Ngày Tết Nguyên đán là ngày đầu tiên của tháng Giêng âm lịch theo Âm lịch Trung Quốc. Ngày mồng một là ngày trăng non. Do đó, chúng tôi muốn hiển thị thời gian trăng non vào ngày Tết Nguyên Đán để xác nhận tính toán chính xác của chúng tôi
Nếu bạn chọn các múi giờ khác nhau, bạn sẽ thấy một số Ngày Tết Nguyên Đán khác với các ngày trong múi giờ Trung Quốc. Đó là bởi vì ngày trăng non rơi vào những ngày dương lịch khác nhau. Đó là lý do tại sao biết thời gian trăng non là rất quan trọng để tính ngày âm lịch
Năm con giáp Trung Quốc Ngày đầu năm mới Giờ trăng non Ngày bắt đầu hoàng đạo 1900 Bạch Kim Canh Tý Ngày 31 tháng 1 năm 1900 31/1/1900 9. 23 Ngày 4 tháng 2 năm 1900 1901 Bạch kim Kim Ngưu Ngày 19 tháng 2 năm 1901 19/2/1901 10. 46Ngày 4 tháng 2 năm 1901 Năm Nhâm Dần 1902 Tháng 2, ngày 8 tháng 2 năm 1902 8/2/1902 21. 22Ngày 5 tháng 2 năm 1902 1903 Hắc thủy năm Mão Ngày 29 tháng 1 năm 1903 29/1/1903 0. 40 Ngày 5 tháng 2 năm 1903 Năm Thanh Thìn 1904 Ngày 16 tháng 2 năm 1904 16/2/1904 19. 06Ngày 5 tháng 2 năm 1904 Năm Tỵ Tỵ 1905 Tháng 2, 4 năm 1905 4/2/1905 19. 07 04 tháng 02 năm 1905 1906 Niên hiệu Xích Hỏa 25 tháng 01 năm 1906 25/01/1906 1. 10 Ngày 5 tháng 2 năm 1906 1907 Năm Nhâm Thìn Ngày 13 tháng 2 năm 1907 13/2/1907 1. 43 Ngày 5 tháng 2 năm 1907 1908 Năm Thân Thổ Nâu Tháng 2, 2 năm 1908 2/2/1908 16. 37Ngày 5 tháng 2 năm 1908 1909 Năm con gà đất nâu Ngày 22 tháng 1 năm 1909 22/1/1909 8. 13 4 tháng 2 năm 1909 1910 Bạch kim Mậu Tuất 10 tháng 2 năm 1910 10/2/1910 9. 13 Ngày 5 tháng 2 năm 1910 Năm con heo kim loại màu trắng 1911 Ngày 30 tháng 1 năm 1911 30/1/1911 17. 46Ngày 5 tháng 2 năm 1911 Năm Canh Tý 1912 Ngày 18 tháng 2 năm 1912 18/2/1912 13. 45 Ngày 5 tháng 2 năm 1912 1913 Năm Bò Hắc Thủy Tháng 2, 6 năm 1913 6/2/1913 13. 23 4 tháng 2 năm 1913 1914 Lục Mộc Năm Dần 26 tháng Giêng 1914 26/1/1914 14. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1914 Năm Mão Mộc 1915 Ngày 14 tháng 2 năm 1915 14/2/1915 12. 33 Ngày 5 tháng 2 năm 1915 Năm Nhâm Thìn 1916 Tháng 2, 4 năm 1916 4/2/1916 0. 07Ngày 5 tháng 2 năm 1916 1917 Năm Rắn Đỏ Lửa Ngày 23 tháng 1 năm 1917 23/1/1917 15. 41Ngày 4 tháng 2 năm 1917 1918 Niên hiệu Thổ Nâu Ngày 11 tháng 2 năm 1918 11/2/1918 18. 05 Ngày 4 tháng 2 năm 1918 1919 Năm Mùi Đất Nâu Tháng 2, 1 năm 1919 1/2/1919 7. 08 05/02/1919 1920 Bạch Kim Bính Thân 20/02/1920 20/02/1920 5. 35 Ngày 5 tháng 2 năm 1920 1921 Bạch Kim Kim Năm Tháng 2, 8 năm 1921 8/2/1921 8. 37Ngày 4 tháng 2 năm 1921 Năm Nhâm Tý 1922 Ngày 28 tháng 1 năm 1922 28/1/1922 7. 50 4 tháng 2 năm 1922 1923 Hắc Thủy Kỷ Hợi 16 tháng 2 1923 16/2/1923 3. 09 Ngày 5 tháng 2 năm 1923 Năm Canh Tý 1924 Tháng 2, ngày 5 tháng 2 năm 1924 5/2/1924 9. 39 Ngày 5 tháng 2 năm 1924 Năm Quý Sửu Lục Mộc 1925 Ngày 24 tháng 1 năm 1925 24/1/1925 22. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1925 1926 Năm Bính Dần Ngày 13 tháng 2 năm 1926 13/2/1926 1. 22Ngày 4 tháng 2 năm 1926 1927 Năm Mão Đỏ Tháng 2, 2 năm 1927 2/2/1927 16. 55 Ngày 5 tháng 2 năm 1927 1928 Năm Nhâm Thìn 23 tháng 1 năm 1928 23/1/1928 4. 20 Ngày 5 tháng 2 năm 1928 1929 Kỷ Tỵ Thổ Nâu Ngày 10 tháng 2 năm 1929 10/2/1929 1. 56Ngày 4 tháng 2 năm 1929 1930 Bạch Kim Niên Canh Tý Ngày 30 tháng 1 năm 1930 30/1/1930 3. 09Ngày 4 tháng 2 năm 1930 1931 Bạch Kim Mùi Năm Ngày 17 tháng 2 năm 1931 17/2/1931 21. 13 5 tháng 2 năm 1931 1932 Hắc Thủy Bính Thân Tháng 2, 6 1932 6/2/1932 22. 47Ngày 5 tháng 2 năm 1932 Năm con gà nước đen 1933 Ngày 26 tháng 1 năm 1933 26/1/1933 7. 20 Ngày 4 tháng 2 năm 1933 Năm Mậu Tuất 1934 Ngày 14 tháng 2 năm 1934 14/2/1934 8. 45 Ngày 4 tháng 2 năm 1934 Năm Đinh Hợi 1935 Tháng 2, 4 năm 1935 2/4/1935 0. 29 05/02/1935 1936 Hồng Canh Tý 24/01/1936 24/1/1936 15. 19 5 tháng 2 năm 1936 1937 Hồng hỏa năm con Bò 11 tháng 2 năm 1937 11/2/1937 15. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1937 1938 Năm Canh Dần Đất Nâu Ngày 31 tháng 1 năm 1938 31/1/1938 21. 37Ngày 4 tháng 2 năm 1938 1939 Kỷ Mão Đất Nâu Ngày 19 tháng 2 năm 1939 19/2/1939 16. 30 Ngày 5 tháng 2 năm 1939 Năm Nhâm Thìn 1940 Tháng 2, ngày 8 tháng 2 năm 1940 8/2/1940 15. 47Ngày 5 tháng 2 năm 1940 1941 Bạch Kim Tỵ 27 tháng 1 năm 1941 27/1/1941 19. 04Ngày 4 tháng 2 năm 1941 Năm Nhâm Ngọ 1942 Ngày 15 tháng 2 năm 1942 15/2/1942 18. 03Ngày 4 tháng 2 năm 1942 Năm 1943 Black Water Sheep Tháng 2, 5 năm 1943 5/2/1943 7. 30 05/02/1943 1944 Lục Mộc Mậu Thân 25/01/1944 25/1/1944 23. 26 5 tháng 2 năm 1944 Năm Đinh Dậu 1945 13 tháng 2 năm 1945 13/2/1945 1. 35 Ngày 4 tháng 2 năm 1945 Năm Mậu Tuất 1946 Tháng 2, ngày 2 năm 1946 Ngày 2 tháng 2 năm 1946 12. 45 04/02/1946 1947 Năm con lợn đỏ lửa 22/01/1947 22/1/1947 16. 