Tết nguyên đán năm 2024 là gì?

Ngày Tết Nguyên đán là ngày đầu tiên của tháng Giêng âm lịch theo Âm lịch Trung Quốc. Ngày mồng một là ngày trăng non. Do đó, chúng tôi muốn hiển thị thời gian trăng non vào ngày Tết Nguyên Đán để xác nhận tính toán chính xác của chúng tôi

Nếu bạn chọn các múi giờ khác nhau, bạn sẽ thấy một số Ngày Tết Nguyên Đán khác với các ngày trong múi giờ Trung Quốc. Đó là bởi vì ngày trăng non rơi vào những ngày dương lịch khác nhau. Đó là lý do tại sao biết thời gian trăng non là rất quan trọng để tính ngày âm lịch

Năm con giáp Trung Quốc Ngày đầu năm mới Giờ trăng non Ngày bắt đầu hoàng đạo  1900 Bạch Kim Canh Tý    Ngày 31 tháng 1 năm 1900  31/1/1900 9. 23 Ngày 4 tháng 2 năm 1900  1901 Bạch kim Kim Ngưu    Ngày 19 tháng 2 năm 1901  19/2/1901 10. 46Ngày 4 tháng 2 năm 1901  Năm Nhâm Dần 1902    Tháng 2,  ngày 8 tháng 2 năm 1902  8/2/1902 21. 22Ngày 5 tháng 2 năm 1902  1903 Hắc thủy năm Mão    Ngày 29 tháng 1 năm 1903  29/1/1903 0. 40 Ngày 5 tháng 2 năm 1903  Năm Thanh Thìn 1904    Ngày 16 tháng 2 năm 1904  16/2/1904 19. 06Ngày 5 tháng 2 năm 1904  Năm Tỵ Tỵ 1905    Tháng 2,  4 năm 1905  4/2/1905 19. 07 04 tháng 02 năm 1905  1906 Niên hiệu Xích Hỏa    25 tháng 01 năm 1906  25/01/1906 1. 10 Ngày 5 tháng 2 năm 1906  1907 Năm Nhâm Thìn       Ngày 13 tháng 2 năm 1907  13/2/1907 1. 43 Ngày 5 tháng 2 năm 1907  1908 Năm Thân Thổ Nâu    Tháng 2,  2 năm 1908  2/2/1908 16. 37Ngày 5 tháng 2 năm 1908  1909 Năm con gà đất nâu    Ngày 22 tháng 1 năm 1909  22/1/1909 8. 13 4 tháng 2 năm 1909  1910 Bạch kim Mậu Tuất    10 tháng 2 năm 1910  10/2/1910 9. 13 Ngày 5 tháng 2 năm 1910  Năm con heo kim loại màu trắng 1911    Ngày 30 tháng 1 năm 1911  30/1/1911 17. 46Ngày 5 tháng 2 năm 1911  Năm Canh Tý 1912    Ngày 18 tháng 2 năm 1912  18/2/1912 13. 45 Ngày 5 tháng 2 năm 1912  1913 Năm Bò Hắc Thủy    Tháng 2,  6 năm 1913  6/2/1913 13. 23 4 tháng 2 năm 1913  1914 Lục Mộc Năm Dần    26 tháng Giêng 1914  26/1/1914 14. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1914  Năm Mão Mộc 1915    Ngày 14 tháng 2 năm 1915  14/2/1915 12. 33 Ngày 5 tháng 2 năm 1915  Năm Nhâm Thìn 1916    Tháng 2,  4 năm 1916  4/2/1916 0. 07Ngày 5 tháng 2 năm 1916  1917 Năm Rắn Đỏ Lửa    Ngày 23 tháng 1 năm 1917  23/1/1917 15. 41Ngày 4 tháng 2 năm 1917  1918 Niên hiệu Thổ Nâu    Ngày 11 tháng 2 năm 1918  11/2/1918 18. 05 Ngày 4 tháng 2 năm 1918  1919 Năm Mùi Đất Nâu    Tháng 2,  1 năm 1919  1/2/1919 7. 