Paste có nghĩa là gì
Show
Paste có nghĩa là (n) Bột nhão, keo
(n) Bột nhão, keo Tiếng Anh là gì?(n) Bột nhão, keo Tiếng Anh có nghĩa là Paste. Ý nghĩa - Giải thíchPaste nghĩa là (n) Bột nhão, keo. Đây là cách dùng Paste. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Paste là gì? (hay giải thích (n) Bột nhão, keo nghĩa là gì?) . Định nghĩa Paste là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Paste / (n) Bột nhão, keo. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Hay nhất
paste:
Paste Là Gì – Nghĩa Của Từ Paste Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Paste là gì pastepaste /peist/ danh từ bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán) kẹo mềm thuỷ tinh giả kim cương (từ lóng) cú đấm ngoại động từ dán (bằng hồ)to paste up: giá niêm yết; dán lên (từ lóng) đấm, đánh Xem Ngay: Creep Là Gì pasteTừ điển Collocationpaste noun Xem Ngay: F1 Là Gì - Độ Xơ Hóa Gan F0 ADJ. firm, stiff, thick | lumpy, smooth | wallpaper | curry, fish, tomato, etc. VERB + PASTE make (up), mix (up), mix sth into/to Mix the sugar mixture to a smooth paste. | form Mix the flour with enough water to form a thick paste. | apply, put on Apply the wallpaper paste with a roller. Từ điển WordNetn. any mixture of a soft và malleable consistency v. hit with the fists He pasted his opponent cover the surface of paste the wall with burlap Xem Ngay: Phương thức thức Ly Toàn Xã Hội Là Gì, Phương thức thức Ly Xã Hội Chống Dịch Covid Microsoft Computer Dictionaryvb. To insert text or a graphic that has been cut or copied from one document into a different location in the same or a different document. See also cut, cut và paste. English Synonym và Antonym Dictionarypastes|pasted|pastingsyn.: adhesive cement glue mucilage Thể Loại: Giải bày trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Paste Là Gì – Nghĩa Của Từ Paste Trong Tiếng Việt Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Paste Là Gì – Nghĩa Của Từ Paste Trong Tiếng Việt
Paste là dán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Paste - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 2/10 Paste là một lệnh cho phép bạn chèn dữ liệu từ clipboard vào một ứng dụng. Để sử dụng lệnh Paste, trước tiên bạn phải sử dụng một trong hai Copy hoặc Cut lệnh để lưu dữ liệu vào clipboard. Khi clipboard chứa dữ liệu, bạn có thể dán các dữ liệu được lưu vào bất kỳ chương trình hỗ trợ. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaWhat is the Paste? - DefinitionPaste is a command that allows you to insert data from the clipboard into an application. In order to use the Paste command, you must first use either the Copy or Cut command to save data to the clipboard. Once the clipboard contains data, you can paste the saved data into any supporting program. Understanding the PasteThuật ngữ liên quanSource: Paste là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm |