Quantifiers – 3b. grammar - unit 3: all about food - tiếng anh 6 – right on!

[Hôm nay là thứ Bảy. Quyết định những thứ em cần mua từ siêu thị cho cả tuần. Viết danh sách những thứ cần mua.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 5
  • Bài 6
  • Từ vựng

Bài 5

Quantifiers

Countable nouns

[Danh từ đếm được]

Uncountable nouns

[Danh từ không đếm được]

How mnaybiscuits are there?

[Có bao nhiêu bánh quy?]

There aretoo manybiscuits.

[Có quá nhiều bánh quy.]

There area lot of/ lots ofbiscuits.

[Có nhiều bánh quy.]

There aresome/ a fewbiscuits.

[Có một vài/ một số bánh quy.]

There are[very] few/ not manybiscuits.

[Có rất ít/ không nhiều bánh quy.]

Therearent any/are nobiscuits.

[Không có cái bánh quy nào cả.]

How muchmilk is there?

[Có bao nhiêu sữa?]

There istoo muchmilk.

[Có quá nhiều sữa.]

There isa lot of/ lots ofmilk.

[Có nhiều sữa.]

There issome / a littlemilk.

[Có một chút sữa.]

There is[very] little/ not muchmilk.

[Có rất ít / không nhiều sữa.]

Thereisnt any/ is nomilk.

[Không có chút sữa nào cả.]

- I want to make a cake. How much flour have we got?

[Mình muốn làm bánh. Chúng ta có bao nhiêu bột mỳ?]

- A bag. But there are very few eggs. Lets go and buy some.

[Một túi. Nhưng chúng ta còn rất ít trứng. Hãy đi và mua một ít.]

5. Read the theory box. Then choose the correct word.

[Đọc khung lý thuyết. Sau đó chọn từ đúng.]

1. There isn'tmany/muchmilk left.

2. Howmuch/manybread is in the cupboard?

3. Howmany/mucheggs go in the cake mix?

4. He's gota lot of/a littlesweets in his bag.

5. There ismany/lots ofsugar in this ice cream.

6. We haven't gotmany/muchorange juice.

7. There area few/a littleapples. Let's make an apple pie.

8. There's veryfew/littlebutter left.

Lời giải chi tiết:

1. much

2. much

3. many

4. a lot of

5. lots of

6. much

7. a few

8. little

1. There isn'tmuchmilk left.

[Không còn nhiều sữa.]

2. Howmuchbread is in the cupboard?

[Có bao nhiêu bánh mì trong tủ chén/ bát?]

3. Howmanyeggs go in the cake mix?

[Có bao nhiêu quả trứng trong hỗn hợp bánh?]

4. He'sgota lot ofsweets in his bag.

[Anh ấy có rất nhiều đồ ngọt trong túi.]

5. There islots ofsugar in this ice cream.

[Có rất nhiều đường trong kem này.]

6. We haven't gotmuchorange juice.

[Chúng tôi không có nhiều nước cam.]

7. There area fewapples. Let's make an apple pie.

[Có một vài quả táo. Hãy làm một chiếc bánh táo.]

8. There's verylittlebutter left.

[Còn lại rất ít bơ.]

Bài 6

6. Its Saturday. Decide on what you need to buy from the supermarket for the week. Write your shopping list.

[Hôm nay là thứ Bảy. Quyết định những thứ em cần mua từ siêu thị cho cả tuần. Viết danh sách những thứ cần mua.]

A:Do we need any apples?

[Chúng ta có cần táo không?]

B:No, we have got a lot of apples. We need some milk.

[Không, chúng ta có nhiều táo rồi. Chúng ta cần một chút sữa.]

A:How much?

[Bao nhiêu?]

B:A carton.

[Một hộp giấy.]

Lời giải chi tiết:

My shopping list:

[Danh sách mua sắm của tôi cho 1 tuần]

- 1 kilo of salmon

[1 kg cá hồi]

- 1 kilo of chicken

[1 kg thịt gà]

- 1 kilo of pork

[1 kg thịt lợn]

- 1 kilo of beef

[1 kg thịt bò]

- a carton of fruit juice

[1 hộp giấy nước hoa quả]

- a dozen of eggs

[1 tá trứng/ 12 quả trứng]

- a bag of apples

[1 túi táo]

- a bunch of bananas

[1 nải chuối]

- a bottle of cooking oil

[1 chai dầu ăn]

- a bag of vegetables [lettuce, carrots, tomatoes, potatoes]

[1 túi rau củ: rau diếp, cà rốt, cà chua, khoai tây]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề