Unit 6 Lesson 1 lớp 6

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

a

Video hướng dẫn giải

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

[Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.]

police station             library          hospital               train station           post office                bus station

Phương pháp giải:

 police station [n]: đồn công an/ sở cảnh sát

- library [n]: thư viện

- hospital [n]: bệnh viện

- train station [n]: nhà ga [tàu hỏa]

- post ofice [n]: bưu điện

- bus station [n]: trạm xe buýt

Lời giải chi tiết:

1. train station

2. library

3. hospital

4. police station

5. post office

6. bus station

b

Video hướng dẫn giải

b.Say what public services are near your house.

[Nói dịch vụ công cộng nào ở gần nhà em.]

There’s a hospital near my house.

[Gần nhà tôi có một bệnh viện.]

Lời giải chi tiết:

There’s a post office and a police station near my house.

[Gần nhà tôi có một bưu điện và đồn công an.]

Loigiaihay.com

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

a

Video hướng dẫn giải

a. Listen to two people talking in a hotel. Are the speakers friends? Yes/ No

[Nghe hai người đang trò chuyện ở một khách sạn. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Nick: Excuse me. Is there a post ofce near the hotel?

Receptionist: Yes, there is. Let me show you on the map. The post office is on Market Street.

Nick: Oh, yes. I see it. And is there a train station near here?

Receptionist: Yes. Look. The train station is opposite the mall. You can take a bus there.

Nick: OK, great. Where do I get the bus?

Receptionist: There's a bus station near the hotel.

Nick: Is it far?

Receptionist: No, the bus station is next to the library. Here.

Nick: Yes, I see it. Thank you for your help.

Receptionist: You're welcome. Have a nice day!

Tạm dịch bài nghe:

Nick: Xin lỗi. Có một bưu điện gần khách sạn không?

Lễ tân: Vâng, có. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Bưu điện ở trên đường Market.

Nick: Ồ, vâng. Tôi thấy rồi. Và có ga tàu nào gần đây không?

Lễ tân: Vâng. Nhìn này. Ga tàu nằm đối diện trung tâm mua sắm. Bạn có thể đi xe buýt đến đó.

Nick: OK, tuyệt vời. Tôi đi xe buýt ở đâu?

Lễ tân: Có một trạm xe buýt gần khách sạn.

Nick: Có xa không?

Lễ tân: Không, trạm xe buýt nằm cạnh thư viện. Ở đây.

Nick: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Lễ tân: Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Lời giải chi tiết:

No, they aren't. The speakers aren't friends.

[Không. Những người nói này không phải là bạn bè.]

b

Video hướng dẫn giải

b. Now, listen and fill in the blanks.

[Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.]

1. The________________ is on Market Street.

2. The ________________is opposite the mall.

3. There’s a________________ near the hotel.

4. The bus station is next to the________________.

Lời giải chi tiết:

1. post office

2. bus station

3. train station

4. library

1. The post office is on Market Street.

[Bưu điện trên đường Market.]

2. The train station is opposite the mall.

[Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.]

3. There’s a bus station near the hotel.

[Có một trạm xe buýt gần khách sạn.]

4. The bus station is next to the library.

[Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.]

Chủ Đề