Thứ năm tiếng anh nghĩa là gì

Ngày tháng là một trong những chủ đề cơ bản đầu tiên đối với người học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edupia sẽ hệ thống lại kiến thức về các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh giúp các bậc phụ huynh dễ dàng hướng dẫn con em trong học tập và ôn luyện!

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Bảng tổng hợp dưới đây bao gồm có ngữ nghĩa và cách đọc các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Với bảng này, các bậc phụ huynh có thể dạy, ôn tập, cũng như kiểm tra kiến thức của con hàng ngày. 

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh từ thứ hai đến chủ nhật

Thứ

Thứ trong tiếng Anh

Phiên âm

Viết tắt

Thứ 2

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

Mon

Thứ 3

Tuesday

/ˈtʃuːz.deɪ/

Tue

Thứ 4

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/

Wed

Thứ 5

Thursday

/ˈθɜːz.deɪ/

Thu

Thứ 6

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

Fri

Thứ 7

Saturday

/ˈsæt.ə.deɪ/

Sat

Chủ nhật

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/

Sun

Một số từ vựng liên quan tới ngày trong tuần

Ngoài các từ vựng diễn tả các ngày trong tuần bằng tiếng Anh từ thứ 2 đến chủ nhật, có một số từ có ý nghĩa khái quát hơn để miêu tả một số ngày cụ thể:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Day /deɪ/ Ngày
Week /wiːk/ Tuần
Weekdays /ˈwiːk.deɪ/

Các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6

Weekend /ˌwiːkˈend/

Cuối tuần

Days of the week   tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật

Những mẫu câu tiếng Anh thường gặp khi nói về các ngày trong tuần

Dưới đây, Edupia sẽ thống kê một số mẫu câu thường gặp nhất khi trao đổi về 7 ngày trong tuần bằng Tiếng Anh. Đây cũng là những mẫu câu cơ bản mà người mới học tiếng Anh, cũng như các bé học sinh cấp 1 cần nắm được. 

Cách hỏi thứ trong tuần

Khi hỏi thứ, bạn có thể tham khảo mẫu câu dưới đây:

  • Hỏi: What day is it? / What day is it today? [Hôm nay là thứ mấy?]

  • Trả lời: Today is/ It is + Tên thứ [Hôm nay là thứ …]

Ví dụ: 

  • Hỏi: What day is it today? - Hôm nay là thứ mấy ấy nhỉ?

  • Trả lời: Today is Monday - Hôm nay là thứ 2

Cách hỏi việc làm trong từng ngày

Nếu muốn hỏi người khác sẽ làm gì vào một ngày cụ thể, bạn dùng mẫu câu sau:

  • Hỏi: What do you do on…? [Bạn làm gì vào ngày thứ…?]

  • Trả lời: I… on… [Tôi làm...vào thứ…]

Ví dụ:

  • Hỏi: What do you do on Sunday? - Cậu làm gì vào Chủ nhật thế?

  • Trả lời: I watch TV on Sunday - Tớ xem ti vi vào ngày Chủ nhật. 

Hỏi việc làm từng ngày

Khi hỏi về mức độ thường xuyên/ lịch trình làm một việc gì đó vào ngày nào: 

  • Hỏi: What day [of the week] do you usually...? [Bạn thường làm… vào ngày nào?]

  • Trả lời: On… [Vào ngày thứ…]

Ví dụ: 

  • Hỏi: What day do you usually play football? - Cậu hay chơi đá bóng vào ngày nào?

  • Trả lời: On Saturday - Ngày thứ 7 ấy. 

Bố mẹ có thể luyện tập cùng trẻ bằng cách đặt câu hỏi liên quan đến hoạt động của trẻ trong tuần

Cách viết thứ ngày tháng

Tiếng Anh có 2 kiểu văn phong, đó là văn phong Anh – Mỹ và văn phong Anh – Anh. Vì vậy, cách viết thứ ngày tháng cũng có sự khác biệt nhất định giữa 2 trường phái này. 

Theo tiếng Anh - Anh 

Công thức viết: Thứ - ngày - tháng - năm [Day - date - month - year]

Ví dụ: Monday, 6th November 2020 hoặc Monday, 6 November 2020.

Khi đọc luôn thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Monday the sixth of November twenty - twenty.

