Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Kim loại là vật liệu có khả năng dẫn điện tốt, tuy nhiên mỗi một kim loại lại có độ dẫn điện khác nhau. Vậy các kim loại dẫn điện tốt nhất là chất nào? Hãy cùng VIETCHEM điểm qua TOP 15 kim loại dẫn điện tốt nhất hiện nay thông qua bài viết dưới đây.

Mục lục

  • 1. Độ dẫn điện kim loại là gì?
  • 2. Tại sao kim loại lại có thể dẫn điện?
  • 3. Top 15 các kim loại dẫn điện tốt nhất là chất nào?
    • 3.1. Độ dẫn điện của bạc (Ag) 
    • 3.2. Độ dẫn điện của đồng (Cu)
    • 3.3. Độ dẫn điện của vàng (Au)
    • 3.4. Độ dẫn điện của nhôm (Al)
    • 3.5. Độ dẫn điện của Natri (Na)
    • 3.6. Độ dẫn điện của Wolfram (W)
    • 3.7. Độ dẫn điện của Đồng thau (CuZn37)
    • 3.8. Độ dẫn điện của sắt (Fe)
    • 3.9. Độ dẫn điện của Crôm (Cr)
    • 3.10. Độ dẫn điện của Chì (Pb)
    • 3.11. Độ dẫn điện của kẽm (Zn)
    • 3.12. Độ dẫn điện của Niken (Ni)
    • 3.13. Độ dẫn điện của Platin (Pt)
    • 3.14. Độ dẫn điện của thép (Cacbon hóa)
    • 3.15. Độ dẫn điện của thép không gỉ (inox)

1. Độ dẫn điện kim loại là gì?

Trước khi tìm hiểu về các kim loại dẫn điện tốt nhất thì chúng ta cần hiểu định nghĩa về độ dẫn điện là gì? Độ dẫn điện của kim loại kí hiệu EC, đây là một thông số cho biết mức độ truyền tải dòng điện hay khả năng dẫn điện của một kim loại. EC phụ thuộc nhiều vào các hạt mang điện tích (-) và các hạt mang điện tích (+). Một chất có số lượng ion càng nhiều thì độ dẫn điện càng lớn và ngược lại.

Độ dẫn điện của kim loại mang đến nhiều ý nghĩa như:

  • Dễ dàng kiểm tra độ dẫn điện của các thiết bị điện tử, giúp ngăn ngừa sự hỏng hóc khi làm việc quá công suất.
  • Dựa vào độ dẫn điện để kiểm tra vật liệu đó có tinh khiết hay không.
  • Giúp lựa chọn kim loại phù hợp với các yêu cầu và tính chất công việc.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Độ dẫn điện của dây tóc bóng đèn

2. Tại sao kim loại lại có thể dẫn điện?

Nếu tìm hiểu kỹ về cấu tạo của kim loại chúng ta sẽ thấy các nguyên tử bên trong mỗi chất thường sẽ tạo thành một ma trận, thông qua đó mà các electron bên ngoài có thể dễ dàng di chuyển tự do. Lúc này, các nguyên tử sẽ tạo thành một biển electron bao quang hạt nhân mang điện tích dương của những kim loại tương tác, sau đó các hạt electron di chuyển tự do khắp biển electron giúp kim loại có khả năng dẫn điện.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến các kim loại dẫn điện tốt nhất là:

  • Thứ nhất là nhiệt độ, khi nhiệt độ càng cao thì khả năng dẫn điện của các kim loại càng giảm. Lúc này, sự dao động của các cation tăng lên làm cản trở sự chuyển dộng của dòng electron tự do bên trong kim loại.
  • Thứ hai là tạp chất, khi các tạp chất được thêm vào càng nhiều thì độ dẫn điện của kim loại sẽ càng kém.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Kim loại có khả năng dẫn điện cực kỳ tốt

3. Top 15 các kim loại dẫn điện tốt nhất là chất nào?

3.1. Độ dẫn điện của bạc (Ag) 

Bạc là kim loại đứng đầu trong danh sách những kim loại có tính dẫn điện tốt nhất. Đây là một kim loại có tính mềm dẻo, dễ uốn nên rất dễ thay đổi được hình dạng, có màu trắng, chất dẫn điện rất tốt. 

Từ thời xa xưa, bạc đã được dùng để đúc tiền. Hiện nay, bạc có rất nhiều công dụng như: tráng gương, làm đồ trang sức, chén dũa, que hàn... 

Nhược điểm của bạc: Chúng có giá thành rất cao hiện nay. Do đó, con người thường không sử dụng bạc là chất dẫn điện như những kim loại khác. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Bạc là kim loại nào có độ dẫn điện tốt nhất

3.2. Độ dẫn điện của đồng (Cu)

Đồng là kim loại có tính dẫn điện đứng thứ hai trong danh sách. Kim loại này có khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Là kim loại có đặc tính khá dễ uốn, xuất hiện từ rất sớm ở trong tự nhiên và được con người khai thác cũng như sử dụng ở dạng thô sơ. 

Từ xa xưa, nghề luyện kim đúc đồng không chỉ là nét văn hóa, tạo nên những di vật mang đậm giá trị mà còn là nghề phổ biến, tạo công ăn việc làm cho rất nhiều người. 

Hiện nay, chúng được dùng để làm chất dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Vì thế, chúng được sử dụng để tạo dây điện, đúc tượng, cuộn từ của nam châm điện, động cơ điện... Có rất nhiều đồ gia dụng cũng như mỹ nghệ được sản xuất từ đồng phải kể đến như: bát đĩa, que hèn hay đồ thờ cúng... 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Đồng (Cu) đứng thứ hai trong các kim loại có độ dẫn điện tốt nhất

3.3. Độ dẫn điện của vàng (Au)

Vàng là kim loại ngoài tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, chúng còn rất khó bị oxy hóa và tính kháng ăn mòn cao. 

Vàng nguyên chất mềm nên sẽ giúp làm cứng các hợp kim với bạc, đồng. Sử dụng rất nhiều để được dùng làm trang sức, kim loại và trao đổi tiền tệ. Về bản chất chúng có giá thành rất cao nên mọi người sẽ thường ứng dụng chúng trong việc làm trang sức. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Vàng được dùng để làm trang sức

3.4. Độ dẫn điện của nhôm (Al)

Nhôm đứng thứ 4 trong số các loại kim loại dẫn điện tốt nhất. Kim loại này dẻo, dễ nóng chảy ở nhiệt độ cao và còn có khả năng chống ăn mòn khá tốt. 

