So sánh xeon e3 1230 v6 với i7

Bộ xử lý Intel Core i7-12700F chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Xeon E3-1230 v6 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i7-12700F có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Xeon E3-1230 v6 72 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-12700F được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon E3-1230 v6 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12700F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E3-1230 v6 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-12700F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E3-1230 v6 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12700F đã đạt điểm 31354. Và Intel Xeon E3-1230 v6 đã ghi được 8821 điểm.

Tại sao Intel Core i7-12700F tốt hơn Intel Xeon E3-1230 v6?

  • Điểm CPU PassMark 31354 против 8821 , thêm về 255%
  • Tản nhiệt [TDP] 65 W против 72 W, ít hơn bởi -10%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Kích thước bộ đệm L1 960 KB против 256 KB, thêm về 275%
  • Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 1 MB, thêm về 1100%
  • Số của chủ đề 20 против 8 , thêm về 150%
  • Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 8 MB, thêm về 213%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 3.9 GHz, thêm về 26%

So sánh Intel Core i7-12700F và Intel Xeon E3-1230 v6: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-12700F

Intel Xeon E3-1230 v6

Điểm CPU PassMark

Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.

Benchmark Geekbench 5 [Multi-Core]

Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.

Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit [Multi-Core]

Điểm benchmark Cinebench 10/32bit [Single-Core]

Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit [Đa lõi]

Điểm kiểm tra TrueCrypt AES

Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2

Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1

Điểm kiểm tra Cinebench R15 [Đa lõi]

Điểm kiểm tra Cinebench R15 [Lõi đơn]

Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5

Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm.Hiển thị tất cả

AES

Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Công nghệ Intel Deep Learning Boost [Intel DL Boost]

Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane

Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.

Chứa

Chứa

Công nghệ kiểm soát nhiệt

Chứa

Chứa

Intel Boot Guard

Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng

Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.

Chứa

Chứa

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.

Kích thước bộ đệm L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU

960 KB

Trung bình: 299.3 KB

256 KB

Trung bình: 299.3 KB

Kích thước bộ đệm L2

Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

Kích thước bộ đệm L3

Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống

25 MB

Trung bình: 16.3 MB

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

4.9 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

3.9 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

Số lõi

Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng.Hiển thị tất cả

Đồng hồ cơ sở CPU

2.1 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

3.5 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

tối đa. số làn PCI Express

Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng.Hiển thị tất cả

Hệ số nhân CPU đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

Công nghệ tăng áp Turbo

Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó [kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp]Hiển thị tất cả

Turbo Boost Max 3.0

Chứa

Không có dữ liệu

tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình

Phiên bản DDR

Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

tối đa. băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

76.8 GB/s

Trung bình: 41.4 GB/s

37.5 GB/s

Trung bình: 41.4 GB/s

tối đa. số lượng kênh bộ nhớ

Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

128 GB

Trung bình: 404.4 GB

64 GB

Trung bình: 404.4 GB

Enhanced SpeedStep [EIST]

Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

AVX

AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

ổ cắm

Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.

FCLGA1700

FCLGA1151

Speed Shift

Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Thermal Monitoring

Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.

Chứa

Chứa

TXT

Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

EDB

Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Secure Key

Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Hỗ trợ đa luồng

Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.

Chứa

Chứa

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

14 nm

Trung bình: 36.8 nm

Tản nhiệt [TDP]

Yêu cầu tản nhiệt [TDP] là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả

Phiên bản PCI Express

Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số [x1, x4, x8, x16] cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị.Hiển thị tất cả

Tùy chọn nhúng sẵn

KHÔNG

KHÔNG

Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát

PCG 2020C

Không có dữ liệu

Hỗ trợ hệ thống 64-bit

Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Nhiệt độ CPU tối đa

Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.

tên mã

Alder Lake

Kaby Lake

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-12700F - 20. Intel Xeon E3-1230 v6 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-12700F hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E3-1230 v6 hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-12700F hoạt động trên 2.1 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-12700F có 12 lõi. Intel Xeon E3-1230 v6 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-12700F - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1230 v6 - Nó chứa. Intel Xeon E3-1230 v6 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-12700F hỗ trợ DDR5. Intel Xeon E3-1230 v6 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i7-12700F. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Xeon E3-1230 v6.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-12700F được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Xeon E3-1230 v6 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Xeon E3-1230 v6 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-12700F đã ghi được 31354 điểm. Intel Xeon E3-1230 v6 đã ghi được 8821 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-12700F có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E3-1230 v6 đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12700F có thể lên tới 65 Watts. Intel Xeon E3-1230 v6 có tối đa 65 Watt.

Chủ Đề