So sánh lốp 80 với 110 70 17 năm 2024

Cách đọc thông số lốp xe máy

Đọc hiểu được các thông số ghi trên lốp xe máy sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn thay lốp xe có kích thước phù hợp, loại lốp đang đi là lốp loại nào hay biết được tốc độ tối đa cho phép cũng như khả năng chịu tải của lốp xe máy của bạn.

Nếu bạn đọc thấy thông số lốp 100/80-16 50P TL, có nghĩa là:

100: là bề rộng của lốp, tính bằng mm. 80: là % chiều cao của lốp so với bề rộng của lốp. Như vậy ở đây chiều cao của lốp là: 80% x 100 = 80 mm 16: là đường kính mâm [vành] được tính bằng đơn vị inch. 50: là kí hiệu của khả năng chịu tải. Số 50 ở đây tương ứng với chỉ số chịu tải là 190 kg. P: là kí hiệu của tốc độ tối đa cho phép. Chữ P chỉ ra rằng lốp này có thể vận hành ở tốc độ tối đa 150 km/h. TL: viết tắt của từ tiếng Anh là Tubeless, TL chỉ ra rằng đây là vỏ không ruột [lốp không săm]

Bảng thông số lốp xe máy Honda

Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Vario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Vario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Vario 160 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột Click 125i 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Click 150i 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Click 160 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột SH Việt 125/150 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH Ý [Sh Nhập] 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH300i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột SH350i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 mới 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Vỏ không ruột PCX 160 110/70-14 130/70-13 Vỏ không ruột AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Air Blade 160 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Lead 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Vision 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Vision 2023 thể thao· 80/90-16 90/90-14 Vỏ không ruột Future 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Blade 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Dream 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Winner 150 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Winner X 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột MSX 125 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột CBR150 100/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột CB300R 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột ADV 150 -160 110/80-14 130/70-13 Vỏ không ruột Genio 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Scoopy 110 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột Zoomer X 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột

Bảng thông số lốp xe máy Yamaha

Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Grande 125 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột Freego 125 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Vỏ không ruột Janus 125 80/80-14 110/70-14 Vỏ có ruột Acruzo 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Latte 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Jupiter 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Jupiter Finn70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 mới 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Exciter 155 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột R15 100/80-17 140/70-17 Vỏ không ruột R3 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột XS155R110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột XSR 155110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột Neo's 110/70-13 130/70-13 Vỏ không ruột YaZ 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Bảng thông số lốp xe máy Suzuki

Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Satria F150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột Raider 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Vỏ không ruột Address 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột GD110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Viva 115 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Và trên đây là các thông số lốp cho từng loại xe máy của các hãng xe trên thị trường Việt Nam, đến đây thì các bạn cũng đã biết thay lốp xe có kích thước bao nhiêu phù hợp với xe máy của mình rồi.

Chủ Đề