Chúng có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, vật liệu cấu trúc. Ứng dụng quan trọng để dùng làm vách ngăn xây dựng, chế tạo tôn để lợp mái nhà, cột cũng như trụ nhà... Góp phần để giúp chế tạo chi tiết trong các phương tiện vận tải và xử lý nước, xây dựng cũng như hàng tiêu dùng có độ bền cao: đồ bếp, đồ ngủ, máy móc, đường dây tải điện... 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Nhôm (Al) thuộc danh sách kim loại dẫn điện tốt

3.5. Độ dẫn điện của Natri (Na)

Natri thuộc nhóm các kim loại dẫn điện tôt nhất có đặc điểm mềm, có màu bạc thế nhưng khi bị oxy hóa sẽ chuyển sang màu trắng xám. 

Chúng là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Phổ biến hơn cả, đây là thành phần của muối ăn NaCl, làm xà phòng, giúp làm trơn bề mặt của kim loại và làm tinh khiết các kim loại nóng chảy, làm đèn hơi. Còn trong các phản ứng nguyên tử, Natri là chất lỏng dẫn nhiệt lò. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Natri (Na) là kim loại ứng dụng quan trọng trong cuộc sống

>>>XEM THÊM: 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022
Ăn mòn điện hóa là gì? Tổng hợp các biện pháp chống ăn mòn kim loại

3.6. Độ dẫn điện của Wolfram (W)

Nếu tính từ kim loại W, các kim loại sẽ có khả năng dẫn điện giảm dần. Đây là kim loại với đặc điểm đặc trưng như: cứng, giòn, nặng và có khả năng chống axit, kiềm cũng như oxi hóa cực tốt.

Dạng Wolfram tinh khiết dùng nhiều nhất trong ngành điện, quen thuộc nhất phải kể đến chúng được sử dụng chính làm dây tóc bóng đèn điện tóc và tấm bia bắn phá của điện tử. Volfram có tính trơ và độ dẫn điện khá tốt nên còn được sử dụng để chế tạo ra kính hiển vi và điện cực.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Wolfram (W) - Kim loại dẫn điện tốt

3.7. Độ dẫn điện của Đồng thau (CuZn37)

Nhìn công thức hóa học ta cũng có thể đoán ra, đồng thau chính là hợp kim từ đồng và kẽm, thế nhưng đồng thau lại có khả năng dẫn điện kém hơn cả đồng trong các kim loại dẫn điện tốt nhất.

Do chúng có màu sắc đẹp tự nhiên nên chúng được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các đồ trang sức giá trị thấp. Ngoài ra, chúng còn được dùng trong nhiều lĩnh vực chế tạo vật liệu hàn, dùng làm nhạc cụ hay các đồ trang trí mỹ nghệ. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Đồng thau là một trong các kim dẫn điện tốt nhất 

3.8. Độ dẫn điện của sắt (Fe)

Sắt là kim loại vô cùng phổ biến trong cuộc sống của mỗi chúng ta, có đặc điểm đặc trưng cứng, chắc và có tính thù hình. 

Tính đến thời điểm hiện tại, sắt là kim loại được sử dụng nhiều nhất trong đời sống, đa dạng ngành nghề lĩnh vực: chế tạo cuốc, xẻng, gậy, chế tạo đồ gia dụng (bàn, tủ, giường, cầu thang...). 

Vai trò quan trọng trong ngành sản xuất ô tô và các công trình xây dựng kiến trúc: Tạo độ cứng, chắc chắn cho các công trình và các sản phẩm. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Sắt có vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng kiến trúc

3.9. Độ dẫn điện của Crôm (Cr)

Crom là kim loại với những đặc điểm như sau: chống trầy xước cao, giòn, cứng và khó bị nóng chảy. 

Là một trong những chất xúc tác không thể thiếu của các ngành công nghiệp như: đánh bóng bề mặt, tạo tính không gỉ sét cho dao, kéo, hay tạo màu rực rỡ cho thuốc sơn, nhuộm, làm khuôn đúc gạch nung.

Ngoài ra chúng còn là chất phụ trợ cho thuốc ăn kiêng, hay là phụ gia quan trọng của các nhiên liệu xăng.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Crôm (Cr) giòn cứng và khó bị nóng chảy ở nhiệt độ cao

3.10. Độ dẫn điện của Chì (Pb)

Chì là một kim loại tuy mềm nhưng có khối lượng vô cùng nặng. Chúng rất độc nên ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của con người cũng như các loại động vật. 

Chúng có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, là thành phần quan trọng để chế tạo ác quy. Được dùng làm tấm chắn chất phóng xạ trọng ngành phóng xạ và đặc biệt, thường dùng trọng nhựa PVC. 

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Chì (Pb) được sử dụng trong chế tạo ác quy

=> Lưu ý: Bởi vì chì chứa lượng độc tố rất lớn, vì thế các mặt hàng mỹ phẩm cần độ bám lâu (son, phấn) thường chứa nhiều chì để tăng thời gian lì của màu sắc. Do đó, nếu như chúng ta lạm dụng chúng sẽ lập tức dẫn đến bị ngộ độc, ảnh hưởng đến thần kinh và thậm chí gây ung thư khi sử dụng lâu ngày. 

3.11. Độ dẫn điện của kẽm (Zn)

Kẽm là một trong top những kim loại tốt nhất hiện nay, kẽm có màu xanh xám, số nguyên tử 30. Kẽm giòn ở nhiệt độ thường nhưng dễ uốn ở 100 độ C.

Kẽm là chất dẫn điện vừa phải không quá mạnh cũng không quá yếu. Kẽm được ứng dụng làm lớp phủ chống ăn mòn trên thép hoặc làm pin kẽm, hợp kim như đồng thau.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Kẽm có màu xanh xám, cứng ở nhiệt độ thường và uốn dẻo ở nhiệt độ cao

3.12. Độ dẫn điện của Niken (Ni)

Niken là một kim loại màu trắng bạc nằm trong nhóm sắt từ. Niken có tính từ, thường được dùng với cô ban, cả hai chất đều được tìm thấy trong sắt ở sao băng. Kim loại này rất cứng, dễ dát mỏng, dễ kéo sợi và uốn dẻo.

Khoảng 65% Niken trên trái đất được tiêu thụ làm thép không gỉ ở Phương Tây, 12% số được sử dụng làm siêu hợp kim và 23% số Niken còn lại được dung trong sản xuất pin sạc, chất xúc tác hay trong luyện kim.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Một trong các kim loại dẫn điện tốt nhất là Niken

3.13. Độ dẫn điện của Platin (Pt)

Platin là một kim loại chuyển tiếp quý hiểm, có màu trắng xám với tính chất đặc dẻo và dễ uốn lượn. Chúng ta có thể tìm thấy kim loại này ở một số quặng Niken và Đồng.