36 Ngày 4 tháng 2 năm 1947 1948 Năm Canh Tý Ngày 10 tháng 2 năm 1948 10/2/1948 11. 04Ngày 5 tháng 2 năm 1948 1949 Kỷ Sửu Thổ Nâu Ngày 29 tháng 1 năm 1949 29/1/1949 10. 44Ngày 4 tháng 2 năm 1949 Năm Bính Dần 1950 17 tháng 2 năm 1950 17/2/1950 6. 55 Ngày 4 tháng 2 năm 1950 1951 Kim Mão màu trắng Tháng 2, ngày 6 năm 1951 6/2/1951 15. 55 Ngày 4 tháng 2 năm 1951 Năm Nhâm Thìn 1952 Ngày 27 tháng 1 năm 1952 27/1/1952 6. 28 5 tháng 2 năm 1952 1953 Hắc Thủy Tỵ 14 tháng 2 năm 1953 14/2/1953 9. 12 4 tháng 2 năm 1953 1954 Kim Mộc Năm Tháng 2, 3 1954 2/3/1954 23. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1954 1955 Năm Cừu Gỗ Xanh Ngày 24 tháng 1 năm 1955 24/1/1955 9. 08 04/02/1955 1956 Bính Thân Lửa Đỏ 12/02/1956 12/02/1956 5. 39 05/02/1956 1957 Năm Gà Lửa Đỏ 31/01/1957 31/01/1957 5. 26 Ngày 4 tháng 2 năm 1957 Năm Mậu Tuất 1958 Ngày 18 tháng 2 năm 1958 18/2/1958 23. 39 Ngày 4 tháng 2 năm 1958 Năm Kỷ Hợi 1959 Tháng 2, ngày 8 năm 1959 8/2/1959 3. 23 4 tháng 2 năm 1959 1960 Bạch Kim Canh Tý 28 tháng 1 năm 1960 28/1/1960 14. 16 Ngày 5 tháng 2 năm 1960 1961 Bạch Kim Kỷ Sửu Ngày 15 tháng 2 năm 1961 15/2/1961 16. 12 4 tháng 2 năm 1961 1962 Hắc Thủy Nhâm Dần Tháng 2, 5 1962 5/2/1962 8. 12 4 tháng 2 năm 1962 1963 Hắc Thủy Năm Mão 25 tháng 1 năm 1963 25/1/1963 21. 44Ngày 4 tháng 2 năm 1963 Năm Nhâm Thìn 1964 Ngày 13 tháng 2 năm 1964 13/2/1964 21. 02Ngày 5 tháng 2 năm 1964 Năm Tỵ Tỵ 1965 Tháng 2, 2 năm 1965 2/2/1965 0. 37 04/02/1965 1966 Hồng Kim Niên Niên 21/01/1966 21/01/1966 23. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1966 Năm con cừu lửa đỏ 1967 Tháng 2, 9 năm 1967 9/2/1967 18. 45 Ngày 4 tháng 2 năm 1967 1968 Kỷ Mùi Thổ Nâu Ngày 30 tháng 1 năm 1968 30/1/1968 0. 31 Ngày 5 tháng 2 năm 1968 1969 Năm con gà đất nâu Ngày 17 tháng 2 năm 1969 17/2/1969 0. 26 Ngày 4 tháng 2 năm 1969 Năm Mậu Tuất 1970 Màu trắng Tháng 2, 6 năm 1970 6/2/1970 15. 15 4 tháng 2 năm 1970 1971 Năm con lợn kim loại màu trắng 27 tháng 1 năm 1971 27 tháng 1 năm 1971 6. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1971 Năm Canh Tý 1972 Ngày 15 tháng 2 năm 1972 15/2/1972 8. 30 Ngày 5 tháng 2 năm 1972 Năm con bò nước đen 1973 Tháng 2, ngày 3 năm 1973 Ngày 3 tháng 2 năm 1973 17. 24 04/02/1973 1974 Lục Mộc Năm 23/01/1974 23/1/1974 19. 