Trắc nghiệm phương trình lượng giác file word
Trắc nghiệm Lượng giác 11 – file word có lời giải tất cả trong 1 file .rar, các bạn giải nén có tất cả trong đó. các bạn xem online và tải về:
DOWNLOAD FILE WORD TOÁN ————–
45 bài tập - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word có lời giải chi tiếtCâu 1. Phương trình lượng giác: 2cos x + 2 = 0 có nghiệm là:πx=+ k 2π4A. x = −π + k 2π4πx=+ k 2π4B. x = 3π + k 2π47πx=+ k 2π4C. x = −7π + k 2π43πx=+ k 2π4D. x = −3π + k 2π4Câu 2. Nghiệm của phương trình lượng giác: cos 2 x − cos x = 0 thỏa mãn điều kiện 0 < x < π là:A. x =π2B. x =−π2C. x = πD. x = 0Câu 3. Nghiệm của phương trình 8cos 2 x sin 2 x cos 4 x = 2 là:π kπ x = 16 + 8( k ∈¢)A. 3ππx =+k168π kπ x = 32 + 8( k ∈¢)B. 3ππx =+k328π kπx = 8 + 8( k ∈¢)C. 3ππx =+k88π kπ x = 32 + 4( k ∈¢)D. 3ππx =+k324Câu 4. Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin 2 x + 5sin x − 3 = 0 là:A. x =π2B. x =Câu 5. Phương trình cos x = −3π2C. x =5π6D. x =π66chỉ có các nghiệm là:2 2A. x =π2π+ k 2π và x =+ k 2π ( k ∈ ¢ )33B. x =π5π+ k 2π và x =+ k 2π ( k ∈ ¢ )66C. x =5π5π+ k 2π và x = −+ k 2π ( k ∈ ¢ )66D. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )33Câu 6. Phương trình tan x = −6chỉ có các nghiệm là:3 2A. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )6B. x = −π+ kπ ( k ∈ ¢ )6C. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )3D. x = −π+ kπ ( k ∈ ¢ )3Câu 7. Phương trình cot x = −12chỉ có các nghiệm là:2A. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )6B. x = −π+ kπ ( k ∈ ¢ )6C. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )3D. x = −π+ kπ ( k ∈ ¢ )3Câu 8. Phương trình sin x = cos x chỉ có các nghiệm là:A. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )4B. x =π+ k 2π ( k ∈ ¢ )4ππππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )D. x = + k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )4444Câu 9. Phương trình tan x = cot x chỉ có các nghiệm là:C. x =A. x =π+ k 2π ( k ∈ ¢ )4B. x =π+ kπ ( k ∈ ¢ )4C. x =ππ+ k ( k ∈¢)42D. x =ππ+ k ( k ∈¢)44Câu 10. Phương trình 4sin 2 x = 3 chỉ có các nghiệm là:A. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )33B. x =ππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )33C. x =ππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )66D. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )66Câu 11. Phương trình tan 2 x = 3 chỉ có các nghiệm là:A. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )33B. x =ππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )33C. x =ππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )66D. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )66Câu 12. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x = 0 ?A. cos x = −1B. cos x = 1C. tan x = 0D. cot x = 1Câu 13. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2cos 2 x = 1 ?A. 2sin x + 2 = 0B. sin x =22C. tan x = 1D. tan 2 x = 1Câu 14. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan 2 x = 3 ?A. cos x = −12B. 4cos 2 x = 1C. cot x =13D. cot x = −13Câu 15. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 3sin 2 x = cos 2 x ?A. sin x =12B. cos x =32C. sin 2 x =34D. cot 2 x = 3Câu 16. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x = 1 ?A. sin x =22B. cos x =22C. cot x = 1D. cot 2 x = 1Câu 17. Phương trình sin x = cos5 x chỉ có các nghiệm là:A. x =ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )44B. x =ππ+ kπ và x = − + kπ ( k ∈ ¢ )44C. x =ππππ+ k và x = − + k ( k ∈ ¢ )12382D. x = −ππππ+ k và x = + k ( k ∈ ¢ )12382Câu 18. Trên khoảng ( 0; π ) , phương trình tan x.tan 3x = 1 :A. chỉ có các nghiệm làπ π 5π; ;6 2 6B. chỉ có các nghiệm làπ π 3π; ;6 4 4C. chỉ có các nghiệm làππ+ k ( k ∈¢)63D. có các nghiệm khác các nghiệm trênCâu 19. Phương trình 2sin 2 x − 7sin x + 3 = 0 :A. Vô nghiệmB. chỉ có các nghiệm là x =C. chỉ có các nghiệm làπ+ k 2π ( k ∈ ¢ )65π+ k 2π ( k ∈ ¢ )6D. chỉ có các nghiệm là x =π5π+ k 2π và x =+ k 2π ( k ∈ ¢ )66Câu 20. Phương trình 2cos 2 x − 3 3 cos x + 3 = 0 :A. Vô nghiệmB. chỉ có các nghiệm là x =C. chỉ có các nghiệm làπ+ k 2π ( k ∈ ¢ )3π+ k 2π ( k ∈ ¢ )6ππ+ k 2π và x = − + k 2π ( k ∈ ¢ )66Câu 21. Phương trình tan x + 5cot x = 6 có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào sau đây?D. chỉ có các nghiệm là x =A. cot x = 1B. tan x = 5 tan x = 1C. tan x = 5 tan x = 2D. tan x = 3Câu 22. Phương trình cos 2 x + 3cos x = 4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sauđây?A. cos x = 1−5B. cos x =2cos x = 1C. cos x = 52cos x = −1D. cos x = 52Câu 23. Phương trình cos 2 x − 5sin x + 6 = 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nàosau đây?−5A. sin x =2B. sin x = 1sin x = −1C. sin x = 72sin x = −1D. sin x = − 72Câu 24. Phương trình sin 3 x = cos 4 x − sin 4 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nàosau đây?A. cos 2 x = sin 3 xB. cos 2 x = − sin 3 xC. cos 2 x = sin 2 xD. cos 2 x = − sin 2 xCâu 25. Phương trình 2sin 2 x + 5cos x = 5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt nhưsau:A. t = sin xB. t = cos xC. t = tan xD. t = cot xCâu 26. Phương trình 3cos 2 x − 4sin x = 10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặtnhư sau:A. t = sin xB. t = cos xC. t = tan xD. t = cot x44Câu 27. Phương trình 2 ( cos x − sin x ) = 1 .A. Vô nghiệmπx=6B. Chỉ có các nghiệm x = − π6πx=+ k 2π6( k ∈ ¢)C. Chỉ có các nghiệm π x = − + k 2π6πx=+ kπ6( k ∈¢)D. Chỉ có các nghiệm π x = − + kπ6Câu 28. Phương trình ( cos x + sin x ) = 3sin 2 x .2A. Vô nghiệmπx=12B. Chỉ có các nghiệm x = 5π12πx=+ kπ12( k ∈¢)C. Chỉ có các nghiệm x = 5π + kπ12πx=+ k 2π12( k ∈¢)D. Chỉ có các nghiệm x = 5π + k 2π12Câu 29. Phương trình ( cos x − sin x ) = 1 − cos 3 x .2A. Vô nghiệmπ x = 10B. Chỉ có các nghiệm x = − π2π2π x = 10 + k 5( k ∈¢)C. Chỉ có các nghiệm π x = − + kπ2π2π x = 12 + k 5( k ∈ ¢)D. Chỉ có các nghiệm π x = − + k 2π2Câu 30. Phương trình sin 4 x + cos 4 x =34ππ+ k ,k ∈¢84A. Vô nghiệmB. Chỉ có các nghiệm x =π x = 8 + k 2π( k ∈ ¢)C. Chỉ có các nghiệm x = − π + k 2π8π x = 8 + kπ( k ∈¢)D. Chỉ có các nghiệm x = − π + kπ8Câu 31. Phương trình cos x = −A. 21có mấy nghiệm thuộc khoảng ( −π ; 4π ) ?2B. 3C. 4D. 5πCâu 32. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x − ÷ = 1 là:3A. −7π12B. −5π12C. −11π12D. Đáp án khác2π Câu 33. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x −÷ = 1 là:3 A. −π15B. −7π12C. −π12D. Đáp án khácπ 1Câu 34. Giải phương trình sin 2 x + ÷ = ta được3 2π x = − 4 + kπ,k ∈¢A. x = 5π + kπ12π x = 4 + kπ,k ∈¢B. x = 5π + kπ12π x = 4 + kπ,k ∈¢C. x = − π + kπ12ππx = − 4 + k 2,k ∈¢D. x = π + k π122Câu 35. Giải phương trình cos ( 3 x + 15° ) =3ta được2 x = 25° + k .120°,k ∈¢A. x = −15° + k .120° x = 5° + k .120°,k ∈¢B. x = 15° + k .120° x = 25° + k .120°,k ∈¢C. x=15°+k.120° x = 5° + k .120°,k ∈¢D. x=−15°+k.120°1 1Câu 36. Giải phương trình sin 4 x + ÷ = ta được2 31πx = − 8 + k 2,k ∈¢A. ππx = + k421 11π x = − 8 − 4 arcsin 3 + k 2,k ∈¢B. π111π x = − − arcsin + k4 8 4321 11π x = 8 − 4 arcsin 3 + k 2,k ∈¢C. π111π x = − − arcsin + k4 8 4321 11π x = − 8 − 4 arcsin 3 + k 2,k ∈¢D. π11π x = − arcsin + k4 432Câu 37. Giải phương trình sin ( 2 x + 1) = cos ( 2 − x ) ta đượcπx=− 2 + k 2π2,k ∈¢A. x = π + 1 + k 2π6 33πx=− 3 + k 2π2,k ∈¢B. x = π + 1 + k 2π6 33πx=− 3 + k 2π2,k ∈¢C. π1k2πx = − +6 33πx=+ k 2π2,k ∈¢D. π1k2πx = + +6 33Câu 38. Giải phương trình 2cos x − 2 = 0 ta đượcA. x = ±π+ k 2π , ( k ∈ ¢ )6B. x = ±π+ k 2π , ( k ∈ ¢ )5C. x = ±π+ k 2π , ( k ∈ ¢ )3D. x = ±π+ k 2π , ( k ∈ ¢ )4Câu 39. Giải phương trình2 cot2x= 3 ta được353 3+ kπ , ( k ∈ ¢ )A. x = arccot22 235 3+ kπ , ( k ∈ ¢ )B. x = arccot22 233 3+ kπ , ( k ∈ ¢ )C. x = arccot27 233 3+ kπ , ( k ∈ ¢ )D. x = arccot22 2πCâu 40. Giải phương trình tan 4 x − ÷ = − 3 ta được3A. x =π+ kπ , k ∈ ¢2B. x =C. x =π+ kπ , k ∈ ¢3D. x = kCâu 41. Giải phương trình cot ( 4 x − 20° ) =ππ+ k ,k ∈¢33π,k ∈¢41ta được3A. x = 30° + k .45°, k ∈ ¢B. x = 20° + k .90°, k ∈ ¢C. x = 35° + k .90°, k ∈ ¢D. x = 20° + k .45°, k ∈ ¢Câu 42. Giải phương trình sin 2 x − 2cos 2 x = 0 ta được1kπ,k ∈¢A. x = arctan 2 +321kπ,k ∈¢B. x = arctan 2 +331kπ,k ∈¢C. x = arctan 2 +231kπ,k ∈¢D. x = arctan 2 +22Câu 43. Giải phương trình tan 2 x = tan x ta đượcA. x =1+ kπ , k ∈ ¢2Câu 44. Giải phương trìnhB. x = kπ,k ∈¢2C. x =π+ kπ , k ∈ ¢3D. x = kπ , k ∈ ¢3 tan 2 x − 3 = 0 ta đượcA. x =ππ+ k ,k ∈¢62B. x =π+ kπ , k ∈ ¢3C. x =π+ kπ , k ∈ ¢6D. x =ππ+ k ,k ∈¢22Câu 45. Giải phương trình cos 2 x − sin 2 x = 0 ta đượcπ x = 2 + kπ( k ∈¢)A. 1 x = arctan + kπ3π x = 2 + kπ( k ∈¢)B. 1 x = arctan + kπ4π x = 2 + kπ( k ∈¢)C. 1 x = arctan + kπ5π x = 2 + kπ( k ∈¢)D. 1 x = arctan + kπ2HƯỚNG DẪN GIẢICâu 1. Chọn đáp án DTa có: PT ⇔ cos x =− 23π3π⇔ cos x = cos⇔ x=±+ k 2π244Câu 2. Chọn đáp án Aπx= + k π 0 < x <π |