiên hàng đầu.

Remembering your mom's menstrual cycle is not a top priority.

29. Để đảm bảo giá thầu đến từ chiến dịch mùa hè, hãy đặt mức độ ưu tiên Cao cho chiến dịch mùa hè và mức độ ưu tiên Thấp cho chiến dịch giày dép.

To make sure that the bid comes from the summer campaign, give the summer campaign a High campaign priority and give the footwear campaign a Low priority.

30. Hãy cân nhắc lợi hại, và rồi quyết định điều gì là ưu tiên.

Weigh the pros and cons, and then decide what should have priority.

31. Nó cũng là một điểm đến ưu tiên cho việc mua sắm đồ cổ.

It is also a popular spot for antique shopping.

32. Có một cái ưu tiên cao, vì vậy tôi cần sự chuyên môn của anh.

We have a priority one, so I need your expertise.

33. • Ưu tiên những lĩnh vực đang thiếu kinh phí như khoa học và kỹ thuật

* Prioritize underfunded fields such as science and engineering

34. Thật là dễ dàng để chúng ta làm đảo lộn những ưu tiên của mình.

It is easy to confuse our priorities.

35. Tôi dám chắc các anh là một phần trong những ưu tiên của chúng tôi...

I'm sure that you are a part of our priorities...

36. Theo nguyên tắc cơ bản: số càng thấp thì mức độ ưu tiên càng cao.

The lower the number, the higher the priority.

37. Ta đã bỏ qua sữa mẹ và chuyển những ưu tiên vào vị trí khác.

We abandoned the milk of human kindness and turned our priorities elsewhere.

38. Ưu tiên đọc bất cứ phần Kinh Thánh nào ấn định cho tuần lễ đó.

Give priority to reading any portion of the Bible that may be scheduled for the week.

39. Ngăn chặn trước các hành động khủng bố mới là vấn đề ưu tiên, Tanya.

Preventing further acts of terrorism is just about all that matters, Tanya.

40. hành khách ưu tiên của chuyến bay số 10 đi London đã có thể lên.

Once again, in the boarding area, we are ready to begin our priority boarding Flight 10 to London.

41. Tín đồ Đấng Christ ngày nay nên xem việc khóc hay cười là ưu tiên?

Should Christians today give priority to weeping or to laughter?

42. Thiết kế cho RAF có phần được ưu tiên hơn cho hải quân hoàng gia [RN].

However, the RAF's desired configuration was to take precedence over that of the Royal Navy's.

43. 8 Có tinh thần cấp bách cũng bao hàm việc sắp xếp thứ tự ưu tiên.

8 Having a sense of urgency also involves setting priorities.

44. Hãy cảnh giác trước áp lực khiến bạn đặt thứ tự ưu tiên giống người khác.

Beware of pressure to adopt the priorities of others around you as your own.

45. Mức độ ưu tiên chiến dịch không tương thích với Quảng cáo trưng bày mặt hàng.

Campaign priority is not compatible with Showcase Shopping ads.

46. Người ủng hộ đầu tiên của việc ưu tiên "ABC" là Alan Lakein, vào năm 1973.

An early advocate of "ABC" prioritization was Alan Lakein, in 1973.

47. Các nhóm trong nước như EDF không là ưu tiên hàng đầu của Cục lúc này.

Domestic groups like the edf aren't the bureau's top priority right now.

48. Ưu tiên cấp thiết hàng đầu, rõ ràng là gom góp mọi chiếc túi ánh sáng.

The most urgent priority, apparently, is to pick every pocket of sunlight.

49. Ưu tiên tốt nhất là chỉ dành cho những lành mạnh cá nhân của dân chúng.

Preferred best is reserved only for the healthiest individuals in the general population.

50. Tại sao việc huấn luyện các anh trong hội thánh là điều ưu tiên ngày nay?

Why is the training of brothers in the congregations of high priority today?

51. Hơn nữa, những trưởng lão được giao trách nhiệm này nên ưu tiên cho công việc ấy.

On the other hand, the assigned elders will want to make this discussion a priority in their schedule.

52. Chiến tranh Triều Tiên làm cho chi tiêu quân sự trở thành ưu tiên của quốc gia.

The Korean War made military spending the nation's priority.

53. Hình thức thứ hai chiếm ưu thế [trong khi mẫu C3'-endo được ưu tiên cho ribose].

The latter form is predominant [whereas the C3′-endo form is favored for ribose].

54. Và điều khó khăn nhất, nó không phải là chọn ưu tiên cho cái nghèo của bạn.

And the hardest of all, it's not a preferential option for your poor.