Lưu ý khi viết: 

  • Có dấu phẩy [,] sau thứ

  • Ngày luôn viết trước tháng

  • Có thể thêm số thứ tự vào phía sau ngày [th, st]

Theo tiếng Anh - Mỹ 

Viết theo thứ tự: Thứ - Tháng - Ngày - Năm [day - month - date - year].

Ví dụ: Tuesday, October 6, 2020 hoặc Tuesday, October 6th, 2020

Không giống như tiếng Anh - Anh, khi dùng theo văn phong Anh - Mỹ, nên chú ý không đọc mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng. Các bạn có thể tham khảo cách đọc dưới đây:

Ví dụ: Tuesday October sixth twenty - twenty.

Lưu ý khi viết: 

  • Có dấu phẩy [,] sau thứ và ngày 

  • Tháng viết trước ngày

  • Có thể thêm số thứ tự vào phía sau ngày [th, st]

Lưu ý

  • Khi diễn tả về thứ, luôn đi kèm giới từ “on” ở đằng trước. 

Ví dụ: I go to school on Monday. 

  • Khi muốn nói thứ Hai hàng tuần, có thể dùng “every Monday” hoặc “Mondays”. Đối với các ngày khác trong tuần, có thể áp dụng tương tự. 

Ví dụ: I go to English class every Monday. 

Tự học tiếng Anh đôi khi gặp khó khăn, nhất là khi tiếng Anh yêu cầu luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt . Nếu bạn muốn tự học, hoặc muốn hướng dẫn tôi học tiếng Anh bài bản và hiệu quả, hãy tham khảo ngay chương trình học tiếng Anh trực tuyến của Edupia. 

Chỉ với giá 74.000 đồng một tháng, bạn có thể giúp con mình học Tiếng Anh tiêu chuẩn chất lượng như trường Quốc tế dưới sự chỉ dạy của các giáo viên văn bản Anh - Mỹ có  nhiều năm kinh nghiệm. Các bạn có thể tham khảo clip để hiểu rõ hơn về chương trình học trực tuyến tại Edupia.vn. 

 

[VTV1] Học Tiếng Anh Online Như Ở Trường Quốc Tế Trên Edupia.vn

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc và viết các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh , cũng như cách chúng tôi vận dụng trong giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng các bạn có thể tự viết tin và đọc đúng như hướng dẫn cho em tại nhà một cách chính xác. 

Trong tiếng anh, thứ ngày là một chủ đề cơ bản mà bất kỳ người học tiếng anh nào cũng cần phải trang bị cho mình. Vì thế, hôm nay Studytienganh muốn chia sẻ cho toàn bộ những thông tin về thứ 5 tiếng anh là gì bao gồm định nghĩa, phát âm, cách dùng và ví dụ cụ thể trong giao tiếp. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu chi tiết hơn nhé!

Thứ 5 trong tiếng anh được viết là “Thursday”, thường viết tắt là THU.

Nguồn gốc của thứ 5: Thứ 5 được đặt tên theo thần sấm sét, đây là vua của các vị thần La Mã tương ứng với sao Mộc. Thần sầm sét có tên gọi khác nhau theo các thứ tiếng, những người Latin thường gọi thần sấm sét là “dies Jovis” còn với người Nauy thì gọi thần sấm sét là thần “Thor”. Do đó, ngày thứ 5 được gọi là “Thor’s day”. “Thor’s day” sau khi du nhập vào tiếng Anh thì được chuyển thành “Thursday” như hiện nay.

Thứ 5 trong tiếng anh là gì?

2. Thông tin chi tiết từ vựng [ Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng]

Nghĩa tiếng anh của thứ 5 là “Thursday”.

“Thursday” được phát âm theo hai cách như sau: 

Theo Anh - Anh: [ ˈθɜːzdeɪ] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈθɜːrzdeɪ] 

Cách dùng các thứ trong tiếng anh:

Trong tiếng anh, khi sử dụng thứ trong câu thì bạn cần kết hợp với giới từ “on” hoặc kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian “next”, “last” ở phía trước các từ vựng về thứ, chẳng hạn như on monday, on thursday, on sunday, on friday, next thursday, last thursday,....

Thông tin chi tiết về từ vựng thứ 5 trong tiếng anh

Khi kết hợp với các từ chỉ địa điểm trong ngày thì bạn phải viết như sau:

Thursday + từ chỉ địa điểm trong ngày [morning, afternoon, evening,...]