Hiện nay, Platin được sử dụng làm chất xúc tác, thiết bị điện báo, các điện cực, nhiệt kế của điện trở, thiết bị nha khoa hay đồ trang sức. Pt thuộc nhóm kim loại quý hiếm nên chỉ khai thác khoảng tầm vài trăm tấn trong một năm.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Platin là một kim loại hiếm, khó tìm thấy trong tự nhiên

3.14. Độ dẫn điện của thép (Cacbon hóa)

Thép là hợp kim của sắt với cacbon, kim loại này được sử dụng phổ biến để bao bọc cấc dây dẫn khác vì nó không linh hoạt và bị ăn mòn nhiều khi tiếp xúc với không khí.

Ngoài ra thép còn được ứng dụng làm công cụ cắt gọt kim loại như: Dao tiên, mũi khoan, dao bào và nhiều ứng dụng cần độ cứng cao.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Thép là kim loại dẫn điện được sử dụng phổ biến hàng ngày

3.15. Độ dẫn điện của thép không gỉ (inox)

Thép không gỉ có độ dẫn điện thấp hơn so với các kim loại kể trên. Kim loại này nổi bật với khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt khi tiếp xúc với không khí ở điều kiện thường.

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Thép không gỉ có độ dẫn điện kém nhất trong 15 các kim loại dẫn điện tốt nhất kể trên

Trong số các chất trên thì kim loại có tính dẫn điện tốt nhất là bạc, đây là kim loại được sử dụng khá phổ biến trong đời sống.

Trên là tổng hợp 15 các kim loại dẫn điện tốt nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin mà VIETCHEM vừa cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất dẫn điện. Tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trên website vietchem.com.vn.

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với AG cùng với sự đồng ý trùng khớp và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Jaggyaggy

Agazeaze

Pha đáags

Jagssaggs

Faggyaggy

Jagasagas

Jagerager

Jagiragir

Jagraagra

rộng thùng thìnhaggy

Hoagyagy

Baghsaghs

Bagsyagsy

lồngagey

daggyaggy

Phageage

aggrygry

hagggsaggs

Kagosagos

Kagusagus

Knagsags

ma thuậtagic

dung nhamagma

Naggyaggy

RAGGYaggy

chảy xệaggy

skagsags

Taggyaggy

tiến hànhaged

Waggaagga

Cây thùaave

Aghashas

Agleyley

Aglowlow

đau đớnony

lồngaged

Debagag

faginagin

fagotagot

cờags

mảnhags

Magssaggs

Oflagag

phân trangaged

chùaagod

Shagsags

Stagyagy

Swageage

swagsags

Thagiagi

  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • Tiếp theo
  • Cuối cùng

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Sau một vài dự đoán về Wordle, bạn nên có một ý tưởng tốt về câu trả lời là gì, đặc biệt là nếu bạn tuân theo một chiến lược nhất định mỗi ngày và đã quen với nó.Trong hầu hết các ngày, nó sẽ đủ để biết những gì cần đoán tiếp theo, vì vì những lá thư quan trọng đã được tiết lộ hay đơn giản là bằng cách loại bỏ.

Nhưng, người chơi cũng có thể bị mắc kẹt ở giai đoạn này, như khi bạn có một lá thư khác thường xuất hiện màu xanh lá cây chính xác ở giữa từ của bạn.

Nếu bức thư đó là ngay hôm nay, hãy xem danh sách dưới đây để biết một vài ý tưởng.

Từ năm chữ cái với "G" ở giữa để thử Wordle

  • TẢO
  • THIÊN THẦN
  • SỰ PHẪN NỘ
  • GÓC
  • TỨC GIẬN
  • SỢ
  • TRANH CÃI
  • CHIÊM TINH GIA
  • Bagel
  • Rộng thùng thình
  • ĐÃ BẮT ĐẦU
  • Begat
  • GÂY RA
  • BẮT ĐẦU
  • ĐÃ BẮT ĐẦU
  • Sự cố chấp
  • Có lỗi
  • Bugle
  • Lồng
  • ĐIẾU XÌ GÀ
  • Chữ số
  • Giáo điều
  • HĂNG HÁI
  • CHIM ƯNG
  • TÁM
  • CHIẾN ĐẤU
  • SƯƠNG MÙ
  • Chạy trốn
  • Thỏi
  • LAGER
  • HỢP PHÁP
  • Chân
  • NHẸ
  • HỢP LÝ
  • ĐĂNG NHẬP
  • MA THUẬT
  • DUNG NHAM
  • CÓ THỂ
  • Mogul
  • ĐÊM
  • ĐÀN ORGAN
  • Nên
  • Pagan
  • HEO CON
  • Pygmy
  • QUỐC VƯƠNG
  • ĐÚNG
  • CỨNG RẮN
  • Sự nghiêm khắc
  • Roger
  • GIẢ MẠO
  • BÓNG BẦU DỤC
  • Phân tích
  • THỊ GIÁC
  • Sigma
  • Sũng nước
  • ĐƯỜNG
  • CON HỔ
  • CHẶT
  • MƠ HỒ
  • Thuần chay
  • Cảnh giác
  • VIGOR
  • Vogue
  • CUỘC ĐÁNH CÁ
  • Toa xe
  • Wight

Sau khi tìm thấy một G G G, ở giữa, bạn có thể tìm ra những chữ cái nào khác trong từ bằng cách kiểm tra các nguyên âm và các phụ âm phổ biến nhất (chẳng hạn như L L, Hồi, R, r, hoặc T,).Hai kết hợp chữ cái cụ thể xuất hiện khá thường xuyên trong danh sách ở trên là trên mạng và và -gue, vì vậy bạn cũng có thể kiểm tra chúng.

Nếu bạn vẫn không chắc chắn và không muốn đợi cho đến khi Wording đặt lại vào lúc nửa đêm địa phương, bạn luôn có thể tra cứu câu trả lời cho câu đố hôm nay (mà chúng tôi cập nhật vào khoảng 12 giờ sáng CT).