55. Hiệu quả năng lượng trong quá trình công nghiệp đã trở thành một ưu tiên cao hơn.

Energy efficiency in industrial processes has become a higher priority.

56. Sức chịu đựng bị giới hạn có thể làm cho những ưu tiên được hiểu rõ hơn.

Limited stamina can clarify priorities.

57. Bảo mật tài khoản và dữ liệu của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

The security of your account and data is our top priority.

58. Ông cũng phản đối Ireland tự trí, thay vào đó ưu tiên chế độ quân chủ kép.

He was also opposed to Irish Home Rule, instead preferring a form of dual monarchy.

59. Chiến dịch của bạn sẽ được ưu tiên nhất cho phần trăm hiển thị được chỉ định.

Your campaign will be given first priority for the specified percentage of impressions.

60. 1-3. [a] Dù ở trong hoàn cảnh nào, chúng ta nên ưu tiên cho điều gì?

1-3. [a] Whatever our circumstances, what should be our priority?

61. • A-ghê và Xa-cha-ri cho chúng ta bài học nào về những điều ưu tiên?

• Haggai and Zechariah offer us what lesson about priorities?

62. Bệnh tình ổng nguy cấp lắm rồi nên họ ưu tiên ông ấy trong danh sách đợi.

He's in serious condition, so they moved him up the waiting list.

63. Tôi đề nghị rằng chúng tôi nên họp nhóm và thảo luận về những ưu tiên của mình.

I suggested we meet as a group and discuss our priorities.

64. Vận hành và duy trì tài sản với ngân sách ràng buộc cần một kế hoạch ưu tiên.

Operation and maintenance of assets in a constrained budget environment require a prioritization scheme.

65. Cũng có những lợi ích tài chính và kinh tế khác được ưu tiên cho người Mã Lai.

There were also other financial and economic benefits that were preferentially given to Malays.

66. Giá thầu cấp nhóm khách sạn sẽ được ưu tiên hơn mọi giá thầu cấp nhóm quảng cáo.

The hotel group bid will take precedence over any ad group bid.

67. M. elephantis đã được nghiên cứu để tìm ra các yếu tố môi trường ưu tiên của nó.

M. elephantis growth has been studied to find its preferred environmental factors.

68. Hãy nhớ rằng khi còn ngồi trên ghế nhà trường, bạn phải xem việc học là ưu tiên.

Remember —while you’re in school, study should be a priority.

69. Vậy, kết luận là, tiến hóa không ưu tiên nhận thức trực tiếp hoặc nhận thức chính xác.

So the bottom line is, evolution does not favor veridical, or accurate perceptions.

70. Hãy lo sao cho việc tham dự các buổi họp là ưu tiên cho gia đình anh chị.

Make sure that meeting attendance is a priority for your family.

71. Nhưng ta phải có những thay đổi ưu tiên, ta phải thay đổi cả cơ sở hạ tầng.

But we have to have these priority changes, we have to have infrastructure to go with this.

72. Ưu tiên của chúng ta là bảo vệ công ty này nhưng cái khác mặc kệ hết đi!

Our priority is saving this house and fuck all the others!

73. Các mục hàng Ưu tiên giá, Mạng và Hàng loạt có thể cạnh tranh trong phiên đấu giá.

Price Priority, Network and Bulk line items can compete in the auction.

74. Phê chuẩn dự luật này là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính phủ nước này .

Passing the bill was one of the administration 's major priorities .

75. Không có ưu tiên khi ta biến nhiệm vụ nhà tù giao thành phi vụ buôn bán thuốc cấm.

We don't get special privileges when we turn our prison assignment into a drug smuggling operation.

76. [5] Khi có sự mất máu trầm trọng, các bác sĩ có hai điều ưu tiên khẩn cấp nào?

[5] When severe blood loss occurs, what two urgent priorities do doctors have?

77. Chúng được chăm sóc bởi những con kiến chủ nhà, đôi khi ưu tiên hơn con cái tổ mình.

These are taken care of by the host ants, sometimes preferentially to their own brood.

78. Kế hoạch bị hủy bỏ để ưu tiên bổ sung những máy bay vận tải quân sự C-17.

The plan was canceled in favor of additional C-17s.

79. 9 Sứ đồ Phao-lô nêu gương tốt khi đặt thánh chức lên hàng ưu tiên trong đời sống.

9 The apostle Paul set a good example in making the ministry the most important activity in his life.

80. 3 Đặt ưu tiên: Phần lớn chúng ta không có đủ thời gian để làm mọi điều mình thích.

3 Set Priorities: Most of us do not have enough time to do everything we would like.

Video liên quan

Chủ Đề