Threshold nghĩa là gì

threshold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threshold


Phát âm : /'θreʃhould/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • ngưỡng cửa
    • to lay a sin a another's threshold
      đổ tội cho người khác
  • bước đầu, ngưỡng cửa
    • to stand on the threshold of life
      đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
    • on the threshold of a revolution
      bước vào một cuộc cách mạng
    • on the threshold of a new century
      bước vào một thế kỷ mới
  • [tâm lý học] ngưỡng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    brink verge doorsill doorstep doorway door room access limen

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threshold"

  • Những từ có chứa "threshold":
    difference threshold differential threshold threshold
  • Những từ có chứa "threshold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngưỡng bậc cửa ngưỡng cửa ngạch

Lượt xem: 343

Nhận xét Threshold Là Gì – Nghĩa Của Từ Threshold là conpect trong content hiện tại của blog Chiến Lực. Đọc bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

threshold

Threshold [Econ] Ngưỡng.

Bạn đang xem: Threshold là gì

+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.
threshold mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải signal t. [điều khiển học] ngưỡng tín hiệubậu cửađầu vào bảo vệGiải thích EN: The least amount of input into a system required to produce a detectable output..Giải thích VN: Giá trị đầu vào nhỏ nhất mà hệ thống yêu cầu có thể bảo vệ.giá trị ngưỡnggiới hạnabsolute threshold of luminance: độ chói giới hạncreep threshold: giới hạn rãoluminance threshold: giới hạn [độ] chóinormal threshold of painful hearing: giới hạn nghe bình thườngthreshold element: phần tử giới hạnthreshold frequency: tần số giới hạnthreshold function: hàm giới hạnthreshold gate: cửa giới hạnthreshold gate: cổng giới hạnthreshold gate: phần tử giới hạnthreshold limit: giới hạn nhạythreshold limit: giới hạn ngưỡngthreshold limit value: trị số ngưỡng giới hạnthreshold limit value: giá trị giới hạn ngưỡngthreshold limit value in the free environment: giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự dothreshold limit value in the workplace: giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việcthreshold operation: phép toán giới hạnthreshold quantity: lượng giới hạnthreshold strength: giới hạn mỏi [với chu kỳ không đối xứng]vibration consolidation threshold: giới hạn đầm runglối điGiải thích EN: The entry or exit area of a building or structure.Giải thích VN: Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.lối vàongưỡng cửaGiải thích EN: The sill of a doorway.the sill of a doorway.Giải thích VN: Ngưỡng cửa đi.insulated threshold: ngưỡng cửa cách nhiệtngưỡng, giới hạnmứcfixed threshold level switch: bộ chuyển mức ở ngưỡng cố địnhhearing threshold level: mức ngưỡng nghe đượcrecording level threshold: ngưỡng ghi các mứcthreshold error rate: ngưỡng mức sai sốthreshold level: mức ngưỡngLĩnh vực: y họcngưỡng [trong thần kinh học]absolute threshold of luminancengưỡng chóiabsolute threshold of luminancengưỡng độ chói tuyệt đốiactivity thresholdngưỡng phóng xạadjustable thresholdngưỡng có thể điều chỉnhalarm-on thresholdngưỡng khởi động báo độngalarm-on thresholdngưỡng phát động báo độngaudibility thresholdngưỡng khả thínhaudibility thresholdngưỡng nghe đượcauditory thresholdngưỡng thính giáccharacteristic threshold of operationngưỡng làm việc đặc trưngcharacteristic threshold of operationngưỡng vận hành đặc trưngcolor thresholdngưỡng màucolour thresholdngưỡng màuconvergence threshold of a Laplace transformngưỡng hội tụ của biến đổi Laplacedecision thresholdngưỡng quyết địnhdeflection of sound thresholdsư lệch ngưỡng âm [thanh]demodulator thresholdngưỡng dải biến điệudesensitization thresholdngưỡng dải giảm nhạydesensitization thresholdngưỡng dải mất nhạydetection thresholdngưỡng dò tìmdetection thresholdngưỡng phát hiệndetection thresholdngưỡng tách sóngdetection threshold computermáy tính quyết định ngưỡngdifferential thresholdngưỡng phân biệtdifferential thresholdngưỡng vi saimốcpay threshold: mốc tăng lươngngưỡngdivergence threshold: ngưỡng sai biệttaste threshold: ngưỡng cảm giác về vịtax threshold: ngưỡng đóng thuếtax threshold: ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuếthreshold agreement: thoải thuận ngưỡng tăng lươngthreshold level: mức ngưỡngthreshold limit value: giá trị giới hạn ngưỡngthreshold of coagulation: ngưỡng keo tụthreshold of sensitivity: ngưỡng nhạythreshold price: giá ngưỡngngưỡng cửapassenger thresholdbậc tính hoa hồngthreshold effecthiệu quả bước đầuthreshold effecthiệu quả bước đầu [của quảng cáo đối với việc kinh đoanh]threshold effecthiệu quả bước đầu trong kinh doanh nhờ quảng cáothreshold priceđơn bảo hiểm cho conthreshold pricegiá khởi điểmthreshold pricegiá thấp nhất o ngưỡng, giới hạn Giới hạn thấp nhất có thể gây ra sự cố.

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Threshold: The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.

Xem thêm: Inverter Là Gì – Nguyên Lý Hoạt động Của Inverter

Ngưỡng: Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Threshold: The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.

Xem thêm: Tải Game ăn Trộm – Download Game ăn Trộm đồ

Ngưỡng: Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.

threshold

Từ điển Collocation

threshold noun

1 doorway

VERB + THRESHOLD cross

PREP. across/over the ~ He hesitated before stepping across the threshold. | on the ~ She stood on the threshold, unsure whether to enter.

2 level

ADJ. high, low | maximum, minimum | critical | earnings, tax | boredom, pain She has an extremely low boredom threshold.

VERB + THRESHOLD have | reach The number of people with the disease is reaching a critical threshold. | cross, exceed | set They earn wages below the decency threshold set by the EU. | raise | lower

THRESHOLD + NOUN level, value Below a certain threshold level a person will not be able to detect sound.

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Từ: threshold

/'θreʃhould/

  • danh từ

    ngưỡng cửa

    to lay a sin a another's threshold

    đổ tội cho người khác

  • bước đầu, ngưỡng cửa

    to stand on the threshold of life

    đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời

    on the threshold of a revolution

    bước vào một cuộc cách mạng

    ví dụ khác

    on the threshold of a new century

    bước vào một thế kỷ mới

  • [tâm lý học] ngưỡng




Video liên quan

Chủ Đề