Từ có 5 chữ cái với ag ở giữa năm 2022

Tìm kiếm những từ có chứa các chữ cái "ag" cho các trò chơi từ như scrabble hoặc từ với bạn bè?Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 1.734 từ ghi điểm có chứa các chữ cái "Ag", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

Ag là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Ag
  • 8 chữ cái với Ag
  • 7 chữ cái với Ag
  • Từ 6 chữ cái với Ag
  • 5 chữ cái với Ag
  • 4 chữ cái với Ag
  • 3 chữ cái với Ag
  • Từ 2 chữ cái với Ag
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có Ag

Những từ ghi điểm cao nhất với Ag

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AG, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với AgĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
agnized18 20
thốt Nốt19 22
Jagging17 23
Jaggary19 22
Zigzags27 29
Đột kích20 21
Biznaga19 22
Quiggas18 21
zagging19 23
Hình lục giác18 19

1.734 từ Scrabble có chứa Ag

8 từ chữ với Ag

  • acreages11
  • agalloch14
  • agalwood13
  • agametes11
  • agaroses9
  • agatized19
  • agatizes18
  • agedness10
  • agemates11
  • agencies11
  • agendums12
  • ageneses9
  • agenesia9
  • agenesis9
  • agenetic11
  • agenized19
  • agenizes18
  • agential9
  • agenting10
  • agentive12
  • ageratum11
  • aggadahs14
  • aggadoth14
  • aggraded12
  • aggrades11
  • aggrieve13
  • aginners9
  • agiotage10
  • agisting10
  • agitable11
  • agitated10
  • agitates9
  • agitator9
  • agitprop13
  • aglimmer13
  • aglitter9
  • aglycone14
  • aglycons14
  • agminate11
  • agnation9
  • agnizing19
  • agnomens11
  • agnomina11
  • agnosias9
  • agnostic11
  • agonised10
  • agonises9
  • agonists9
  • agonized19
  • agonizes18
  • agouties9
  • agraffes15
  • agraphia14
  • agraphic16
  • agrarian9
  • agreeing10
  • agrestal9
  • agrestic11
  • agrimony14
  • agrology13
  • agronomy14
  • agrypnia14
  • aguacate11
  • aguelike13
  • agueweed13
  • aguishly15
  • alienage9
  • almagest11
  • amperage13
  • anaglyph17
  • anagoges10
  • anagogic12
  • anagrams11
  • apagoges12
  • apagogic14
  • apanages11
  • aphagias14
  • appanage13
  • armagnac13
  • assagais9
  • assuaged10
  • assuager9
  • assuages9
  • asswaged13
  • asswages12
  • astragal9
  • ataghans12
  • attagirl9
  • averaged13
  • averages12
  • badinage12
  • bagasses11
  • baggages13
  • baggiest12
  • baggings13
  • baghouse14
  • bagpiped16
  • bagpiper15
  • bagpipes15
  • baguette11
  • bagworms16
  • ballyrag14
  • bandaged13
  • bandager12
  • bandages12
  • baronage11
  • barraged12
  • barrages11
  • beanbags13
  • beverage14
  • birdcage14
  • bisnagas11
  • biznagas20
  • blagging13
  • blindage12
  • blockage17
  • bondages12
  • boscages13
  • boskages15
  • braggart12
  • braggers12
  • braggest12
  • braggier12
  • bragging13
  • brakeage15
  • brassage11
  • breakage15
  • brewages14
  • brockage17
  • brokages15
  • bulkages15
  • bullyrag14
  • buoyages14
  • burgages12
  • cabbaged16
  • cabbages15
  • cabbagey18
  • cabotage13
  • cagefuls14
  • cagelike15
  • cageling12
  • caginess11
  • campagna15
  • campagne15
  • caragana11
  • carageen11
  • carnages11
  • carriage11
  • cartages11
  • chagrins14
  • chantage14
  • chinwags17
  • choragic16
  • choragus14
  • claddagh16
  • clagging13
  • cleavage14
  • coagency16
  • coagents11
  • coagulum13
  • coinages11
  • collaged12
  • collagen11
  • collages11
  • comanage13
  • contagia11
  • cordages12
  • corkages15
  • corsages11
  • cottager11
  • cottages11
  • cottagey14
  • courages11
  • coverage14
  • cowhages17
  • cozenage20
  • craggier12
  • craggily15
  • cragsman13
  • cragsmen13
  • creepage13
  • cribbage15
  • curraghs14
  • cuttages11
  • daggered12
  • daggling12
  • daglocks16
  • dagwoods14
  • damagers12
  • damaging13
  • debagged14
  • decagons12
  • decagram14
  • dekagram16
  • demagogs13
  • demagogy16
  • diagnose10
  • diagonal10
  • diagrams12
  • diagraph15
  • diallage10
  • dirtbags12
  • disagree10
  • dishrags13
  • divagate13
  • dockages16
  • dowagers13
  • draggers11
  • draggier11
  • dragging12
  • draggled12
  • draggles11
  • dragline10
  • dragnets10
  • dragoman12
  • dragomen12
  • dragonet10
  • dragoons10
  • dragrope12
  • dragster10
  • drainage10
  • drayages13
  • dressage10
  • driftage13
  • dunnages10
  • dustrags10
  • eagerest9
  • ecotages11
  • encaging12
  • endamage12
  • engagers10
  • engaging11
  • enneagon9
  • enraging10
  • ensilage9
  • envisage12
  • equipage20
  • escuages11
  • esophagi14
  • estragon9
  • etageres9
  • fagoters12
  • fagoting13
  • feedbags15
  • fenagled13
  • fenagles12
  • ferriage12
  • filagree12
  • finagled13
  • finagler12
  • finagles12
  • flagella12
  • flaggers13
  • flaggier13
  • flagging14
  • flagless12
  • flagpole14
  • flagrant12
  • flagship17
  • fleabags14
  • flexagon19
  • floatage12
  • floorage12
  • flotages12
  • flowages15
  • foggages14
  • foliaged13
  • foliages12
  • footages12
  • footbags14
  • foragers12
  • foraging13
  • fragging14
  • fragment14
  • fragrant12
  • fromages14
  • frontage12
  • frottage12
  • fruitage12
  • fuselage12
  • gaggling12
  • gagsters10
  • garaging11
  • garbages12
  • garbagey15
  • geophagy18
  • glucagon12
  • graftage13
  • graylags13
  • greylags13
  • grillage10
  • gunnybag15
  • hagadist13
  • hagberry17
  • haggadah17
  • haggadas14
  • haggadic16
  • haggadot14
  • haggards14
  • haggises13
  • hagglers13
  • haggling14
  • hagrider13
  • hagrides13
  • handbags15
  • hangtags13
  • haulages12
  • haylages15
  • helotage12
  • hemagogs15
  • heptagon14
  • herbaged15
  • herbages14
  • heritage12
  • hexagons19
  • hexagram21
  • hiragana12
  • homagers14
  • homaging15
  • homepage16
  • hostages12
  • hydragog17
  • imaginal11
  • imagined12
