pony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pony
Phát âm : /'pouni/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- ngựa nhỏ
- [từ lóng] hai mươi lăm bảng Anh
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] vật nhỏ bé [nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bản dịch quay cóp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shot glass jigger trot crib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pony":
paeon paeony pain pam pan pane panne pawn peen pen more... - Những từ có chứa "pony":
cow pony eponyme eponymic eponymous pony pony-tail toponymy
Lượt xem: 473
Ý nghĩa của từ pony là gì:
pony nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ pony. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pony mình
2 Ngựa nhỏ, ngựa lùn. | Hai mươi lăm bảng Anh. | Vật nhỏ bé [nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường]. | Bản dịch quay cóp. |
1 ngựa con
|