08 05/02/1919  1920 Bạch Kim Bính Thân    20/02/1920 20/02/1920 5. 35 Ngày 5 tháng 2 năm 1920  1921 Bạch Kim Kim Năm    Tháng 2,  8 năm 1921  8/2/1921 8. 37Ngày 4 tháng 2 năm 1921  Năm Nhâm Tý 1922    Ngày 28 tháng 1 năm 1922  28/1/1922 7. 50 4 tháng 2 năm 1922  1923 Hắc Thủy Kỷ Hợi    16 tháng 2 1923  16/2/1923 3. 09 Ngày 5 tháng 2 năm 1923  Năm Canh Tý 1924    Tháng 2,  ngày 5 tháng 2 năm 1924  5/2/1924 9. 39 Ngày 5 tháng 2 năm 1924  Năm Quý Sửu Lục Mộc 1925    Ngày 24 tháng 1 năm 1925  24/1/1925 22. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1925  1926 Năm Bính Dần       Ngày 13 tháng 2 năm 1926  13/2/1926 1. 22Ngày 4 tháng 2 năm 1926  1927 Năm Mão Đỏ    Tháng 2,  2 năm 1927  2/2/1927 16. 55 Ngày 5 tháng 2 năm 1927  1928 Năm Nhâm Thìn    23 tháng 1 năm 1928  23/1/1928 4. 20 Ngày 5 tháng 2 năm 1928  1929 Kỷ Tỵ Thổ Nâu    Ngày 10 tháng 2 năm 1929  10/2/1929 1. 56Ngày 4 tháng 2 năm 1929  1930 Bạch Kim Niên Canh Tý    Ngày 30 tháng 1 năm 1930  30/1/1930 3. 09Ngày 4 tháng 2 năm 1930  1931 Bạch Kim Mùi Năm    Ngày 17 tháng 2 năm 1931  17/2/1931 21. 13 5 tháng 2 năm 1931  1932 Hắc Thủy Bính Thân    Tháng 2,  6 1932  6/2/1932 22. 47Ngày 5 tháng 2 năm 1932  Năm con gà nước đen 1933    Ngày 26 tháng 1 năm 1933  26/1/1933 7. 20 Ngày 4 tháng 2 năm 1933  Năm Mậu Tuất 1934    Ngày 14 tháng 2 năm 1934  14/2/1934 8. 45 Ngày 4 tháng 2 năm 1934  Năm Đinh Hợi 1935    Tháng 2,  4 năm 1935  2/4/1935 0. 29 05/02/1935  1936 Hồng Canh Tý    24/01/1936 24/1/1936 15. 19 5 tháng 2 năm 1936  1937 Hồng hỏa năm con Bò    11 tháng 2 năm 1937  11/2/1937 15. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1937  1938 Năm Canh Dần Đất Nâu    Ngày 31 tháng 1 năm 1938  31/1/1938 21. 37Ngày 4 tháng 2 năm 1938  1939 Kỷ Mão Đất Nâu    Ngày 19 tháng 2 năm 1939  19/2/1939 16. 30 Ngày 5 tháng 2 năm 1939  Năm Nhâm Thìn 1940    Tháng 2,  ngày 8 tháng 2 năm 1940  8/2/1940 15. 47Ngày 5 tháng 2 năm 1940  1941 Bạch Kim Tỵ    27 tháng 1 năm 1941  27/1/1941 19. 04Ngày 4 tháng 2 năm 1941  Năm Nhâm Ngọ 1942    Ngày 15 tháng 2 năm 1942  15/2/1942 18. 03Ngày 4 tháng 2 năm 1942  Năm 1943 Black Water Sheep    Tháng 2,  5 năm 1943  5/2/1943 7. 30 05/02/1943  1944 Lục Mộc Mậu Thân    25/01/1944 25/1/1944 23. 26 5 tháng 2 năm 1944  Năm Đinh Dậu 1945    13 tháng 2 năm 1945  13/2/1945 1. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1945  Năm Mậu Tuất 1946    Tháng 2,  ngày 2 năm 1946  Ngày 2 tháng 2 năm 1946 12. 45 04/02/1946  1947 Năm con lợn đỏ lửa    22/01/1947 22/1/1947 16. 