U tuyến giáp tiếng Trung là gì

5

12/11/2015 5 104k

Dưới đây là từ vựng về các loại bệnh tật.

1Bệnh cấp tínhJíxìngbìng急性病
2Bệnh mãn tínhMànxìngbìng慢性病
3Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúcJiēchù chuánrǎn bìng接触传染病
4Bệnh nghề nghiệpZhíyèbìng职业病
5Bệnh tâm thầnJīngshénbìng精神病
6Bệnh bội nhiễmBìngfā zhèng并发症
7Di chứngHòuyízhèng后遗症
8Bệnh tái phátFùfā xìng jíbìng复发性疾病
9Nhiều bệnh, tạp bệnhDuō fābìng多发病
10Bệnh thường gặpChángjiàn bìng常见病
11Bệnh bẩm sinhXiāntiān bìng先天病
12Bệnh lây lanLiúxíng bìng流行病
13Bệnh về máuXiěyè bìng血液病
14Bệnh da, ngoài daPífū bìng皮肤病
15Bệnh ký sinh trùngJìshēng chóng bìng寄生虫病
16Bệnh truyền nhiễm qua không khíKōngqì chuánrǎn bìng空气传染病
17Bệnh phụ nữFùnǚbìng妇女病
18Đau dạ dàyWèibìng胃病
19Bệnh timXīnzàng bìng心脏病
20Bệnh ganGānbìng肝病
21Bệnh thậnShènzàng bìng肾脏病
22Bệnh phổI fèibìngi肺病
23Bệnh nặngZhòngbìng重病
24Ốm vặtXiǎo bìng小病
25Cảm cúmLiúxíng gǎn wèi流行感胃
26Bệnh sốt rétNüèjí疟疾
27Bệnh kiết lịLìjí痢疾
28Bị nhiễm khuẩnJùn lì菌痢
29Bệnh thương hànShānghán伤寒
30Bệnh bạch hầuBáihóu白喉
31Bệnh sởiMázhěn麻疹
32Bệnh viêm não BYǐ xíng nǎo yán乙型脑炎
33Viêm mũiBíyán鼻炎
34Viêm khí quảnQìguǎn yán气管炎
35Viêm phế quản [cuống phổi]Zhīqìguǎn yán支气管炎
36Viêm phổiFèiyán肺炎
37Viêm màng phổiXiōngmóyán胸膜炎
38Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trênShídào yán食道炎
39Viêm dạ dàyWèiyán胃炎
40Viêm ruộtChángyán肠炎
41Viêm ruột kếtJiécháng yán结肠炎
42Viêm ruột thừaLánwěiyán阑尾炎
43Viêm phúc mạtFùmóyán腹膜炎
44Viêm tuyến tụyYíxiàn yán胰腺炎
45Viêm khớpGuānjié yán关节炎
46Thấp khớpFēngshī xìng guānjié yán风湿性关节炎
47Viêm đường tiết niệuNiàodào yán尿道炎
48Viêm bàng quangPángguāng yán膀胱炎
49Viêm hố chậuPénqiāng yán盆腔炎
50Viêm âm đạoYīndào yán阴道炎
51Viêm tuyến vúRǔxiàn yán乳腺炎
52Viêm màng nãoNǎomó yán脑膜炎
53Viêm màng tủy, nãoNǎo jǐsuǐ mó yán脑脊髓膜炎
54Quai bịSāixiàn yán腮腺炎
55Viêm tai giữaZhōngěryán中耳炎
56Viêm lỗ taiĚr dòu yán耳窦炎
57Viêm khoang miệngKǒuqiāng yán口腔炎
58Viêm amiđanBiǎntáotǐ yán扁桃体炎
59Viêm thanh quảnHóu yán喉炎
60Viêm hầuYānyán咽炎
61Viêm họngYān xiá yán咽峡炎
62Viêm kết mạcJiémó yán结膜炎
63Viêm túi mậtDǎnnáng yán胆囊炎
