Triết học ấn độ cổ đại - phật giáo
I. TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ CỔ ĐẠI Show
Chính các tiền đề này đã làm cho nền triết học Ấn Độ ra đời và phát triển. b. Đặc điểm tư tưởng Triết học Ấn Độ cổ đại
2. Các tư tưởng triết học cơ bản của các trường phái
b. Trường phái chính thống
c. Trường phái không chính thống
+ Kinh là bộ sách mà học trò của Thích ca ghi chép những lời truyền giảng của Thích ca. + Luật là bộ sách hàm chứa những điều giới của nhà Phật mà những người tu hành phải tuân theo. + Luận là sự tổng hợp tư tưởng của các bậc cao tăng bàn luận về những nguyên lý căn bản của Phật.
+ Tư tưởng biện chứng: Phật nhìn thế giới trong trạng thái vận động biến đổi không ngừng nên Phật cũng phủ nhận “cái Tôi”. Từ đó Phật giáo nêu hai khái niệm vô thường, ngô ngã.
Nói một cách khái quát theo triết học Phật giáo thì nổi khổ của con người là do con người tạo ra, quan điểm này là đúng nhưng chưa thoả đáng bởi con người có quan hệ với thiên nhiên và với xã hội và chính thiên nhiên cũng như quan hệ xã hội là nguyên nhân làm cho con người khổ. (ii) Nhân đế: Về nguyên nhân của sự khổ. Theo Phật sự khổ của kiếp người là do 12 nguyên nhân tạo nên (gọi là thập nhị nhân duyên: vô minh, hành, thức, danh sắc, lục nhập, xúc, thụ, ái, thủ, hữu, sinh, lão tử). Trong các nguyên nhân ấy thì “Vô minh”, tức sự ngu tối là nguyên nhân đầu tiên. Ngoài ra có những nguyên nhân rất hiện thực, cụ thể trong đời sống hằng ngày, nhưng cũng có những điều rất thần bí. (iii) Diệt đế: Cho rằng sự khổ của kiếp người là có thể diệt đi được. (iv) Đạo đế: là chân lý về con đường giải thoát. Đó là thực hiện bát chánh đạo.
Thực hiện đúng tám chánh Đạo thì sẽ đến được cõi Niết Bàn. Niết Bàn là trạng thái thanh thản của tâm linh, mục đích cuối cùng của sự giải thoát. + Phật giáo không thừa nhận thượng đế sáng tạo ra thế giới nhưng vẫn thừa nhận linh hồn bất tử, độc lập với thể xác, trải qua nhiều kiếp luân hồi do nghiệp báo. Phật cũng hướng con người đến niết bàn - một trạng thái tâm linh thanh thản. Muốn vậy con người phải khổ hạnh tu luyện. Có thể nói rằng triết học phật giáo là triết học hướng nội,chú trọng đến đời sống tâm linh của con người. Triết học Phật giáo là một trường phái triết học có địa vị lớn trong lịch sử tư tưởng của Ấn Độ và của nhân loại nói chung, dù nội dung của nó có những mặt hạn chế như bi quan, thoát tục. Tuy nhiên có những luận điểm triết học của nó giàu tính minh triết, đặc biệt là tư tưởng biện chứng về thế giới có tác dụng trực tiếp trong quá trình con người điều chỉnh hành vi để đạt được chân, thiện, mỹ. + Đại biểu rõ rệt nhất của đường lối duy vật trong Triết học Ấn Độ cổ đại là học thuyết Lokayata. Những người theo học thuyết này cho rằng thế giới là vật chất. Họ khẳng định rằng mọi cái trên thế giới đều do 4 yếu tố là lửa, không khí, nước và đất hợp thành. Các sinh vật, kể cả người cũng là từ những yếu tố vật chất ấy mà ra. Nói về vật chất là cơ sở của mọi cái tồn tại, thuyết này có câu “Sự sống đã sinh ra từ vật chất “. Phái này giải quyết vấn đề quan hệ giữa ý thức và vật chất một cách duy vật mộc mạc. Họ hiểu ý thức là một thuộc tính cố hữu của cơ thể; ý thức sinh ra do sự phối hợp tất cả 4 yếu tố ấy trong cơ thể con người. Người không phải là gì khác mà chỉ là cơ thể có ý thức. Như thế, đối với phái Lokayata, không có linh hồn tách khỏi cơ thể, không có linh hồn đạt tới thế giới thiên đình hay là năng lực siêu thoát, không có linh hồn bất tử. + Họ phủ nhận sự tồn tại của thần và thừa nhận thế giới vật chất là đối lập với ý chí của thần mà tuân theo quan hệ nhân quả nội tại của nó: “Lửa nóng; nước lạnh và cái mát mẻ của gió sớm mai. Sự khác nhau ấy đã được tạo ra như thế nào? Nó xuất phát từ bản chất riêng của chúng “
3. Một số nhận định về triết học Ấn độ cổ đại
Tác phẩm, tác giả, nguồn
|