  • imaginer11
  • imagines11
  • imagings12
  • imagisms13
  • imagists11
  • incaging12
  • indagate10
  • intaglio9
  • interage9
  • isagoges10
  • isagogic12
  • jaggeder18
  • jaggedly21
  • jagghery23
  • jaggiest17
  • keelages13
  • kleagles13
  • laagered10
  • lagering10
  • laggards11
  • laggings11
  • lagnappe13
  • lagoonal9
  • lallygag13
  • langrage10
  • language10
  • lasagnas9
  • lasagnes9
  • layerage12
  • leafages12
  • leaguers9
  • leaguing10
  • leakages13
  • leverage12
  • lineages9
  • linkages13
  • lockages15
  • lollygag13
  • luggages11
  • lumbagos13
  • magalogs12
  • magazine20
  • magdalen12
  • magentas11
  • magician13
  • magicked18
  • magister11
  • magmatic15
  • magnates11
  • magnesia11
  • magnesic13
  • magnetic13
  • magneton11
  • magnetos11
  • magnific16
  • magnolia11
  • mailbags13
  • majaguas18
  • managers11
  • managing12
  • marriage11
  • martagon11
  • massaged12
  • massager11
  • massages11
  • meagerly14
  • meagrely14
  • meltages11
  • messaged12
  • messages11
  • messuage11
  • metatags11
  • meterage11
  • mileages11
  • millages11
  • mintages11
  • misagent11
  • mispaged14
  • mispages13
  • misusage11
  • moneybag16
  • montaged12
  • montages11
  • moorages11
  • mortgage12
  • moulages11
  • mucilage13
  • multiage11
  • mutagens11
  • mystagog15
  • naggiest10
  • nametags11
  • nonagons9
  • nonimage11
  • nonpagan11
  • nosebags11
  • octagons11
  • offstage15
  • omophagy19
  • outbrags11
  • outdrags10
  • outraged10
  • outrages9
  • overaged13
  • overages12
  • packaged18
  • packager17
  • packages17
  • pagandom14
  • paganise11
  • paganish14
  • paganism13
  • paganist11
  • paganize20
  • pageants11
  • pageboys16
  • pagefuls14
  • paginate11
  • pagurian11
  • pagurids12
  • paragoge12
  • paragons11
  • passaged12
  • passages11
  • patagial11
  • patagium13
  • pawnages14
  • pedagogs13
  • pedagogy16
  • peerages11
  • pelagial11
  • pelagics13
  • pellagra11
  • pentagon11
  • peonages11
  • pillaged12
  • pillager11
  • pillages11
  • pilotage11
  • pipeages13
  • piraguas11
  • plagiary14
  • plaguers11
  • plaguily14
  • plaguing12
  • plottage11
  • plumaged14
  • plumages13
  • plumbago15
  • plussage11
  • podagral12
  • podagras12
  • podagric14
  • portaged12
  • portages11
  • postages11
  • postbags13
  • pottages11
  • poundage12
  • presaged12
  • presager11
  • presages11
  • primages13
  • prophage16
  • pupilage13
  • quaggier19
  • quagmire20
  • quagmiry23
  • quayages21
  • raggeder11
  • raggedly14
  • ragingly13
  • ragouted10
  • ragtimes11
  • ragweeds13
  • ragworts12
  • rampaged14
  • rampager13
  • rampages13
  • ravagers12
  • ravaging13
  • reagents9
  • reaginic11
  • redamage12
  • reengage10
  • reimaged12
  • reimages11
  • restaged10
  • restages9
  • retagged11
  • rootages9
  • roughage13
  • rummaged14
  • rummager13
  • rummages13
  • runagate9
  • rutabaga11
  • sabotage11
  • sagacity14
  • sagamore11
  • saganash12
  • sageness9
  • saggards11
  • saggared11
  • saggered11
  • saggiest10
  • sagittal9
  • saguaros9
  • salvaged13
  • salvagee12
  • salvager12
  • salvages12
  • sandbags12
  • sapsagos11
  • sausages9
  • savagely15
  • savagery15
  • savagest12
  • savaging13
  • savagism14
  • scalages11
  • scalawag14
  • scragged13
  • scraggly15
  • scumbags15
  • scutages11
  • seagoing10
  • seagulls9
  • seepages11
  • selvaged13
  • selvages12
  • septages11
  • seraglio9
  • serfages12
  • sewerage12
  • shagbark18
  • shaggier13
  • shaggily16
  • shagging14
  • shagreen12
  • shortage12
  • signages10
  • sinkages13
  • skiagram15
  • slaggier10
  • slagging11
  • slippage13
  • smallage11
  • smaragde12
  • smaragds12
  • snaggier10
  • snagging11
  • snaglike13
  • soakages13
  • socagers11
  • soccages13
  • soilages9
  • solidago10
  • spagyric16
  • sphagnum16
  • spillage11
  • spinages11
  • spoilage11
  • stageful12
  • staggard11
  • staggart10
  • staggers10
  • staggery13
  • staggier10
  • staggies10
  • stagging11
  • stagiest9
  • stagings10
  • stagnant9
  • stagnate9
  • stealage9
  • steerage9
  • stockage15
  • stoppage13
  • storages9
  • stowages12
  • straggle10
  • straggly13
  • stravage12
  • stumpage13
  • subagent11
  • substage11
  • suffrage15
  • sullages9
  • swaggers13
  • swaggies13
  • swagging14
  • synagogs13
  • syntagma14
  • syntagms14
  • tagalong10
  • tagboard12
  • taggants10
  • taglines9
  • tagmemes13
  • tagmemic15
  • tallaged10
  • tallages9
  • tanagers9
  • tankages13
  • tannages9
  • tarragon9
  • teenaged10
  • teenager9
  • tentages9
  • tetragon9
  • thanages12
  • thenages12
  • thirlage12
  • tillages9
  • tollages9
  • tonnages9
  • trackage15
  • tragical11
  • tragopan11
  • triaging10
  • truckage15
  • tunnages9
  • tutelage9
  • tutorage9
  • umbrages13
  • umpirage13
  • unageing10
  • unagreed10
  • uncaging12
  • underage10
  • unitages9
  • untagged11
  • upstaged12
  • upstager11
  • upstages11
  • vagabond15
  • vagaries12
  • vagility15
  • vaginate12
  • vagotomy17
  • vagrancy17
  • vagrants12
  • vantages12
  • ventages12
  • verbiage14
  • vicarage14
  • vicinage14
  • villager12
  • villages12
  • vintager12
  • vintages12
  • viragoes12
  • voltages12
  • vorlages12
  • voyagers15
  • voyageur15
  • voyaging16
  • waftages15
  • wageless12
  • wagerers12
  • wagering13
  • wagglier13
  • waggling14
  • waggoned14
  • waggoner13
  • wagonage13
  • wagoners12
  • wagoning13
  • wagtails12
  • wantages12
  • warpages14
  • warragal12
  • washrags15
  • wastages12
  • waterage12
  • wattages12
  • webpages16
  • wharfage18
  • windages13
  • windbags15
  • wordages13
  • workbags18
  • wreckage18
  • yardages13
  • yatagans12
  • yataghan15
  • zigzaggy32