64Bệnh hen suyễnXiāochuǎn哮喘
65Bệnh tràn dịch màng phổiFèi shuǐzhǒng肺水肿
66Bệnh dãn phế quảnFèi qì zhǒng肺气肿
67Sưng phổi có mủFèi nóngzhǒng肺脓肿
68Tức ngực khó thởQìxiōng气胸
69Bệnh nhiễm bụi phổiXìfèi矽肺
70Viêm dạ dày và ruộtWèi cháng yán胃肠炎
71Viêm loét dạ dàyWèi kuì yán胃溃炎
72Viêm loét, thủng dạ dàyKuìyáng chuānkǒng溃疡穿孔
73Sa dạ dàyWèixiàchuí胃下垂
74Dãn nở dạ dàyWèi kuòzhāng胃扩张
75Xuất huyết đường tiêu hóaXiāohuà dào chūxiě消化道出血
76Sỏi mậtDǎnnáng jiéshí胆囊结石
77Sơ ganGān yìng biàn肝硬变
78Tắc ruộtCháng gěngzǔ肠梗阻
79Sỏi thậnShèn shí肾石
80Sỏi bàng quangPángguāng jiéshí膀胱结石
81Xuất huyết đường tiết niệuNiàodào chūxiě尿道出血
82Bí đáiNiào bì尿闭
83Đái sónYíniào遗尿
84Bệnh urê huyếtNiàodú zhèng尿毒症
85Sa dạ conZǐgōng tuōluò子宫脱落
86Kinh nguyệt không đềuYuèjīng bù tiáo月经不调
87Hành kinh đau bụngTòngjīng痛经
88Đẻ nonZǎochǎn早产
89Sẩy thaiLiúchǎn流产
90Đẻ ra thai nhi bị chếtSǐ chǎn死产
91Thai ngượcTāiwèi bùzhèng胎位不正
92U lànhLiángxìng zhǒngliú良性肿瘤
93U ácÈxìng zhǒngliú恶性肿瘤
94Ung thư phổiFèiái肺癌
95Ung thư hạch bạch huyếtLínbā liú淋巴流
96U nãoNǎo zhǒngliú脑肿瘤
97Ung thư xươngGǔ zhǒngliú骨肿瘤
98Ung thư dạ dàyWèiái胃癌
99Ung thư thực quảnShídào ái食道癌
100Ung thư ganGānái肝癌
101Ung thư vúRǔái乳癌
102Ung thư tử cungZǐgōng ái子宫癌
103Ung thư cơRòuliú肉瘤
104Ung thư huyết quảnXiěguǎn liú血管瘤
105Ung thư các tuyến [mồ hôi]Xiàn liú腺瘤
106U xơXiānwéi liú纤维瘤
107Tiền ung thưZǎoqí ái早期癌
108Ung thư lan tỏaÁi kuòsàn癌扩散
109Ung thư di cănZhuǎnyí xìng ái转移性癌
110Bệnh sa bìu dái, sa đìShànqì疝气
111Thoát vị bẹnFùgǔgōu shàn腹股沟疝
112Suy nhược thần kinhShénjīng shuāiruò神经衰弱
113Chứng rối loạn thần kinh chức năngShénjīng guānnéng zhèng神经官能症
114Chứng đau nửa đầuPiān tóutòng偏头痛
115Đau đôi thần kinh não thứ 5Sānchā shénjīng tòng三叉神经痛
116Đau thần kinh tọaZuògǔshénjīng tòng坐骨神经痛
117Huyết áp caoGāo xuè yā高血压
118Huyết áp thấpDīxuèyā低血压
119Xơ vữa động mạchDòngmài yìnghuà动脉硬化
120Bệnh tim đau thắt, tim co thắtXīnjiǎotòng心绞痛
121Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệtXīnlì shuāijié心力衰竭
122Cơ tim tắc nghẽnXīnjī gěngsè心肌梗塞
123Bệnh tim bẩm sinhXiāntiān xìng xīnzàng bìng先天性心脏病
124Bệnh thấp timFēngshī xìng xīnzàng bìng风湿性心脏病
125Bệnh vành tim, bệnh động mạch vànhGuàn xīnbìng冠心病
126Bệnh máu chậm đôngXiě yǒu bìng血友病
127Bệnh nhiễm trùng máuBài xiě bìng败血病
128Ung thư máuBáixiěbìng白血病
129Thiếu máuPínxiě贫血
130Thiếu máu ác tínhÈxìng pínxiě恶性贫血
131Trúng gió, trúng phongZhòngfēng中风
132Say nắngZhòngshǔ中暑
133Bán thân bất toạiBànshēnbùsuí半身不遂
134Xuất huyết nãoNǎo chūxiě脑出血
135Bệnh ký sinh trùngJìshēng chóng bìng寄生虫病
136Bệnh giun mócGōu chóng bìng钩虫病
137Bệnh giun đũaZhuī chóng bìng锥虫病
138Là một loại sán lá sinh trong đường tiêuhóa, hút máu ngườixuèxīchóng bìng血吸虫病
139Bệnh giun kimSī chóng bìng丝虫病
140Bệnh giun đũaHuíchóng bìng蛔虫病
141Bệnh dịch hạchShǔyì鼠疫
142Bệnh nổi đơn [nổi mề đay]Dāndú丹毒
143Bệnh dạiKuángquǎnbìng狂犬病
144Bệnh dịch tảHuòluàn霍乱
145Bệnh uốn vánPò shāngfēng破伤风
146Bệnh sinh dụcXìngbìng性病
147Bệnh giang maiMéidú梅毒
148Bệnh lậuLìnbìng淋病
149Bệnh phù chânJiǎoqì bìng脚气病
150Bệnh thanHēirèbìng黑热病
151Bệnh béo phìFéipàng bìng肥胖病
152Bệnh gùGōulóubìng佝偻病
153Bệnh vòng kiềngLuóquāntuǐ罗圈腿
154Bệnh nấm ngoài daXuǎn
155Bệnh nấm da trâuNiúpíxuǎn牛皮癣
156Mụn ghẻJièchuāng疥疮
157Bệnh nẻ do lạnhDòngchuāng冻疮
158Bệnh trĩZhìchuāng痔疮
159Trĩ nộiNèizhì内痔
160Trĩ ngoạiWàizhì外痔
161Mụn cơmYóu
162Bệnh chai chânJīyǎn鸡眼
163Bệnh ngứaShīzhěn湿疹
164Hói đầuTūtóu秃头
165Bệnh chốc đầuLà lì tóu瘌痢头
166Bệnh mề đayFēngzhěn kuài风疹快
167GhẻJiē
168Vết bỏngTàngshāng烫伤
169Bong gânNiǔshāng扭伤
170Trật khớpTuōjiù脱臼
171Gãy xươngGǔzhé骨折
172BỏngShāoshāng烧伤
173Vết thương do súng đạn gây raQiāng shāng枪伤
174Vết thương do dao chémDāo shāng刀伤
175Bị thươngShòushāng受伤
176Bầm tím [do bị đè, bị đập]Cuòshāng挫伤
177Chấn thươngChuāngshāng创伤
178Ngộ độc thức ănShíwù zhòngdú食物中毒
179Cận thịJìnshì yǎn近视眼
180Viễn thịYuǎnshì yǎn远视眼
181Mù màuSèmáng色盲
182Quáng gàYèmáng夜盲
183Mắt loạn thịSànguāng散光
184Bệnh tăng nhãn ápQīngguāngyǎn青光眼
185Bệnh đau mắt hộtShāyǎn沙眼
186Bệnh đục thủy tinh thểBáinèizhàng白内障
187Sứt môiTùchún兔唇
188Sâu răngZhùyá蛀牙
189Viêm lợi, nha chu viêmYá zhōu yán牙周炎
190Chảy máu chân răngYáyín chūxuě牙龈出血

Video liên quan

Chủ Đề