Tiếng Anh lớp 5 tập 2 trang 54, 55

Lý thuyết

Mục lục

* * * * *

Click tại đây để nghe

a]  What are you reading, Quan?

Aladdin and the Magic Lamp.

b]  Who's the main character?

A boy... Aladdin.

c]  What's he like?

I think he's generous.

d]   May I borrow the book?

Yes. You can have it when I finish it

Tạm dịch:

a] Bợn đang đọc gì vậy Quân?  A-la-đin và cây đèn thần.

 b] Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin. c] cậu ấy như thế nào?

Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.

d] Có thể cho tôi mượn quyển sách không?

Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.

Click tại đây để nghe

a]  What's An Tiem like?

He's hard-working.

b]  What's Snow White like?

She's kind.

c]  What's The Fox like?

It's clever.

d]  What's Tam like?

She's gentle.

Tạm dịch:

a] An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ. b] Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng. c] Con cáo như thế nào? Nó thông minh. d] Tấm như thế nào?

Cô ấy dịu dàng.

Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.

Do you like fairy tales/comic books/short stories?

Yes,.../No...

What book/story are you reading?

I'm reading...                                             

What's the main character like?

He's/She's...

Do you like him/her?

Yes,... /No ...

Tạm dịch:

Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngấn không?

Có.../Không...

Quyển sách/truyện bợn đang đọc là gì?

Tôi đang đọc...

Nhân vật chính thế nào?

Anh/cô ấy...

Bạn có thích anh/cô ấy không ?

Có.../Không...

Click tại đây để nghe

Đáp án:

1. She's gentle/kind.

2. He's clever.

3. They're hard-working and kind.

4. He's clever and hard-working/generous.

Audio script:

1. Linda: What are you reading, Hoa?

Hoa: A fairy tale. The story of Tom and Com.

Linda: Are Tam and Cam the main characters?

Hoa: Yes, they are.

2. Linda: What's Tam like?

Hoa: She's kind.

Linda: What's your favourite book, Phong?

Phong: It's Doraemon.

Linda: What's Doraemon like?

Phong: He's clever.

3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?

Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now. Linda: What are the dwarfs like?

Mai: They're short and hard-working.

4. Linda: What are you reading, Tony?

Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.

Linda: Why do you like it?

Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man

Tạm dịch:

1. Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào?

Cô ấy dịu dàng/tốt bụng.

2. Doraemon thế nào?

Cậu ây thông minh.

3. Bảy chú lùn thế nào?

Họ chăm chỉ và tốt bụngẾ

4. An Tiêm thế nào?

Cậu ấy thông minh và chăm chỉ/hào phóng.

Đáp án:

1. Minh's my classmate.

2. She likes reading fairy tales in her free time.

3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.

4. It's a Vietnamese story about two girls.

5. Their names are Tam and Cam.

Tạm dịch:

  1. Minh là bạn cùng lớp của tôi.
  2. Cô ây thích dọc truyện cổ tích vào thời gian rành.
  3. Truyện cổ tích yêu thích của cô ây là Câu chuyện Tấm và Cám.
  4. Nó là một truyện củo người Việt về hoi cô gái.
  5. Tên của họ là Tâm và Cóm.

Click tại đây để nghe

Snow White and Aladdin

There's a girl who's so gentle,

So gentle and so kind.

Snow White is her name.

Yes, Snow White is her name.

There's a girl who's so gentle,

So gentle and so kindắ Snow White is her name.

Yes, Snow White is her name.

There's a boy who's so clever,

So clever and so bright.

Aladdin is his name.

Yes, Aladdin is his name.

Tạm dịch:

Bạch Tuyết và A-la-đỉn

Có một cô gái mà rất dịu dàng,

Rất dịu dàng và rất tốt bụng.

Bạch Tuyết là tên của cô ấy.

Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy. Có một cô gái mà rất dịu dàng,

Rất dịu dàng và rât tốt bụng. Bạch Tuyết là tên của cô ấy.

Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy. Có một chàng trai mà rât thông minh, Rất thông minh và rất lanh lợi. A-la-đin là tên của cậu ấy.

 Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a] What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp.

[Bạn đang đọc gì vậy Quân?  A-la-đin và cây đèn thần.]

b] Who's the main character? - A boy... Aladdin.

[Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin.]

c] What's he like? - I think he's generous.

[Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.]

d] May I borrow the book? - Yes. You can have it when I finish it.

[Có thể cho tôi mượn quyển sách không? Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.]

Câu 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a]  What's An Tiem like? - He's hard-working.

[An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.]

b]  What's Snow White like? - She's kind.

[Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng.]

c]  What's The Fox like? - It's clever.

[Con cáo như thế nào? Nó thông minh.]

d]  What's Tam like? - She's gentle.

[Tấm như thế nào? Cô ấy dịu dàng.]

Câu 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.

Do you like fairy tales/comic books/short stories?

[Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?]

Yes,.../No... [Có.../Không...]

What book/story are you reading?

[Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?]

I'm reading...                   

[Tôi đang đọc...]                          

What's the main character like?

[Nhân vật chính thế nào?]

He's/She's... [Anh/cô ấy...]

Do you like him/her?

[Bạn có thích anh/cô ấy không?]

Yes,... /No ... [Có.../Không...]

Câu 4

4. Listen and write one word in each blank.

[Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Linda: What are you reading, Hoa?

Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.

Linda: Are Tam and Cam the main characters?

Hoa: Yes, they are.

Linda: What's Tam like?

Hoa: She's kind.

2. Linda: What's your favourite book, Phong?

Phong: It's Doraemon.

Linda: What's Doraemon like?

Phong: He's clever.

3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?

Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.

Linda: What are the dwarfs like?

Mai: They're short and hard-working.

4. Linda: What are you reading, Tony?

Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.

Linda: Why do you like it?

Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.

Tạm dịch:

1. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa?

Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám.

Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à?

Hoa: Ừ, đúng thế.

Linda: Tấm có tính cách như thế nào?

Hoa: Cô ấy hiền lành.

2. Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong?

Phong: Truyện Đô-rê-mon.

Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào?

Phong: Cậu ấy rất tài phép.

3. Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai?

Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ.

Linda: Những chú lùn như thế nào?

Mai: Họ lùn và chăm chỉ.

4. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này.

Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng.

Lời giải chi tiết:

1. kind

2. clever

3. hard-working

4. generous

1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.

[Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.]

2. What’s Doraemon like? He’s clever.

[Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.]

3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working

[Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.]

4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.

[An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.]

Câu 5

5. Number the sentences in the correct order.

[Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.]

Lời giải chi tiết:

1. Minh's my classmate.

[Minh là bạn cùng lớp của tôi.]

2. She likes reading fairy tales in her free time.

[Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.]

3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.

[Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.]

4. It's a Vietnamese story about two girls.

[Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.]

5. Their names are Tam and Cam.

[Tên của họ là Tấm và Cám.]

Câu 6

6. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

Snow White and Aladdin [Bạch Tuyết và A-la-đin]

There's a girl who's so gentle, [Có một cô gái rất dịu dàng,]

So gentle and so kind. [Rất dịu dàng và rất tốt bụng.]

Snow White is her name. [Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]

Yes, Snow White is her name. [Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]

There's a boy who's so clever, [Có một chàng trai rât thông minh,]

So clever and so bright. [Rất thông minh và rất lanh lợi.]

Aladdin is his name. [A-la-đin là tên của cậu ấy.]

Yes, Aladdin is his name. [Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.]

Video liên quan

Chủ Đề