36 Ngày 4 tháng 2 năm 1947  1948 Năm Canh Tý       Ngày 10 tháng 2 năm 1948  10/2/1948 11. 04Ngày 5 tháng 2 năm 1948  1949 Kỷ Sửu Thổ Nâu    Ngày 29 tháng 1 năm 1949  29/1/1949 10. 44Ngày 4 tháng 2 năm 1949  Năm Bính Dần 1950    17 tháng 2 năm 1950  17/2/1950 6. 55 Ngày 4 tháng 2 năm 1950  1951 Kim Mão màu trắng    Tháng 2,  ngày 6 năm 1951  6/2/1951 15. 55 Ngày 4 tháng 2 năm 1951  Năm Nhâm Thìn 1952    Ngày 27 tháng 1 năm 1952  27/1/1952 6. 28 5 tháng 2 năm 1952  1953 Hắc Thủy Tỵ    14 tháng 2 năm 1953  14/2/1953 9. 12 4 tháng 2 năm 1953  1954 Kim Mộc Năm    Tháng 2,   3 1954  2/3/1954 23. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1954  1955 Năm Cừu Gỗ Xanh    Ngày 24 tháng 1 năm 1955  24/1/1955 9. 08 04/02/1955  1956 Bính Thân Lửa Đỏ    12/02/1956 12/02/1956 5. 39 05/02/1956  1957 Năm Gà Lửa Đỏ    31/01/1957 31/01/1957 5. 26 Ngày 4 tháng 2 năm 1957  Năm Mậu Tuất 1958    Ngày 18 tháng 2 năm 1958  18/2/1958 23. 39 Ngày 4 tháng 2 năm 1958  Năm Kỷ Hợi 1959    Tháng 2,   ngày 8 năm 1959  8/2/1959 3. 23 4 tháng 2 năm 1959  1960 Bạch Kim Canh Tý    28 tháng 1 năm 1960 28/1/1960 14. 16 Ngày 5 tháng 2 năm 1960  1961 Bạch Kim Kỷ Sửu    Ngày 15 tháng 2 năm 1961  15/2/1961 16. 12 4 tháng 2 năm 1961  1962 Hắc Thủy Nhâm Dần    Tháng 2,   5 1962  5/2/1962 8. 12 4 tháng 2 năm 1962  1963 Hắc Thủy Năm Mão    25 tháng 1 năm 1963  25/1/1963 21. 44Ngày 4 tháng 2 năm 1963  Năm Nhâm Thìn 1964    Ngày 13 tháng 2 năm 1964  13/2/1964 21. 02Ngày 5 tháng 2 năm 1964  Năm Tỵ Tỵ 1965    Tháng 2,  2 năm 1965  2/2/1965 0. 37 04/02/1965  1966 Hồng Kim Niên Niên    21/01/1966 21/01/1966 23. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1966  Năm con cừu lửa đỏ 1967    Tháng 2,  9 năm 1967  9/2/1967 18. 45 Ngày 4 tháng 2 năm 1967  1968 Kỷ Mùi Thổ Nâu    Ngày 30 tháng 1 năm 1968  30/1/1968 0. 31 Ngày 5 tháng 2 năm 1968  1969 Năm con gà đất nâu    Ngày 17 tháng 2 năm 1969  17/2/1969 0. 26 Ngày 4 tháng 2 năm 1969  Năm Mậu Tuất 1970 Màu trắng    Tháng 2,  6 năm 1970  6/2/1970 15. 15 4 tháng 2 năm 1970  1971 Năm con lợn kim loại màu trắng 27 tháng 1 năm 1971 27 tháng 1 năm 1971 6. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1971  Năm Canh Tý 1972    Ngày 15 tháng 2 năm 1972  15/2/1972 8. 30 Ngày 5 tháng 2 năm 1972  Năm con bò nước đen 1973    Tháng 2,  ngày 3 năm 1973  Ngày 3 tháng 2 năm 1973 17. 24 04/02/1973  1974 Lục Mộc Năm    23/01/1974 23/1/1974 19. 