Khi “s” đứng sau các từ vựng về thứ, tức là người nói muốn làm một việc gì đó vào một ngày trong tất cả các tuần, chẳng hạn: thursdays, sundays, saturdays,...

Ví dụ:

  •  I go to school on thursdays
  • Tôi đi học vào các ngày thứ 5. 

Từ thứ 2 đến thức 5 thường được gọi là weekday, còn riêng thứ 7, chủ nhật thì được gọi là weekend. 

Một số từ vựng về thứ 5 trong tiếng anh:

  • Next thursday: Thứ 5 tới
  • Last thursday: Thứ 5 tuần trước
  • Thursday morning: Sáng thứ 5
  • Thursday afternoon: Chiều thứ 5
  • Thursday evening: Tối thứ 5

3. Một số ví dụ về thứ 5 trong tiếng anh

Để hiểu hơn về thứ 5 trong tiếng anh cũng như cách dùng từ trong câu thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • I will go for business in Canada next Thursday, if you have any problem please work with my assistant.
  • Tôi sẽ đi công tác ở Canada vào thứ 5 tới, nếu bạn có vấn đề gì hãy làm việc với trợ lý của tôi.
  •  
  • This Thursday, you schedule a time to come to school to meet me to discuss your upcoming research topic.
  • Thứ 5 tuần này, bạn sắp xếp thời gian đến trường gặp tôi để trao đổi về đề tài nghiên cứu sắp tới của bạn.
  •  
  • I usually visit my grandparents every Thursday.
  • Tôi thường đến thăm ông bà của tôi vào thứ 5 hàng tuần.
  •  
  • Next Thursday, do you have to go to school to get your course uniforms?
  • Thứ 5 tới, bạn có phải đến trường để lấy đồng phục cho khóa học của bạn không?
  •  
  • I think you should make an appointment with him on Thursday morning so that he can arrange the work properly.
  • Mình nghĩ bạn nên hẹn anh ấy vào sáng thứ 5 để anh ấy sắp xếp công việc cho hợp lý.
  •  
  • Do you have an appointment to see a doctor at the hospital this Thursday?
  • Bạn có hẹn gặp bác sĩ tại bệnh viện vào thứ 5tuần này không?
  •  
  • Thursday I have a break, shall we go camping together on the grass in the suburbs?
  • Thứ 5 tôi được nghỉ, chúng ta sẽ cùng nhau đi cắm trại trên bãi cỏ ở ngoại ô chứ?
  •  
  • This Thursday my family and I will visit my brother in Ho Chi Minh City.
  • Thứ 5 tuần này tôi và gia đình sẽ đến thăm anh trai tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.
  •  
  • I want to invite you to my birthday party this Thursday night
  • Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào tối thứ 5 tuần tới.
  •  
  • Our school will be holding a new student welcome session this Thursday.
  • Trường chúng ta sẽ tổ chức buổi chào đón tân sinh viên vào thứ 5 tuần này.
  •  
  • Hope to be chatting and discussing with you next Thursday here.
  • Hi vọng sẽ được trò chuyện và thảo luận với các bạn vào thứ 5 tuần sau tại đây.
  •  
  • I want to visit the museum this Thursday with my sister.
  • Tôi muốn đến thăm viện bảo tàng vào thứ 5 tuần này với chị gái của tôi.

Một số ví dụ cụ thể về thứ 5 trong tiếng anh

4. Các thứ trong tuần bằng tiếng anh

Dưới đây là các thứ trong tuần bằng tiếng anh cho bạn tham khảo:

Thứ

Tiếng anh 

Viết tắt

Thứ 2

Monday

MON

Thứ 3

Tuesday

TUE

Thứ 4

Wednesday

WED

Thứ 6

Friday

FRI

Thứ 7

Saturday

SAT

Chủ nhật

Sunday

SUN

Hy vọng rằng với bài viết trên của Studytienganh bạn sẽ hiểu hơn về thứ 5 tiếng anh là gì và cách sử dụng từ trong câu. Hãy theo dõi chúng tôi mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thúc bổ ích về các chủ đề thú vị trong tiếng anh. Studytienganh chúc bạn thành công và học tập tiếng anh đạt hiệu quả cao nhé!

Video liên quan

Chủ Đề