Tính cách cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024

Từ Phiên âm NghĩaAmbitious /æm'biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọngArticulate /ɑ:'tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát Bright /brait/ sáng dạ, thông minh, nhanh trí Decisive /di'saisiv/ kiên quyết, quả quyết, dứt khoát Genuine /'ʤenjuin/ thành thật Loyal /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên Humble Modest /'hʌmbl/ /'mɔdist/ khiêm tốnReliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy Careless /'kɛəlis/cẩu thảCompetitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉPractical /'præktikəl/ thực dụng, thiết thựcSensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoánArrogant /'ærəgənt/ kiêu căng, ngạo mạnFocus /'foukəs/ tập trung Neglect /nɪˈglɛkt/ xao nhãngResourceful /ri'sɔ:sful/ tháo vát, có tài xoay sởLazy /'leizi/ lười biếngMeticulous /mi'tikjuləs/ tỉ mỉ, kỹ càng Obedient /ə'bi:djənt/ biết nghe lời, ngoan ngoãn Patient /'peiʃənt/ kiên nhẫn, nhẫn nại Punctual /'pʌɳktjuəl/ đúng giờEasygoing /'i:zi,gouiɳ/ thích thoải mái, vô tư, ung dung Prudent /prudent/ thận trọng, cẩn thận.Diligent /'dilidʤənt/ siêng năng, chuyên cần, cần cù Stubborn /'stʌbən/ bướng bỉnh, ngoan cố Eager /'i:gə/ háo hức, hăm hở Ruthless /'ru:θlis/ tàn nhẫn, nhẫn tâm Versatile /'və:sətail/ uyên bác

Cẩn thận là thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc không hay.

1.

Anh ấy đã cẩn thận để tránh khoản nợ lớn.

He's been careful to avoid significant debt.

2.

Một người cẩn thận luôn cẩn trọng để đảm bảo rằng mọi thứ đều đúng hoặc không có gì sai sót.

A careful person is always careful to make sure that everything is right or nothing goes wrong.

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Tổng hợp 70 tính từ miêu tả tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả.

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực: Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tacful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: hài hước Honest: trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn.

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh [as stubborn as a mule] Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh l ùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Đ ộc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang

Chúc các bạn học tốt!

Chủ Đề