04Ngày 4 tháng 2 năm 1974  Năm Mão Mộc 1975    Ngày 11 tháng 2 năm 1975  11/2/1975 13. 19 Ngày 4 tháng 2 năm 1975  Năm Nhâm Thìn 1976    Ngày 31 tháng 1 năm 1976  31/1/1976 14. 21 5 tháng 2 năm 1976  1977 Năm Rắn Đỏ Lửa    18 tháng 2 năm 1977  18/2/1977 11. 38 Ngày 4 tháng 2 năm 1977  1978 Năm con ngọ màu nâu đất    Tháng 2,  ngày 7 năm 1978  7/2/1978 22. 56Ngày 4 tháng 2 năm 1978  1979 Năm Mùi Đất Nâu    Ngày 28 tháng 1 năm 1979  28/1/1979 14. 21 4 tháng 2 năm 1979  1980 Bạch Kim Kỷ Mùi    16 tháng 2 năm 1980 16/2/1980 16. 53Ngày 5 tháng 2 năm 1980  1981 Bạch Kim Kim Năm    Tháng 2,  ngày 5 tháng 2 năm 1981  Ngày 5 tháng 2 năm 1981 6. 15 Ngày 4 tháng 2 năm 1981  Năm Nhâm Tuất 1982    Ngày 25 tháng 1 năm 1982  25/1/1982 12. 58Ngày 4 tháng 2 năm 1982  Năm Hắc Thủy Kỷ Hợi 1983    Ngày 13 tháng 2 năm 1983  13/2/1983 8. 33 Ngày 4 tháng 2 năm 1983  Năm Canh Tý 1984    Tháng 2,   2 năm 1984  2/2/1984 7. 49Ngày 4 tháng 2 năm 1984  1985 Lục Mộc Năm Quý Sửu    Ngày 20 tháng 2 năm 1985  20/2/1985 2. 44 Ngày 4 tháng 2 năm 1985  Năm con hổ đỏ 1986    Tháng 2,  9 năm 1986  9/2/1986 8. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1986  1987 Kỷ Mão đỏ lửa    Ngày 29 tháng 1 năm 1987  29/1/1987 21. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1987  1988 Năm Nhâm Thìn    17 tháng 2 năm 1988  17/2/1988 23. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1988  1989 Kỷ Tỵ màu nâu đất    Tháng 2,  ngày 6 năm 1989  6/2/1989 15. 39 Ngày 4 tháng 2 năm 1989  1990 Bạch Kim Mậu Kỷ    Ngày 27 tháng 1 năm 1990  27/1/1990 3. 21 Ngày 4 tháng 2 năm 1990  1991 Năm Bạch Kim Cừu    Ngày 15 tháng 2 năm 1991  15/2/1991 1. 33 4 tháng 2 năm 1991  1992 Hắc Thủy Bính Thân    Tháng 2,   4 1992  2/4/1992 3. 01 04 tháng 2 năm 1992 1993 Năm con gà nước đen    23 tháng 1 năm 1993 23 tháng 1 năm 1993 2. 29 Ngày 4 tháng 2 năm 1993  Năm Mậu Tuất 1994    Ngày 10 tháng 2 năm 1994  10/2/1994 22. 31 04/02/1994 1995 Lục Mộc Kỷ Hợi    31/01/1995 31/01/1995 6. 49 4 tháng 2 năm 1995  1996 Năm Canh Tý       19 tháng 2 1996  19/2/1996 7. 32Ngày 4 tháng 2 năm 1996  1997 Kỷ Sửu đỏ lửa    Tháng 2,  ngày 7 1997  7/2/1997 23. 09 04 tháng 02 năm 1997  1998 Canh Dần Đất Nâu    28 tháng 01 năm 1998  28/01/1998 14. 03Ngày 4 tháng 2 năm 1998  1999 Kỷ Mão Đất Nâu    Ngày 16 tháng 2 năm 1999  16/2/1999 14. 41Ngày 4 tháng 2 năm 1999  2000 Bạch Kim Thìn Năm    Tháng 2,  5 năm 2000  5/2/2000 21. 05 04 tháng 02 năm 2000  2001 Bạch Kim Tỵ    24 tháng 01 năm 2001 24/01/2001 21. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2001  2002 Hắc Thủy Canh Tý    Ngày 12 tháng 2 năm 2002  12/2/2002 15. 43Ngày 4 tháng 2 năm 2002  Năm 2003 Black Water Sheep    Tháng 2,  1 năm 2003  1/2/2003 18. 50 04/02/2003  2004 Kỷ Mộc Mộc    22/01/2004 22/01/2004 5. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2004  2005 Kỷ Dậu Gỗ Xanh    Tháng 2,  9 2005  9/2/2005 6. 30 Ngày 4 tháng 2 năm 2005  Năm Mậu Tuất 2006    Ngày 29 tháng 1 năm 2006  29/1/2006 22. 16 04/02/2006  2007 Kỷ Hợi đỏ lửa    18/02/2007 18/2/2007 0. 17 ngày 4 tháng 2 năm 2007  2008 Năm Canh Tý    Tháng 2,  7 năm 2008  2/7/2008 11. 46Ngày 4 tháng 2 năm 2008  2009 Kỷ Sửu Đất Nâu    Ngày 26 tháng 1 năm 2009  26/1/2009 15. 58Ngày 4 tháng 2 năm 2009  2010 Bạch Kim Năm Bính Dần    Ngày 14 tháng 2 năm 2010  14/2/2010 10. 53Ngày 4 tháng 2 năm 2010  2011 Bạch Kim Mão    Tháng 2,  ngày 3 tháng 2 năm 2011 2/3/2011 10. 32Ngày 4 tháng 2 năm 2011  Năm Nhâm Thìn 2012    Ngày 23 tháng 1 năm 2012  23/1/2012 15. 42Ngày 4 tháng 2 năm 2012  Năm Tỵ Hắc Thủy 2013    Ngày 10 tháng 2 năm 2013  10/2/2013 15. 23 Ngày 4 tháng 2 năm 2013  Năm Mậu Ngọ 2014    Ngày 31 tháng 1 năm 2014  31/1/2014 5. 41Ngày 4 tháng 2 năm 2014  Năm Cừu Gỗ Xanh 2015    Ngày 19 tháng 2 năm 2015  2/19/2015 7. 49Ngày 4 tháng 2 năm 2015  Bính Thân đỏ lửa 2016    Tháng 2,  ngày 8 tháng 2 năm 2016  2/8/2016 22. 41Ngày 4 tháng 2 năm 2016  Năm Gà Lửa Đỏ 2017    Ngày 28 tháng 1 năm 2017  28/1/2017 8. 10 Ngày 3 tháng 2 năm 2017  Năm Mậu Tuất Thổ Nâu 2018    Ngày 16 tháng 2 năm 2018  16/2/2018 5. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2018  Năm con lợn đất nâu 2019    Tháng 2,  ngày 5 năm 2019  2/5/2019 5. 06Ngày 4 tháng 2 năm 2019  Năm Canh Tý 2020 màu trắng    Ngày 25 tháng 1 năm 2020  25/1/2020 5. 45Ngày 4 tháng 2 năm 2020  2021 Bạch Kim Kỷ Sửu    Ngày 12 tháng 2 năm 2021  12/2/2021 3. 08Ngày 3 tháng 2 năm 2021  Năm Nhâm Dần 2022    Tháng 2,  ngày 1 tháng 2 năm 2022  Ngày 1 tháng 2 năm 2022 13. 48Ngày 4 tháng 2 năm 2022  2023 Hắc Thủy Kỷ Mão    Ngày 22 tháng 1 năm 2023  22/1/2023 4. 56Ngày 4 tháng 2 năm 2023  Năm Nhâm Thìn 2024    Ngày 10 tháng 2 năm 2024  10/2/2024 7. 01 Ngày 4 tháng 2 năm 2024  2025 Năm Tỵ Tỵ    Ngày 29 tháng 1 năm 2025  29/1/2025 20. 39 Ngày 3 tháng 2 năm 2025  Năm Nhâm Ngọ 2026    Ngày 17 tháng 2 năm 2026  17/2/2026 20. 04Ngày 4 tháng 2 năm 2026  Năm con cừu lửa đỏ 2027    Tháng 2,  ngày 6 năm 2027  6/2/2027 23. 