7 từ chữ với Ag

  • acreage10
  • adagial9
  • adagios9
  • against8
  • agamete10
  • agamids11
  • agamous10
  • agapeic12
  • agarics10
  • agarose8
  • agatize17
  • agatoid9
  • ageings9
  • ageisms10
  • ageists8
  • ageless8
  • agelong9
  • agemate10
  • agendas9
  • agendum11
  • agenize17
  • agented9
  • agentry11
  • aggadah13
  • aggadas10
  • aggadic12
  • aggadot10
  • aggrade10
  • aggress9
  • agilely11
  • agility11
  • aginner8
  • agisted9
  • agitate8
  • agitato8
  • aglycon13
  • agnails8
  • agnates8
  • agnatic10
  • agnized18
  • agnizes17
  • agnomen10
  • agnosia8
  • agonies8
  • agonise8
  • agonist8
  • agonize17
  • agoroth11
  • agoutis8
  • agrafes11
  • agraffe14
  • agrapha13
  • agravic13
  • aground9
  • airbags10
  • ambages12
  • anagoge9
  • anagogy12
  • anagram10
  • anlagen8
  • anlages8
  • antisag8
  • apagoge11
  • apanage10
  • aphagia13
  • assagai8
  • assuage8
  • asswage11
  • ataghan11
  • average11
  • bagasse10
  • bagfuls13
  • baggage12
  • baggers11
  • baggier11
  • baggies11
  • baggily14
  • bagging12
  • baglike14
  • bagnios10
  • bagpipe14
  • bagsful13
  • baguets10
  • bagwigs14
  • bagworm15
  • bandage11
  • barrage10
  • beagles10
  • beanbag12
  • beflags13
  • bisnaga10
  • biznaga19
  • bondage11
  • borages10
  • boscage12
  • boskage14
  • bragged12
  • bragger11
  • brewage13
  • brokage14
  • bulkage14
  • buoyage13
  • burgage11
  • cabbage14
  • cabbagy17
  • cageful13
  • cagiest10
  • carnage10
  • cartage10
  • chagrin13
  • chinwag16
  • choragi13
  • clagged12
  • coagent10
  • coagula10
  • coinage10
  • collage10
  • cordage11
  • corkage14
  • corsage10
  • cottage10
  • courage10
  • cowages13
  • cowhage16
  • cragged12
  • cubages12
  • curaghs13
  • curragh13
  • cuttage10
  • daggers10
  • daggled11
  • daggles10
  • daglock15
  • dagobas11
  • dagwood13
  • damaged12
  • damager11
  • damages11
  • decagon11
  • defrags12
  • demagog12
  • diagram11
  • dirtbag11
  • dishrag12
  • dockage15
  • dosages9
  • dotages9
  • dowager12
  • dragees9
  • dragged11
  • dragger10
  • draggle10
  • dragnet9
  • dragons9
  • dragoon9
  • drayage12
  • dunnage9
  • dustrag9
  • eagerer8
  • eagerly11
  • eaglets8
  • eagling9
  • ecotage10
  • encaged11
  • encages10
  • engaged10
  • engager9
  • engages9
  • enraged9
  • enrages8
  • escuage10
  • etagere8
  • fagging13
  • fagoted12
  • fagoter11
  • farrago11
  • feedbag14
  • fenagle11
  • finagle11
  • flagged13
  • flagger12
  • flagman13
  • flagmen13
  • flagons11
  • fleabag13
  • flotage11
  • flowage14
  • foggage13
  • foliage11
  • footage11
  • footbag13
  • foraged12
  • forager11
  • forages11
  • fragged13
  • fragile11
  • fromage13
  • gagakus13
  • gaggers10
  • gagging11
  • gaggled11
  • gaggles10
  • gagster9
  • galagos9
  • garaged10
  • garages9
  • garbage11
  • garbagy14
  • gasbags11
  • gavages12
  • graylag12
  • greylag12
  • hagadic14
  • hagborn13
  • hagbush16
  • hagbuts13
  • hagdons12
  • hagfish17
  • haggada13
  • haggard13
  • hagging13
  • haggish15
  • haggled13
  • haggler12
  • haggles12
  • hagride12
  • hagrode12
  • handbag14
  • hangtag12
  • haulage11
  • haylage14
  • hemagog14
  • herbage13
  • hexagon18
  • hoagies11
  • homaged14
  • homager13
  • homages13
  • hostage11
  • imagers10
  • imagery13
  • imagine10
  • imaging11
  • imagism12
  • imagist10
  • imagoes10
  • incaged11
  • incages10
  • innages8
  • intagli8
  • isagoge9
  • jaggary19
  • jaggers16
  • jaggery19
  • jaggier16
  • jaggies16
  • jagging17
  • jagless15
  • jaguars15
  • jetlags15
  • keelage12
  • kitbags14
  • kleagle12
  • laagers8
  • lagends9
  • lagered9
  • laggard10
  • laggers9
  • lagging10
  • lagoons8
  • lagunas8
  • lagunes8
  • lasagna8
  • lasagne8
  • lavages11
  • leafage11
  • leagued9
  • leaguer8
  • leagues8
  • leakage12
  • linages8
  • lineage8
  • linkage12
  • lockage14
  • lovages11
  • luggage10
  • lumbago12
  • magalog11
  • magenta10
  • maggots11
  • maggoty14
  • magians10
  • magical12
  • magilps12
  • maglevs13
  • magmata12
  • magnate10
  • magneto10
  • magnets10
  • magnify16
  • magnums12
  • magpies12
  • magueys13
  • mailbag12
  • majagua17
  • managed11
  • manager10
  • manages10
  • massage10
  • meltage10
  • menages10
  • message10
  • metages10
  • metatag10
  • milages10
  • mileage10
  • millage10
  • mintage10
  • mirages10
  • mispage12
  • montage10
  • moorage10
  • moulage10
  • mutagen10
  • naganas8
  • naggers9
  • naggier9
  • nagging10
  • nametag10
  • nonages8
  • nonagon8
  • nonwage11
  • nosebag10
  • octagon10
  • ohmages13
  • onagers8
  • onstage8
  • outages8
  • outbrag10
  • outdrag9
  • outrage8
  • overage11
  • package16
  • padnags11
  • pageant10
  • pageboy15
  • pageful13
  • paginal10
  • pagings11
  • pagodas11
  • pagurid11
  • paragon10
  • passage10
  • patagia10
  • pawnage13
  • pedagog12
  • peerage10
  • pelages10
  • pelagic12
  • peonage10
  • pillage10
  • pipages12
  • pipeage12
  • piragua10
  • plagued11
  • plaguer10
  • plagues10
  • plaguey13
  • plumage12
  • podagra11
  • portage10
  • postage10
  • postbag12
  • potages10
  • pottage10
  • preaged11
  • presage10
  • primage12
  • quaggas18
  • quayage20
  • ragbags11
  • raggedy13
  • raggees9
  • raggies9
  • ragging10
  • raggles9
  • raglans8
  • ragouts8
  • ragtags9
  • ragtime10
  • ragtops10
  • ragweed12
  • ragwort11
  • rampage12
  • ratbags10
  • ravaged12
  • ravager11
  • ravages11
  • reagent8
  • reagins8
  • reflags11
  • reimage10
  • restage8
  • rivages11
  • rootage8
  • rummage12
  • sagaman10
  • sagamen10
  • sagbuts10
  • saggard10
  • saggars9
  • saggers9
  • saggier9
  • sagging10
  • sagiest8
  • saguaro8
  • salvage11
  • sandbag11
  • sapsago10
  • sausage8
  • savaged12
  • savager11
  • savages11
  • scalage10
  • scraggy14
  • scumbag14
  • scutage10
  • seabags10
  • seagirt8
  • seagull8
  • seepage10
  • selvage11
  • septage10
  • serfage11
  • sewages11
  • shagged13
  • signage9
  • silages8
  • sinkage12
  • slagged10
  • smaragd11
  • snagged10
  • soakage12
  • socager10
  • socages10
  • soccage12
  • soilage8
  • spinage10
  • stagers8
  • stagged10
  • stagger9
  • staggie9
  • stagier8
  • stagily11
  • staging9
  • stalags8
  • storage8
  • stowage11
  • sullage8
  • swagers11
  • swagged13
  • swagger12
  • swaggie12
  • swaging12
  • swagman13
  • swagmen13
  • synagog12
  • syntagm13
  • taggant9
  • taggers9
  • tagging10
  • taglike12
  • tagline8
  • tagmeme12
  • tagrags9
  • tallage8
  • tanager8
  • tankage12
  • tannage8
  • teenage8
  • tentage8
  • thanage11
  • thenage11
  • tillage8
  • tollage8
  • tonnage8
  • towages11
  • tragedy12
  • tragics10
  • triaged9
  • triages8
  • tunnage8
  • ullaged9
  • ullages8
  • umbrage12
  • unagile8
  • unaging9
  • uncaged11
  • uncages10
  • uneager8
  • unitage8
  • unpaged11
  • unsnags8
  • upstage10
  • vagally14
  • vaginae11
  • vaginal11
  • vaginas11
  • vagrant11
  • vaguely14
  • vaguest11
  • vantage11
  • ventage11
  • village11
  • vintage11
  • viragos11
  • visaged12
  • visages11
  • voltage11
  • vorlage11
  • voyaged15
  • voyager14
  • voyages14
  • waftage14
  • wagered12
  • wagerer11
  • waggers12
  • waggery15
  • wagging13
  • waggish15
  • waggled13
  • waggles12
  • waggons12
  • wagoned12
  • wagoner11
  • wagsome13
  • wagtail11
  • wantage11
  • warpage13
  • washrag14
  • wastage11
  • wattage11
  • webpage15
  • wigwags15
  • windage12
  • windbag14
  • wordage12
  • workbag17
  • yardage12
  • yatagan11
  • zagging19
  • zigzags27