04Ngày 4 tháng 2 năm 1974 Năm Mão Mộc 1975 Ngày 11 tháng 2 năm 1975 11/2/1975 13. 19 Ngày 4 tháng 2 năm 1975 Năm Nhâm Thìn 1976 Ngày 31 tháng 1 năm 1976 31/1/1976 14. 21 5 tháng 2 năm 1976 1977 Năm Rắn Đỏ Lửa 18 tháng 2 năm 1977 18/2/1977 11. 38 Ngày 4 tháng 2 năm 1977 1978 Năm con ngọ màu nâu đất Tháng 2, ngày 7 năm 1978 7/2/1978 22. 56Ngày 4 tháng 2 năm 1978 1979 Năm Mùi Đất Nâu Ngày 28 tháng 1 năm 1979 28/1/1979 14. 21 4 tháng 2 năm 1979 1980 Bạch Kim Kỷ Mùi 16 tháng 2 năm 1980 16/2/1980 16. 53Ngày 5 tháng 2 năm 1980 1981 Bạch Kim Kim Năm Tháng 2, ngày 5 tháng 2 năm 1981 Ngày 5 tháng 2 năm 1981 6. 15 Ngày 4 tháng 2 năm 1981 Năm Nhâm Tuất 1982 Ngày 25 tháng 1 năm 1982 25/1/1982 12. 58Ngày 4 tháng 2 năm 1982 Năm Hắc Thủy Kỷ Hợi 1983 Ngày 13 tháng 2 năm 1983 13/2/1983 8. 33 Ngày 4 tháng 2 năm 1983 Năm Canh Tý 1984 Tháng 2, 2 năm 1984 2/2/1984 7. 49Ngày 4 tháng 2 năm 1984 1985 Lục Mộc Năm Quý Sửu Ngày 20 tháng 2 năm 1985 20/2/1985 2. 44 Ngày 4 tháng 2 năm 1985 Năm con hổ đỏ 1986 Tháng 2, 9 năm 1986 9/2/1986 8. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1986 1987 Kỷ Mão đỏ lửa Ngày 29 tháng 1 năm 1987 29/1/1987 21. 47Ngày 4 tháng 2 năm 1987 1988 Năm Nhâm Thìn 17 tháng 2 năm 1988 17/2/1988 23. 57Ngày 4 tháng 2 năm 1988 1989 Kỷ Tỵ màu nâu đất Tháng 2, ngày 6 năm 1989 6/2/1989 15. 39 Ngày 4 tháng 2 năm 1989 1990 Bạch Kim Mậu Kỷ Ngày 27 tháng 1 năm 1990 27/1/1990 3. 21 Ngày 4 tháng 2 năm 1990 1991 Năm Bạch Kim Cừu Ngày 15 tháng 2 năm 1991 15/2/1991 1. 33 4 tháng 2 năm 1991 1992 Hắc Thủy Bính Thân Tháng 2, 4 1992 2/4/1992 3. 01 04 tháng 2 năm 1992 1993 Năm con gà nước đen 23 tháng 1 năm 1993 23 tháng 1 năm 1993 2. 29 Ngày 4 tháng 2 năm 1993 Năm Mậu Tuất 1994 Ngày 10 tháng 2 năm 1994 10/2/1994 22. 31 04/02/1994 1995 Lục Mộc Kỷ Hợi 31/01/1995 31/01/1995 6. 49 4 tháng 2 năm 1995 1996 Năm Canh Tý 19 tháng 2 1996 19/2/1996 7. 32Ngày 4 tháng 2 năm 1996 1997 Kỷ Sửu đỏ lửa Tháng 2, ngày 7 1997 7/2/1997 23. 09 04 tháng 02 năm 1997 1998 Canh Dần Đất Nâu 28 tháng 01 năm 1998 28/01/1998 14. 03Ngày 4 tháng 2 năm 1998 1999 Kỷ Mão Đất Nâu Ngày 16 tháng 2 năm 1999 16/2/1999 14. 41Ngày 4 tháng 2 năm 1999 2000 Bạch Kim Thìn Năm Tháng 2, 5 năm 2000 5/2/2000 21. 05 04 tháng 02 năm 2000 2001 Bạch Kim Tỵ 24 tháng 01 năm 2001 24/01/2001 21. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2001 2002 Hắc Thủy Canh Tý Ngày 12 tháng 2 năm 2002 12/2/2002 15. 43Ngày 4 tháng 2 năm 2002 Năm 2003 Black Water Sheep Tháng 2, 1 năm 2003 1/2/2003 18. 50 04/02/2003 2004 Kỷ Mộc Mộc 22/01/2004 22/01/2004 5. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2004 2005 Kỷ Dậu Gỗ Xanh Tháng 2, 9 2005 9/2/2005 6. 30 Ngày 4 tháng 2 năm 2005 Năm Mậu Tuất 2006 Ngày 29 tháng 1 năm 2006 29/1/2006 22. 16 04/02/2006 2007 Kỷ Hợi đỏ lửa 18/02/2007 18/2/2007 0. 17 ngày 4 tháng 2 năm 2007 2008 Năm Canh Tý Tháng 2, 7 năm 2008 2/7/2008 11. 46Ngày 4 tháng 2 năm 2008 2009 Kỷ Sửu Đất Nâu Ngày 26 tháng 1 năm 2009 26/1/2009 15. 58Ngày 4 tháng 2 năm 2009 2010 Bạch Kim Năm Bính Dần Ngày 14 tháng 2 năm 2010 14/2/2010 10. 53Ngày 4 tháng 2 năm 2010 2011 Bạch Kim Mão Tháng 2, ngày 3 tháng 2 năm 2011 2/3/2011 10. 32Ngày 4 tháng 2 năm 2011 Năm Nhâm Thìn 2012 Ngày 23 tháng 1 năm 2012 23/1/2012 15. 42Ngày 4 tháng 2 năm 2012 Năm Tỵ Hắc Thủy 2013 Ngày 10 tháng 2 năm 2013 10/2/2013 15. 23 Ngày 4 tháng 2 năm 2013 Năm Mậu Ngọ 2014 Ngày 31 tháng 1 năm 2014 31/1/2014 5. 41Ngày 4 tháng 2 năm 2014 Năm Cừu Gỗ Xanh 2015 Ngày 19 tháng 2 năm 2015 2/19/2015 7. 49Ngày 4 tháng 2 năm 2015 Bính Thân đỏ lửa 2016 Tháng 2, ngày 8 tháng 2 năm 2016 2/8/2016 22. 41Ngày 4 tháng 2 năm 2016 Năm Gà Lửa Đỏ 2017 Ngày 28 tháng 1 năm 2017 28/1/2017 8. 10 Ngày 3 tháng 2 năm 2017 Năm Mậu Tuất Thổ Nâu 2018 Ngày 16 tháng 2 năm 2018 16/2/2018 5. 08Ngày 4 tháng 2 năm 2018 Năm con lợn đất nâu 2019 Tháng 2, ngày 5 năm 2019 2/5/2019 5. 06Ngày 4 tháng 2 năm 2019 Năm Canh Tý 2020 màu trắng Ngày 25 tháng 1 năm 2020 25/1/2020 5. 45Ngày 4 tháng 2 năm 2020 2021 Bạch Kim Kỷ Sửu Ngày 12 tháng 2 năm 2021 12/2/2021 3. 08Ngày 3 tháng 2 năm 2021 Năm Nhâm Dần 2022 Tháng 2, ngày 1 tháng 2 năm 2022 Ngày 1 tháng 2 năm 2022 13. 48Ngày 4 tháng 2 năm 2022 2023 Hắc Thủy Kỷ Mão Ngày 22 tháng 1 năm 2023 22/1/2023 4. 56Ngày 4 tháng 2 năm 2023 Năm Nhâm Thìn 2024 Ngày 10 tháng 2 năm 2024 10/2/2024 7. 01 Ngày 4 tháng 2 năm 2024 2025 Năm Tỵ Tỵ Ngày 29 tháng 1 năm 2025 29/1/2025 20. 39 Ngày 3 tháng 2 năm 2025 Năm Nhâm Ngọ 2026 Ngày 17 tháng 2 năm 2026 17/2/2026 20. 04Ngày 4 tháng 2 năm 2026 Năm con cừu lửa đỏ 2027 Tháng 2, ngày 6 năm 2027 6/2/2027 23. 59Ngày 4 tháng 2 năm 2027 2028 Năm Thân Thổ Nâu Ngày 26 tháng 1 năm 2028 26/1/2028 23. 