Tiếng anh lớp 5 trang 42

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 5 Unit 16 Where's the post office? - Lesson 2 - Cô Nguyễn Minh Hiền [Giáo viên VietJack]

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại]

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - How can we get to the zoo, Nam?

- You can take a bus.

b. - Where's the bus stop?

- Go out of this building. Turn right. It's on the next corner.

c. - What bus goes to the zoo?

- You can take the bus number 22. It stops right at the zoo entrance.

d. - It's very kind of you, Nam. Thanks a lot.

- You' re welcome.

Hướng dẫn dịch:

a. - Chúng mình có thể đến sở thú bằng phương tiện gì, Nam?

- Bạn có thể đón xe bus.

b. - Trạm xe bus ở đâu?

- Ra khỏi tòa nhà này. Rẽ phải. Nó ở góc phố kế tiếp.

Quảng cáo

c. - Xe bus nào đi sở thú?

- Bạn có thể đi xe bus số 22. Nó dừng ở ngay lối vào sở thú.

d. - Bạn thật tốt bụng, Nam. Cảm ơn nhiều nhé.

- Không có gì.

2. Point and say. [Chỉ và nói]

Bài nghe:

How can I get to? [Mình có thể đi tới bằng cách nào?]

You can_______. [Bạn có thể __________]

a. How can I get to the post office?

You can walk for five minutes.

b. How can I get to Phu Quoc Island?

You can take a boat.

c. How can I get to Sa Pa?

You can take a coach.

d. How can I get to Ho Chi Minh City?

You can go by plane.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

a. Mình có thể đi tới bưu điện bằng cách nào?

Bạn có thể đi bộ khoảng 5 phút.

b. Mình có thế đi tới đảo Phú Quốc bằng cách nào?

Bạn có thể đi thuyền.

c. Mình có thể đi tới Sa Pa bằng cách nào?

Bạn có thể đón xe khách.

d. Mình có thể đi tới Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào?

Bạn có thể đi bằng máy bay.

3. Let's talk. [Cùng nói]

Ask and answer questions about how to get to these places: [Hỏi và trả lời các câu hỏi về cách thức đi tới các địa điểm sau.]

Gợi ý:

- How can I get to the post office?

You can walk for ten minutes.

- How can I get to the cinema?

You can go by bike.

- How can I get to Ha Noi?

You can take a coach.

- How can I get to Ho Chi Minh City?

You can get there by plane.

- How can 1 get to Singapore?

You can get there by plane.

Hướng dẫn dịch:

- Mình có thể đến bưu điện bằng cách nào?

Bạn có thể đi bộ khoảng 10 phút.

- Mình có thể đến rạp chiếu phim bằng cách nào?

Bạn có thể đi xe đạp.

- Mình có thể đến Hà Nội bằng cách nào?

Bạn có thể đón xe khách.

- Mình có thể đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào?

Bạn có thế tới đó bằng máy bay.

- Mình có thể đến Sinh-ga-po bằng cách nào?

Bạn có thể tới đó bằng máy bay.

4. Listen and write one word in each box. [Nghe và viết một từ vào chỗ trống]

Bài nghe:

How can they get there? By...
1. Akiko boat
2. Tony taxi
3. Mai coach
4. Linda Plane

1. Akiko: I want to visit Phu Quoc Island. How can I get there, Mai?

Mai: You can take a boat from here in Ho Chi Minh City.

Akiko: Great idea. Thanks a lot, Mai.

Mai: You' re welcome.

2. Tony: Where's West Lake, Nam? Is it far from here?

Nam: Yes, quite far. Do you want to go there?

Tony: Yes, I do. How can 1 get there?

Nam: You can take a taxi. v

3. Tony: Where are you next weekend, Mai?

Mai: I'm going to Hau Giang Province.

Tony: Is it far from Ho Chi Minh City?

Mai: Yes, quite far.

Tony: How are you going to get there?

Mai: I think I'll go by coach.

4. Linda: I have some friends in Ho Chi Minh City. I'm going to see them next Sunday.

Mai: How are you going to get there?

Linda: By plane.

Mai: Great. It's faster than by coach or train. Have a nice trip!

Linda: Thanks, Mai.

Hướng dẫn dịch:

1. Akiko: Mình đi thăm đảo Phú Quốc. Mình có thể đến đó bằng phương tiện gì, Mai?

Mai: Bạn có thể đi tàu từ đây, ở Thành phố Hổ Chí Minh.

Akiko: Ý hay đó. Cảm ơn bạn nhiều, Mai.

Mai: Không có gì.

2. Tony: Hồ Tây ở đâu, Nam? Nó có xa nơi đây không?

Nam: Có, rất xa. Bạn có muốn đến đó không?

Tony: Có. Mình có thể đến đó bằng phương tiện gì?

Nam: Bạn có thể đón tắc xi.

3. Tony: Tuần tới bạn đi đâu Mai?

Mai: Mình đi tỉnh Hậu Giang

Tony: Nó có xa Thành phố Hồ Chí Minh không?

Mai: Có, rất xa.

Tony: Bạn định đến đó bằng phuơng tiện gì?

Mai: Mình nghĩ mình sẽ đi bằng xe ô tô khách.

4. Linda: Mình có vài người bạn ở Thành phố Hồ Chí Minh. Mình định đi thăm họ vào Chủ nhật tới.

Mai: Bạn định đến đó bằng phương tiện gì?

Linda: Bằng máy bay.

Mai: Tuyệt. Nó nhanh hơn đi xe ô tô khách hoặc đi tàu!

Linda: Cảm ơn bạn, Mai.

5. Read and complete. Then say aloud. [Đọc và điền vào chỗ trống. Sau đó nói to]

1. trip 2. zoo 3. foot 4.how 5. have 6. welcome

Hướng dẫn dịch:

Mai: Chúng mình sẽ có một chuyến đi do trường tổ chức tuần tới.

Akiko: Các bạn định đi đâu?

Mai: Chúng mình sẽ đi sở thú.

Akiko: Nó có ở xa trường bạn không?

Mai: Không xa.

Akiko: Các bạn định đi bằng phương tiện gì?

Mai: Đi bộ.

Tony: Ngày mai mình sẽ đi đến Thành phố Hồ Chí Minh

Mai: Bạn định đến đó bằng phướng tiện gì?

Tony: Bằng máy bay bởi vì mình không có nhiều thời gian

Mai: Chúc bạn có một chuyên đi vui vẻ

Tony: Cảm ơn bạn nhiều, Mai.

Mai: Không có gì nhé.

6. Let's play. [Cùng chơi]

Giving directions [Đưa ra chỉ dẫn]

Where's the cinema? [Rạp chiếu phim ở đâu?]

We are here, at Lemon Street. Turn right at Pear Street. Go straight ahead. Its _________. [Chúng ta ờ đây, tại phố Lemon. Rẽ phải ở phố Pear. Đi thẳng. Đó chính là____________.]

Bài giảng: Unit 16: Where's the post office? - Lesson 2 - Cô Lê Mai Anh [Giáo viên VietJack]

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-16-wheres-the-post-office.jsp

Video liên quan

Chủ Đề