Thông tin thuật ngữ shrink tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| shrink [phát âm có thể chưa chuẩn]
|
Hình ảnh cho thuật ngữ shrinkBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
|
Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệm
shrink tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shrink trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ shrink tiếng Anh nghĩa là gì.
shrink /ʃriɳk/* nội động từ shrank
/ʃræɳk/, shrunk
/ʃrʌɳk/, shrunken
/'ʃrʌɳkən/
- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co
=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình
- lùi lại, lùi bước, chùn lại
=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn
* ngoại động từ
- làm co [vải...]
* danh từ
- sự co
lại
shrink
- co rút
Thuật ngữ liên quan tới shrink
- bestiality tiếng Anh là gì?
- buffered channel tiếng Anh là gì?
- overstride tiếng Anh là gì?
- monotypic tiếng Anh là gì?
- bethinks tiếng Anh là gì?
- seedstalk tiếng Anh là gì?
- intestinal fortitude tiếng Anh là gì?
- polymerise tiếng Anh là gì?
- Great Leap Forward tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shrink trong tiếng Anh
shrink có nghĩa là: shrink /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk
/ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co [vải...]* danh từ- sự co lạishrink- co rút
Đây là cách dùng shrink tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shrink tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shrink /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/ tiếng Anh là gì?
shrunk /ʃrʌɳk/ tiếng Anh là gì?
shrunken /'ʃrʌɳkən/- co lại tiếng Anh là gì?
rút lại tiếng Anh là gì?
ngắn lại tiếng Anh là gì?
co vào tiếng Anh là gì?
rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của
mình- lùi lại tiếng Anh là gì?
lùi bước tiếng Anh là gì?
chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co [vải...]* danh từ- sự co lạishrink- co rút
Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
He is a small man with green-tinged skin, and brandishes a raygun that shrinks its target.
He shrinks them and traps them inside a gumball machine.
This equation describes where the boundary is between small, shrinking particles and large, growing particles.
The feature size
reduction will most likely require the assistance of techniques such as chemical shrinks, thermal reflow, or shrink assist films.
Using a shrink of the process to 0.6 m, a 100% performance increase was gained.
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
shrink
shrink /ʃriɳk/
- nội động từ shrank/ʃræɳk/, shrunk/ʃrʌɳk/, shrunken/'ʃrʌɳkən/
- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
- this cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co
- to shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình
- lùi lại, lùi bước, chùn lại
- to shrink from difficulties: lùi bước trước khó khăn
| chilling shrink: co ngót do lạnh
|
| shrink hole: lỗ rỗ do co ngót
|
| chilling shrink: co ngót do lạnh
|
| holding shrink: khô ngót do bảo quản
|
| shrink hole: lỗ rỗ do co ngót
|
| total shrink: tổn thất khô ngót tổng
|
| heat shrink fitting: sự co vì nhiệt
|
|
| sự điều chỉnh co vì nhiệt
|
|
| shrink tunnel for sleeve sealing
| ống co dùng cho hàn ống mềm
|
|
| shrink tunnel for sleeving
|
| shrink wrapped: được bọc dưới lớp màng co rút được
|
| shrink ate of retail inventory
| hao bớt hàng trữ của cửa hàng [bán lẻ]
|
|
[∫riɳk]
danh từ o sự co, sự rút lại
động từ o co lại, rút lại
§ shrink fit : lắp ghép nóng
Động từ bất quy tắc [Base
form/Past Simple/Past Participle]: shrink / shrank / shrunk
Xem thêm: psychiatrist, head-shrinker, shrivel,
shrivel up, wither, flinch, squinch, funk,
cringe, wince, recoil, quail, reduce,
contract, shrivel