15 ngày 4 tháng 2 năm 2028 2029 Năm con gà đất nâu Ngày 13 tháng 2 năm 2029 13/2/2029 18. 33 Ngày 3 tháng 2 năm 2029 Năm Mậu Tuất 2030 màu trắng Tháng 2, ngày 3 năm 2030 3/2/2030 0. 10 Ngày 4 tháng 2 năm 2030 2031 Năm con heo kim loại trắng Ngày 23 tháng 1 năm 2031 23/1/2031 12. 33Ngày 4 tháng 2 năm 2031 Năm Tý Tý 2032 Ngày 11 tháng 2 năm 2032 11/2/2032 14. 27 Ngày 4 tháng 2 năm 2032 2033 Năm Bò Nước Đen Ngày 31 tháng 1 năm 2033 31/1/2033 6. 0203/02/2033 2034 Năm Bính Dần 19/02/2034 19/02/2034 7. 12 4 tháng 2 năm 2034 2035 Năm Mão Mộc Tháng 2, 8 2035 2/8/2035 16. 24 Ngày 4 tháng 2 năm 2035 Năm Nhâm Thìn 2036 Ngày 28 tháng 1 năm 2036 28/1/2036 18. 20 Ngày 4 tháng 2 năm 2036 2037 Năm Rắn Đỏ Lửa Ngày 15 tháng 2 năm 2037 15/2/2037 12. 56Ngày 3 tháng 2 năm 2037 2038 Niên hiệu Thổ Nâu Tháng 2, 4 2038 2/4/2038 13. 54Ngày 4 tháng 2 năm 2038 2039 Năm Cừu Đất Nâu Ngày 24 tháng 1 năm 2039 24/1/2039 21. 39Ngày 4 tháng 2 năm 2039 Năm Thân Kim Bạch Kim 2040 Ngày 12 tháng 2 năm 2040 12/2/2040 22. 27 Ngày 4 tháng 2 năm 2040 2041 Năm Kim Gà Trắng Tháng 2, ngày 1 tháng 2 năm 2041 1/2/2041 13. 45 Ngày 3 tháng 2 năm 2041 2042 Năm Nhâm Tý Hắc Thủy Ngày 22 tháng 1 năm 2042 22/1/2042 4. 44 4 tháng 2 năm 2042 2043 Hắc Thủy Kỷ Hợi Ngày 10 tháng 2 năm 2043 10/2/2043 5. 10 Ngày 4 tháng 2 năm 2043 Năm Canh Tý 2044 Ngày 30 tháng 1 năm 2044 30/1/2044 12. 07 ngày 4 tháng 2 năm 2044 2045 Greenwood Cow Year Ngày 17 tháng 2 năm 2045 2/17/2045 7. 53 Ngày 3 tháng 2 năm 2045 2046 Năm Hồng Hỏa Bính Dần Tháng 2, 6 2046 6/2/2046 7. 12 Ngày 4 tháng 2 năm 2046 2047 Năm con thỏ đỏ lửa Ngày 26 tháng 1 năm 2047 26/1/2047 9. 46Ngày 4 tháng 2 năm 2047 2048 Năm Nhâm Thìn 14 tháng 2 năm 2048 14/2/2048 8. 33 Ngày 4 tháng 2 năm 2048 2049 Kỷ Tỵ màu nâu đất Tháng 2, ngày 2 năm 2049 2/2/2049 21. 18 Ngày 3 tháng 2 năm 2049 2050 Bạch Kim Mậu Niên Ngày 23 tháng 1 năm 2050 23/1/2050 12. 59Ngày 3 tháng 2 năm 2050Con vật tiếp theo của năm mới 2025 là gì?
Khi nào là Tết Nguyên đán?
Con vật tiếp theo của năm mới 2023 là gì?
Tết Nguyên đán đánh dấu sự chuyển giao giữa các cung hoàng đạo. Năm 2023 là Năm Quý Mão ; .
Con vật tiếp theo của năm mới 2027 là gì?
năm con dê. 2027, 2015, 2003, 1991, 1979, 1967, 1955, 1943, 1931. Dê là thứ tám trong chu kỳ hoàng đạo Trung Quốc