Top giá vàng 18k hôm nay tại cần thơ năm 2022

Xem 77,715

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 18K Hôm Nay Tại Cần Thơ mới nhất ngày 03/04/2022 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 18K Hôm Nay Tại Cần Thơ để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 77,715 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 09:57 ngày 03/04/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC [//sjc.com.vn] niêm yết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:57 - 03/04/2022
Vàng SJC 1L - 10L 68,000,000 69,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,350,000 56,250,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,350,000 56,350,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,050,000 55,950,000
Vàng nữ trang 99% 54,296,000 55,396,000
Vàng nữ trang 75% 40,117,000 42,117,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,772,000 32,772,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,483,000 23,483,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 68,000,000 đồng/lượng và bán ra 69,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,296,000 đồng/lượng và bán ra 55,396,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,117,000 đồng/lượng và bán ra 42,117,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 30,772,000 đồng/lượng và bán ra 32,772,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,483,000 đồng/lượng và bán ra 23,483,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,300,000 69,050,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,300,000 69,070,000
SJC Đà Nẵng 68,300,000 69,070,000
SJC Khánh Hòa 68,300,000 69,070,000
SJC Cà Mau 68,300,000 69,070,000
SJC Huế 68,270,000 69,080,000
SJC Bình Phước 68,280,000 69,070,000
SJC Đồng Nai 68,300,000 69,050,000
SJC Cần Thơ 68,300,000 69,050,000
SJC Quãng Ngãi 68,300,000 69,050,000
SJC An Giang 68,320,000 69,100,000
SJC Bạc Liêu 68,300,000 69,070,000
SJC Quy Nhơn 68,280,000 69,070,000
SJC Ninh Thuận 68,280,000 69,070,000
SJC Quảng Ninh 68,280,000 69,070,000
SJC Quảng Nam 68,280,000 69,070,000
SJC Bình Dương 68,300,000 69,070,000
SJC Đồng Tháp 68,300,000 69,070,000
SJC Sóc Trăng 68,300,000 69,070,000
SJC Kiên Giang 68,300,000 69,070,000
SJC Đắk Lắk 68,270,000 69,080,000
SJC Quảng Bình 68,280,000 69,070,000
SJC Phú Yên 68,300,000 69,050,000
SJC Gia Lai 68,300,000 69,050,000
SJC Lâm Đồng 68,300,000 69,050,000
SJC Yên Bái 68,320,000 69,100,000
SJC Nghệ An 68,300,000 69,070,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,080,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,320,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,080,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,280,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,320,000 đồng/lượng và bán ra 69,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] ngày 03/04, tại khu vực Hà Nội lúc 08:56 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:56 - 03/04/2022
AVPL / SJC bán lẻ 68,250,000 68,950,000
AVPL / SJC bán buôn 68,250,000 68,950,000
Kim Dần 68,250,000 68,950,000
Kim Thần Tài 68,250,000 68,950,000
Lộc Phát Tài 68,250,000 68,950,000
Kim Ngân Tài 68,250,000 68,950,000
Hưng Thịnh Vượng 54,550,000 55,600,000
Nguyên liệu 99.99 54,500,000 54,750,000
Nguyên liệu 99.9 54,450,000 54,700,000
Nữ trang 24K [99.99%] 54,200,000 55,250,000
Nữ trang 99.9 54,100,000 55,150,000
Nữ trang 99 53,400,000 54,800,000
Nữ trang 18K [75%] 40,440,000 42,440,000
Nữ trang 16K [68%] 36,390,000 39,390,000
Nữ trang 14K [58.3%] 30,430,000 32,430,000
Nữ trang 10K [41.7%] 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 54,550,000 đồng/lượng và bán ra 55,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 54,500,000 đồng/lượng và bán ra 54,750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 54,450,000 đồng/lượng và bán ra 54,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K [99.99%] mua vào 54,200,000 đồng/lượng và bán ra 55,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 53,400,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K [75%] mua vào 40,440,000 đồng/lượng và bán ra 42,440,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K [68%] mua vào 36,390,000 đồng/lượng và bán ra 39,390,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K [58.3%] mua vào 30,430,000 đồng/lượng và bán ra 32,430,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K [41.7%] mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay [03/04], thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý [//phuquy.com.vn] niêm yết giá vàng lúc 08:56 cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:56 - 03/04/2022
Vàng miếng SJC 68,250,000 68,900,000
Vàng miếng SJC nhỏ 67,250,000 68,900,000
Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] 54,850,000 55,750,000
Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] 55,100,000 55,950,000
Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] 55,100,000 55,950,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 67,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] mua vào 54,850,000 đồng/lượng và bán ra 55,750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] mua vào 55,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] mua vào 55,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng

Lúc 09:57 ngày 03/04, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu [//btmc.vn] khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:57 - 03/04/2022
Vàng Miếng Vrtl 55,240,000 56,390,000
Vàng Miếng Sjc 68,010,000 69,290,000
Vàng Nguyên Liệu 54,100,000
$38,436.52 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 55,240,000 đồng/lượng và bán ra 56,390,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,010,000 đồng/lượng và bán ra 69,290,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $38,436.52 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày [03/04], tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 09:58

Vàng Miếng SJCMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
Eximbank 68,300,000 69,070,000
ACB 68,300,000 69,070,000
Sacombank 68,300,000 69,070,000
Vietcombank 68,300,000 69,070,000
VietinBank 68,270,000 69,080,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 68,300,000 đồng/lượng và bán ra 69,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,080,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ [//www.sjccantho.vn], thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 03/04 như sau:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
Nữ trang 99.99% [24K] 54 56
Nữ trang 99% [24K] 54 55
Nữ trang 75% [18K] 40 42
Nữ trang 68% [16K] 36 38
Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 31 33
Nữ trang 41.7% [10K] 21 23
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% [24K] mua vào 54 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% [24K] mua vào 54 đồng/chỉ và bán ra 55 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% [18K] mua vào 40 đồng/chỉ và bán ra 42 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% [16K] mua vào 36 đồng/chỉ và bán ra 38 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 mua vào 31 đồng/chỉ và bán ra 33 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% [10K] mua vào 21 đồng/chỉ và bán ra 23 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 09:58 ngày 03/04/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN [//www.ajc.com.vn/]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
Đồng vàng 99.99 5,480,000 5,570,000
Vàng trang sức 99.99 5,415,000 5,545,000
Vàng trang sức 99.9 5,405,000 5,535,000
Vàng NL 99.99 5,450,000 5,555,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,830,000 6,920,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,810,000 6,890,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,830,000 6,895,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,480,000 5,580,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,485,000 5,585,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,480,000 - 5,570,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,415,000 - 5,545,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,405,000 - 5,535,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng NL 99.99 giá 5,450,000 - 5,555,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,830,000 - 6,920,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,810,000 - 6,890,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,830,000 - 6,895,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,480,000 - 5,580,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,485,000 - 5,585,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]

Giá vàng Mi Hồng [//mihong.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
999 5,510,000 5,565,000
985 5,410,000 5,510,000
980 5,390,000 5,490,000
950 5,180,000 0
750 3,620,000 3,820,000
680 3,350,000 3,520,000
610 3,250,000 3,420,000
  • Vàng 999 giá 5,510,000 - 5,565,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 985 giá 5,410,000 - 5,510,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 980 giá 5,390,000 - 5,490,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 950 giá 5,180,000 - 0 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 750 giá 3,620,000 - 3,820,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 680 giá 3,350,000 - 3,520,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 610 giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]

Giá vàng Ngọc Thẫm [//ngoctham.com.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Vàng Miếng SJCMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
Giao Thủy 6,830,000 6,907,000
Kim Tín 6,830,000 6,907,000
Phú Hào 6,830,000 6,907,000
Kim Chung 6,830,000 6,907,000
Duy Mong 6,827,000 6,908,000
Mão Thiệt 6,828,000 6,907,000
Quý Tùng 6,830,000 6,905,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,830,000 6,905,000
Kim Thành 6,830,000 6,905,000
Rồng Vàng 6,832,000 6,910,000
Duy Hiển 6,830,000 6,907,000
Xuân Trường 6,828,000 6,907,000
Kim Liên 6,828,000 6,907,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,827,000 đồng/chỉ và bán ra 6,908,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,828,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,905,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,905,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,905,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,832,000 đồng/chỉ và bán ra 6,910,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,830,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,828,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,828,000 đồng/chỉ và bán ra 6,907,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 09:58 ngày 03/04 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Vàng SJC 9999Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
1 lượng68,300,00069,050,000
5 chỉ34,150,00034,525,000
2 chỉ13,660,00013,810,000
1 chỉ6,830,0006,905,000
5 phân3,415,0003,452,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,300,000 và bán ra 69,050,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,150,000 và bán ra 34,525,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,660,000 và bán ra 13,810,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,830,000 và bán ra 6,905,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,415,000 và bán ra 3,452,500

Giá giao dịch vàng 24K [99%]

Vàng 24K [99%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
1 lượng53,502,00054,802,000
5 chỉ26,751,00027,401,000
2 chỉ10,700,40010,960,400
1 chỉ5,350,2005,480,200
5 phân2,675,1002,740,100
  • 1 lượng vàng 24K [99%] mua vào 53,502,000 và bán ra 54,802,000
  • 5 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 26,751,000 và bán ra 27,401,000
  • 2 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 10,700,400 và bán ra 10,960,400
  • 1 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 5,350,200 và bán ra 5,480,200
  • 5 phân vàng 24K [99%] mua vào 2,675,100 và bán ra 2,740,100

Giá giao dịch vàng 18K [75%]

Vàng 18K [75%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
1 lượng39,667,00041,667,000
5 chỉ19,833,50020,833,500
2 chỉ7,933,4008,333,400
1 chỉ3,966,7004,166,700
5 phân1,983,3502,083,350
  • 1 lượng vàng 18K [75%] mua vào 39,667,000 và bán ra 41,667,000
  • 5 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 19,833,500 và bán ra 20,833,500
  • 2 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 7,933,400 và bán ra 8,333,400
  • 1 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 3,966,700 và bán ra 4,166,700
  • 5 phân vàng 18K [75%] mua vào 1,983,350 và bán ra 2,083,350