59Ngày 4 tháng 2 năm 2027  2028 Năm Thân Thổ Nâu    Ngày 26 tháng 1 năm 2028  26/1/2028 23. 15 ngày 4 tháng 2 năm 2028  2029 Năm con gà đất nâu    Ngày 13 tháng 2 năm 2029  13/2/2029 18. 33 Ngày 3 tháng 2 năm 2029  Năm Mậu Tuất 2030 màu trắng    Tháng 2,  ngày 3 năm 2030  3/2/2030 0. 10 Ngày 4 tháng 2 năm 2030  2031 Năm con heo kim loại trắng    Ngày 23 tháng 1 năm 2031  23/1/2031 12. 33Ngày 4 tháng 2 năm 2031  Năm Tý Tý 2032    Ngày 11 tháng 2 năm 2032  11/2/2032 14. 27 Ngày 4 tháng 2 năm 2032  2033 Năm Bò Nước Đen    Ngày 31 tháng 1 năm 2033  31/1/2033 6. 0203/02/2033  2034 Năm Bính Dần    19/02/2034  19/02/2034 7. 12 4 tháng 2 năm 2034  2035 Năm Mão Mộc    Tháng 2,  8 2035  2/8/2035 16. 24 Ngày 4 tháng 2 năm 2035  Năm Nhâm Thìn 2036    Ngày 28 tháng 1 năm 2036  28/1/2036 18. 20 Ngày 4 tháng 2 năm 2036  2037 Năm Rắn Đỏ Lửa    Ngày 15 tháng 2 năm 2037  15/2/2037 12. 56Ngày 3 tháng 2 năm 2037  2038 Niên hiệu Thổ Nâu    Tháng 2,  4 2038  2/4/2038 13. 54Ngày 4 tháng 2 năm 2038  2039 Năm Cừu Đất Nâu    Ngày 24 tháng 1 năm 2039  24/1/2039 21. 39Ngày 4 tháng 2 năm 2039  Năm Thân Kim Bạch Kim 2040    Ngày 12 tháng 2 năm 2040  12/2/2040 22. 27 Ngày 4 tháng 2 năm 2040  2041 Năm Kim Gà Trắng    Tháng 2,  ngày 1 tháng 2 năm 2041  1/2/2041 13. 45 Ngày 3 tháng 2 năm 2041  2042 Năm Nhâm Tý Hắc Thủy    Ngày 22 tháng 1 năm 2042  22/1/2042 4. 44 4 tháng 2 năm 2042  2043 Hắc Thủy Kỷ Hợi    Ngày 10 tháng 2 năm 2043  10/2/2043 5. 10 Ngày 4 tháng 2 năm 2043  Năm Canh Tý 2044    Ngày 30 tháng 1 năm 2044  30/1/2044 12. 07 ngày 4 tháng 2 năm 2044  2045 Greenwood Cow Year    Ngày 17 tháng 2 năm 2045  2/17/2045 7. 53 Ngày 3 tháng 2 năm 2045  2046 Năm Hồng Hỏa Bính Dần    Tháng 2,  6 2046  6/2/2046 7. 12 Ngày 4 tháng 2 năm 2046  2047 Năm con thỏ đỏ lửa    Ngày 26 tháng 1 năm 2047  26/1/2047 9. 46Ngày 4 tháng 2 năm 2047  2048 Năm Nhâm Thìn    14 tháng 2 năm 2048  14/2/2048 8. 33 Ngày 4 tháng 2 năm 2048  2049 Kỷ Tỵ màu nâu đất    Tháng 2,  ngày 2 năm 2049  2/2/2049 21. 18 Ngày 3 tháng 2 năm 2049  2050 Bạch Kim Mậu Niên    Ngày 23 tháng 1 năm 2050  23/1/2050 12. 59Ngày 3 tháng 2 năm 2050

Con vật tiếp theo của năm mới 2025 là gì?

Khi nào là Tết Nguyên đán?

Con vật tiếp theo của năm mới 2023 là gì?

Tết Nguyên đán đánh dấu sự chuyển giao giữa các cung hoàng đạo. Năm 2023 là Năm Quý Mão ; .

Con vật tiếp theo của năm mới 2027 là gì?

năm con dê. 2027, 2015, 2003, 1991, 1979, 1967, 1955, 1943, 1931. Dê là thứ tám trong chu kỳ hoàng đạo Trung Quốc

Chủ Đề