So sánh oppo f3 lite và f3

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666.

So sánh oppo f3 lite và f3
So sánh oppo f3 lite và f3

Trang chủ So sánh Điện thoại OPPO F3 Lite (A57) với Điện thoại OPPO F1s

So sánh oppo f3 lite và f3

Điện thoại OPPO F3 Lite (A57)

So sánh oppo f3 lite và f3

Điện thoại OPPO F1s

Băng tần 2G Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth Có Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Nhựa, nhôm Chip đồ họa (GPU) Adreno 505 Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 435 8 nhân Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 13 MP Độ phân giải camera trước 16 MP Dung lượng pin 2900 mAh Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ thẻ tối đa 256 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 149.1 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.65 mm Loại pin Lithium - Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5.2" Mặt kính cảm ứng Kính chống xước NFC Có Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC Quay phim Có Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio Có RAM 3 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ Tốc độ CPU 1.4 GHz Trọng lượng 147 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G SDPA 850/900/2100 Bluetooth V4.0, A2DP Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie Chip đồ họa (GPU) Mali-T860 Chipset (hãng SX CPU) Mediatek MT6750 8 nhân Chức năng khác Mặt kính 2.5D, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chạm 2 lần sáng màn hình Chụp ảnh nâng cao HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Panorama, Chạm lấy nét Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 13 MP Độ phân giải camera trước 16 MP Dung lượng pin 3075 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G Có Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5.5" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4 NFC Không Nghe nhạc Midi, Lossless, FLAC, AC3, WMA, WAV, MP3 Quay phim Có Quay phim Có quay phim Radio Có RAM 3 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung, Selfie bằng cử chỉ, Panorama Tốc độ CPU 1.5 GHz Trọng lượng 160 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n Xem phim AVI, 3GP, H.265, DivX, Xvid, WMV9, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4