Giá giao dịch vàng 14K [58.3%] 610

Vàng 14K [58.3%] 610Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
1 lượng30,422,00032,422,000
5 chỉ15,211,00016,211,000
2 chỉ6,084,4006,484,400
1 chỉ3,042,2003,242,200
5 phân1,521,1001,621,100
  • 1 lượng vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 30,422,000 và bán ra 32,422,000
  • 5 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 15,211,000 và bán ra 16,211,000
  • 2 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 6,084,400 và bán ra 6,484,400
  • 1 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 3,042,200 và bán ra 3,242,200
  • 5 phân vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 1,521,100 và bán ra 1,621,100

Giá giao dịch vàng 10K [41.7%]

Vàng 10K [41.7%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 09:58 - 03/04/2022
1 lượng21,233,00023,233,000
5 chỉ10,616,50011,616,500
2 chỉ4,246,6004,646,600
1 chỉ2,123,3002,323,300
5 phân1,061,6501,161,650
  • 1 lượng vàng 10K [41.7%] mua vào 21,233,000 và bán ra 23,233,000
  • 5 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 10,616,500 và bán ra 11,616,500
  • 2 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 4,246,600 và bán ra 4,646,600
  • 1 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 2,123,300 và bán ra 2,323,300
  • 5 phân vàng 10K [41.7%] mua vào 1,061,650 và bán ra 1,161,650

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 09:58 ngày 03/04 [giờ Việt Nam], giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Video clip

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 31/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Dây chuyền nam và nữ vàng 18k | giá vàng | by suti

Giá vàng hôm nay trưa ngày 2/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 2/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 2/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giới thiệu ximen và nhẫn nam vàng 18k| giá vàng | 18k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Lắc nam nữ từ 1 chỉ đến 6 chỉ vàng 18k | giá vàng | by suti

Nhẫn nam vàng 18k những mẫu siêu đẹp | giá vàng| by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 2/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 2/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay chiều ngày 18/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa ngày 3/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 30/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h

Giá vàng hôm nay chiều 21/10/2021-sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Thvl | giá vàng liên tiếp tăng mạnh, nhà đầu tư cần thận trọng

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 giá vàng 18k hôm nay bao nhiêu. cập nhật dự báo giá vàng tuần này. tt24h

Giá vàng hôm nay 25/8 bảng giá vàng 18k cập nhật mới nhất tổng hợp giá vàng sẽ biến độ ra sao tt24h

Nhẫn nam từ 1 chỉ đến 2 chỉ vàng 18k- by suti

Giá vàng hôm nay ngày 30/10/2021-cập nhật sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay - ngày 1/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Nhẫn hột vàng 18k tuyệt đẹp| giá vàng| 18k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay ngày 18/10/2021-cập nhật sớm nhất sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay - ngày 1/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay trưa chiều 2/11/2021-lại tăng sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa chiều 22/10/2021-tin mới sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay - ngày 23/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay chiều ngày 19/10/2021-giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay trưa ngày 19/10/2021-giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay trưa chiều 20/10/2021-giảm rồi sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm từ ngày 4/4 đến 9/4/2022-sjc-9999-24k-18k-14k-10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay 30/9 đi ngang ?. bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng ? tt24h

Giá vàng hôm nay ngày 28/10/2021-cập nhật sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 28/10 tăng nhẹ. bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng ? tt24h

Giá vàng hôm nay - ngày 13/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Cách phân biệt và nhận biết vàng 10k - 14k - 18k - 24k một cách đơn giản nhất | vina channel

Giá vàng hôm nay - ngày 17/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay tối 9/11–giá vàng ngày 10/11/2021-gia vang hom nay 9999–xem giá vàng 9999 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 26/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Vòng tay ximen vàng 18k mẫu mới siêu đẹp | giá vàng 18k | by suti

--- Bài mới hơn ---

  • Cập Nhật Giá Vàng Mi Hồng Hôm Nay
  • Giá Vàng Trực Tuyến Hôm Nay
  • Bảng Giá Vàng Hôm Nay Tại Tiền Giang
  • Giá Heo Hơi Hôm Nay Tại Huế
  • Giá Lợn Hơi Miền Bắc Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Tư Vấn Chuyên Sâu Về Đăng Ký Nhãn Hiệu Ở Việt Nam
  • Tổng Hợp Các Quy Định Về Quyền Ưu Tiên Trong Đăng Ký Nhãn Hiệu
  • Tư Vấn Đăng Ký Nhãn Hiệu Cho Doanh Nghiệp Theo Pháp Luật 2022
  • Tờ Khai Đăng Ký Bảo Hộ Nhãn Hiệu Tại Việt Nam
  • Tìm Hiểu Về Đăng Ký Nhận Diện Thương Hiệu
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 18K Hôm Nay Tại Cần Thơ trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Video liên quan

    Chủ Đề