6 từ chữ với Ag

  • adages8
  • adagio8
  • agamas9
  • agamic11
  • agamid10
  • agapae9
  • agapai9
  • agapes9
  • agaric9
  • agates7
  • agaves10
  • agedly11
  • ageing8
  • ageism9
  • ageist7
  • agency12
  • agenda8
  • agenes7
  • agents7
  • aggada9
  • aggers8
  • aggies8
  • aggros8
  • aghast10
  • agings8
  • agisms9
  • agists7
  • agitas7
  • aglare7
  • agleam9
  • aglets7
  • agnail7
  • agnate7
  • agnize16
  • agonal7
  • agones7
  • agonic9
  • agorae7
  • agoras7
  • agorot7
  • agouti7
  • agouty10
  • agrafe10
  • agreed8
  • agrees7
  • agrias7
  • aguish10
  • airbag9
  • ambage11
  • anlage7
  • bagass9
  • bagels9
  • bagful12
  • bagged11
  • bagger10
  • baggie10
  • bagman11
  • bagmen11
  • bagnio9
  • baguet9
  • bagwig13
  • beagle9
  • beflag12
  • borage9
  • braggy13
  • cagers9
  • cagier9
  • cagily12
  • caging10
  • cowage12
  • craggy13
  • cubage11
  • curagh12
  • daggas9
  • dagger9
  • daggle9
  • dagoba10
  • dagoes8
  • damage10
  • debags10
  • defrag11
  • degage9
  • dosage8
  • dotage8
  • dragee8
  • draggy12
  • dragon8
  • eagers7
  • eagled8
  • eagles7
  • eaglet7
  • eagres7
  • encage9
  • engage8
  • enrage7
  • fagged12
  • fagins10
  • fagots10
  • flaggy14
  • flagon10
  • forage10
  • gagaku12
  • gagers8
  • gagged10
  • gagger9
  • gaggle9
  • gaging9
  • gagman10
  • gagmen10
  • galago8
  • garage8
  • gasbag10
  • gavage11
  • gulags8
  • hagbut12
  • hagdon11
  • hagged12
  • haggis11
  • haggle11
  • hoagie10
  • homage12
  • imaged10
  • imager9
  • images9
  • imagos9
  • incage9
  • innage7
  • jagers14
  • jagged16
  • jagger15
  • jagras14
  • jaguar14
  • jetlag14
  • kitbag13
  • laager7
  • lagans7
  • lagend8
  • lagers7
  • lagged9
  • lagger8
  • lagoon7
  • laguna7
  • lagune7
  • lavage10
  • league7
  • linage7
  • lovage10
  • maggot10
  • magian9
  • magics11
  • magilp11
  • maglev12
  • magmas11
  • magnet9
  • magnum11
  • magots9
  • magpie11
  • maguey12
  • manage9
  • meager9
  • meagre9
  • menage9
  • metage9
  • milage9
  • mirage9
  • nagana7
  • nagged9
  • nagger8
  • nonage7
  • ohmage12
  • onager7
  • onagri7
  • outage7
  • padnag10
  • pagans9
  • pagers9
  • paging10
  • pagoda10
  • pagods10
  • peages9
  • pelage9
  • phages12
  • pipage11
  • plagal9
  • plages9
  • plague9
  • plaguy12
  • potage9
  • quagga17
  • quaggy20
  • ragbag10
  • ragees7
  • ragged9
  • raggee8
  • raggle8
  • raging8
  • raglan7
  • ragman9
  • ragmen9
  • ragout7
  • ragtag8
  • ragtop9
  • ratbag9
  • ravage10
  • reagin7
  • reflag10
  • retags7
  • rivage10
  • sagbut9
  • sagely10
  • sagest7
  • saggar8
  • sagged9
  • sagger8
  • sagier7
  • savage10
  • scrags9
  • seabag9
  • sewage10
  • shaggy14
  • silage7
  • slaggy11
  • snaggy11
  • socage9
  • sprags9
  • staged8
  • stager7
  • stages7
  • stagey10
  • staggy11
  • stalag7
  • swaged11
  • swager10
  • swages10
  • tagged9
  • tagger8
  • tagrag8
  • towage10
  • tragic9
  • tragus7
  • triage7
  • ullage7
  • unaged8
  • uncage9
  • unsnag7
  • usages7
  • vagary13
  • vagile10
  • vagrom12
  • vaguer10
  • virago10
  • visage10
  • voyage13
  • wagers10
  • wagged12
  • wagger11
  • waggle11
  • waggly14
  • waggon11
  • waging11
  • wagons10
  • wigwag14
  • yagers10
  • zagged18
  • zigzag26

5 chữ cái với Ag

  • adage7
  • again6
  • agama8
  • agape8
  • agars6
  • agate6
  • agave9
  • agaze15
  • agene6
  • agent6
  • agers6
  • agger7
  • aggie7
  • aggro7
  • aghas9
  • agile6
  • aging7
  • agios6
  • agism8
  • agist6
  • Agita6
  • aglee6
  • aglet6
  • agley9
  • aglow9
  • agmas8
  • agone6
  • Agons6
  • agony9
  • agora6
  • agree6
  • agria6
  • agues6
  • bagel8
  • BAGGY12
  • brags8
  • caged9
  • cager8
  • cages8
  • cagey11
  • clags8
  • Crags8
  • dagga8
  • dagos7
  • debag9
  • drags7
  • eager6
  • eagle6
  • Eegre6
  • faggy13
  • fagin9
  • fagot9
  • flags9
  • frags9
  • gaged8
  • Gager7
  • gages7
  • gulag7
  • hoagy12
  • image8
  • imago8
  • jager13
  • Jaggs14
  • jaggy17
  • jagra13
  • kagus10
  • lagan6
  • lager6
  • mages8
  • Magic10
  • magma10
  • magot8
  • magus8
  • naggy10
  • pagan8
  • paged9
  • PAGER8
  • pages8
  • pagod9
  • peage8
  • peags8
  • phage11
  • plage8
  • Pha dao15
  • ragas6
  • raged7
  • ragee6
  • rages6
  • raggs7
  • raggy10
  • ragis6
  • retag6
  • sagas6
  • sager6
  • sages6
  • saggy10
  • sagos6
  • SAGUM8
  • scags8
  • scrag8
  • shags9
  • skags10
  • slags6
  • snags6
  • Sprag8
  • stage6
  • stags6
  • stagy9
  • swage9
  • swags9
  • tragi6
  • cách sử dụng6
  • vagal9
  • vague9
  • vagus9
  • waged10
  • wager9
  • wages9
  • Wagon9
  • yager9
  • yagis9

4 chữ cái với Ag

  • agar5
  • agas5
  • aged6
  • agee5
  • ager5
  • ages5
  • agha8
  • agin5
  • agio5
  • agly8
  • agma7
  • agog6
  • agon5
  • ague5
  • bags7
  • brag7
  • cage7
  • cagy10
  • clag7
  • crag7
  • dago6
  • dags6
  • drag6
  • fags8
  • flag8
  • frag8
  • gaga6
  • gage6
  • gags6
  • hags8
  • jagg13
  • jags12
  • kagu9
  • lags5
  • mage7
  • magi7
  • mags7
  • nags5
  • page7
  • peag7
  • quag14
  • raga5
  • rage5
  • ragg6
  • ragi5
  • rags5
  • saga5
  • sage5
  • sago5
  • sags5
  • sagy8
  • scag7
  • shag8
  • skag9
  • slag5
  • snag5
  • stag5
  • swag8
  • tags5
  • vagi8
  • wage8
  • wags8
  • yagi8
  • yags8
  • zags14

2 chữ cái với Ag

  • ag3

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa Ag

Những từ Scrabble tốt nhất với AG là gì?

Từ Scrabble có tính điểm cao nhất có chứa AG là Zigzaggy, có giá trị ít nhất 32 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với AG là Jaggery, có giá trị 19 điểm.Các từ ghi điểm cao khác với Ag là Jagging (17), Jaggary (19), Zigzags (27), Quayage (20), Biznaga (19), Quaggas (18), Zagging (19) và Hexagon (18).

Có bao nhiêu từ chứa Ag?

Có 1.734 từ mà contaih ag trong từ điển Scrabble.Trong số 712 là 8 từ chữ, 552 là 7 từ chữ, 265 là 6 chữ cái, 121 là 5 từ chữ, 65 là 4 chữ cái, 18 là 3 chữ cái và 1 là từ 2 chữ cái.

5 chữ cái nào có Ag ở giữa?

Năm chữ cái với chữ G ở giữa..
algae..
angel..
anger..
angle..
angry..
angst..
argue..
augur..

Từ nào có ag trong đó?

gastroesophageal..
gastroesophageal..
electromagnetism..
photocoagulation..
counterespionage..
magnetostriction..
micropropagation..
archaeomagnetism..
magnetoacoustics..

Điều gì bắt đầu với G và có 5 chữ cái?

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng 'G' là ngỗng, trò chơi, nhóm, càu nhàu, nướng, v.v.goose, games, group, grump, grill, etc.

Từ 5 chữ cái nào có GE?

5 chữ cái bắt đầu với GE.